Hệ thống VRV IV với dãy sản phẩm phong phú có thể đáp ứng quy mô mọi công trình đồng thời tiết kiệm điện năng, tăng tính tiện nghi và dễ lắp đặt.
Dãy sản phẩm đa dạng: 3 kiểu kết nối lên đến 60 HP
Tiết kiệm điện năng: COP cao và công nghệ VRT tiên tiến
Dễ dàng lắp đặt: thiết kế gọn nhẹ
Tiện nghi: độ ồn thấp
TÍNH NĂNG SẢN PHẨM
Công nghệ tiên tiến
Máy nén inverter DC kích thước nhỏ công suất lớn
Dàn trao đổi nhiệt tích hợp cao
Bản mạch PC điều khiển tiên tiến đa dạng
Kỹ thuật làm mát dùng môi chất, đảm bảo sự ổn định nhiệt độ của bản mạch điện.
Công nghệ VRT (Variable Refrigerant Temperature – Thay đổi nhiệt độ môi chất lạnh) tự động điều chỉnh nhiệt độ làm lạnh theo nhu cầu của từng khu vực và điều kiện thời tiết, do đó cải thiện hiệu suất năng lượng thường niên đồng thời duy trì sự thoải mái.
COP cao
Độ ồn thấp
Nâng cao hiệu suất trao đổi nhiệt giúp giảm độ ồn trong quá trình vận hành.
Lắp đặt linh hoạt
Chiều dài đường ống dài
Chiều dài ống thực tế tối đa: 165 m Chiều dài ống tương đương tối đa: 190 m Tổng chiều dài ống tối đa: 1000 m
Lắp đặt dễ dàng
Nhờ tích hợp các công nghệ cao, hệ thống VRV IV với dàn nóng nhỏ gọn tận dụng tối đa không gian lắp đặt.
Dãy sản phẩm đa dạng
Dàn lạnh: Một tổ hợp các dàn lạnh VRV và dàn lạnh dân dụng có thể được kết hợp trong cùng một hệ thống, mở ra thời kỳ mới của các thế hệ dàn lạnh vận hành êm ái, hợp thời trang. Có tổng cộng 18 loại dàn lạnh với 86 model.
Dàn nóng: công suất dàn nóng lên đến 60 HP gia tăng với gia số 2 HP
Tỷ lệ kết nối cao
Kết nối với thiết bị xử lý không khí ngoài trời
Có thể kết hợp điều hòa không khí và thiết bị xử lý không khí ngoài trời thành một hệ thống.
Công suất kết nối tối đa là 200%.
Kết nối với AHU
Thiết bị xử lý không khí AHU của Daikin có thể kết nối với hệ thống VRV IV tạo thành một hệ thống đồng nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tên Model
RXQ12THY1(E)
RXQ14THY1(E)
RXQ16THY1(E)
RXQ18THY1(E)
Tổ hợp kết nối
RXQ6TY1(E)
RXQ6TY1(E)
RXQ8TY1(E)
RXQ6TY1(E)
RXQ6TY1(E)
RXQ8TY1(E)
RXQ8TY1(E)
RXQ6TY1(E)
-
-
-
RXQ6TY1(E)
Công suất làm lạnh
Btu/h
109,000
131,000
153,000
164,000
kW
32.0
38.4
44.8
48.0
Công suất điện tiêu thụ
kW
7.26
8.84
10.4
10.9
Kích thước (Cao x Rộng x Dày)
mm
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)
Độ ồn
dB(A)
58
59
59
60
Tên Model
RXQ20THY1(E)
RXQ22THY1(E)
RXQ24THY1(E)
RXQ26THY1(E)
Tổ hợp kết nối
RXQ6TY1(E)
RXQ6TY1(E)
RXQ8TY1(E)
RXQ8TY1(E)
RXQ6TY1(E)
RXQ8TY1(E)
RXQ8TY1(E)
RXQ8TY1(E)
RXQ8TY1(E)
RXQ8TY1(E)
RXQ8TY1(E)
RXQ10TY1(E)
Công suất làm lạnh
Btu/h
186,000
207,000
229,000
248,000
kW
54.4
60.8
67.2
72.8
Công suất điện tiêu thụ
kW
12.5
14.1
15.6
17.7
Kích thước (Cao x Rộng x Dày)
mm
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)
Độ ồn
dB(A)
60
60
61
61
Tên Model
RXQ28THY1(E)
RXQ30THY1(E)
RXQ32THY1(E)
RXQ34THY1(E)
Tổ hợp kết nối
RXQ8TY1(E)
RXQ8TY1(E)
RXQ8TY1(E)
RXQ8TY1(E)
RXQ8TY1(E)
RXQ10TY1(E)
RXQ12TY1(E)
RXQ12TY1(E)
RXQ12TY1(E)
RXQ12TY1(E)
RXQ12TY1(E)
RXQ14TY1(E)
Công suất làm lạnh
Btu/h
267,000
286,000
305,000
327,000
kW
78.3
83.9
89.4
95.9
Công suất điện tiêu thụ
kW
19.4
21.5
23.2
25.1
Kích thước (Cao x Rộng x Dày)
mm
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765)
Độ ồn
dB(A)
62
62
63
63
Tên Model
RXQ36THY1(E)
RXQ38THY1(E)
RXQ40THY1(E)
RXQ42THY1(E)
Tổ hợp kết nối
RXQ8TY1(E)
RXQ12TY1(E)
RXQ12TY1(E)
RXQ14TY1(E)
RXQ14TY1(E)
RXQ12TY1(E)
RXQ14TY1(E)
RXQ14TY1(E)
RXQ14TY1(E)
RXQ14TY1(E)
RXQ14TY1(E)
RXQ14TY1(E)
Công suất làm lạnh
Btu/h
348,000
365,000
389,000
409,000
kW
102
107
114
120
Công suất điện tiêu thụ
kW
27.0
28.9
30.8
32.7
Kích thước (Cao x Rộng x Dày)
mm
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765)
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765)
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765)
(1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765)
Độ ồn
dB(A)
64
64
64
65
Tên Model
RXQ44THY1(E)
RXQ46THY1(E)
RXQ48THY1(E)
RXQ50THY1(E)
Tổ hợp kết nối
RXQ14TY1(E)
RXQ14TY1(E)
RXQ16TY1(E)
RXQ16TY1(E)
RXQ14TY1(E)
RXQ16TY1(E)
RXQ16TY1(E)
RXQ16TY1(E)
RXQ16TY1(E)
RXQ16TY1(E)
RXQ16TY1(E)
RXQ18TY1(E)
Công suất làm lạnh
Btu/h
427,000
444,000
461,000
478,000
kW
125
130
135
140
Công suất điện tiêu thụ
kW
34.8
36.9
39.0
41.4
Kích thước (Cao x Rộng x Dày)
mm
(1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765)
(1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765)
(1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765)
(1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765)
Độ ồn
dB(A)
65
65
66
66
Nguyenhoang Ree Co., Ltd chuyên Tư vấn - Thiết kế - Phân phối - Thi công - Sửa chữa - Bảo trì các dòng sản phẩm điều hòa VRV Daikin tại thị trường Việt Nam và các nước lân cận. Khi có nhu cầu Quý khách vui lòng liên hệ chúng tôi theo thông tin sau: