divivu logo
AQUAFORCE® 30HX
Carrier Water-Cooled Chillers
Carrier Water-Cooled Chillers
| Chia sẻ |
AQUAFORCE® 30HX
Cập nhật cuối lúc 17:36 ngày 19/03/2019, Đã xem 897 lần
  Đơn giá bán: Liên hệ
  Model: 30HX AQUAFORCE®   Bảo hành: 12 Tháng
  Tình trạng: Còn hàng
Hãng vận chuyển Xem chi tiết
Từ: Hồ Chí Minh Chuyển đến:
Số lượng: Cái Khối lượng: 0 g
Phí vận chuyển: 0 Gộp vào đơn hàng
Tổng chi phí: 0 đ
Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
CÔNG TY TNHH TM DV CƠ ĐIỆN LẠNH NGUYỄN HOÀNG
CÔNG TY TNHH TM DV CƠ ĐIỆN LẠNH NGUYỄN HOÀNG
B42 Đường số 2, KDC Kim Sơn, P. Tân Phong, Quận 7, Hồ Chí Minh
www.nguyenhoangcentury.vn
028 7300 2006 - 0283 7734 279
info@nhc-group.vn
Chưa cập nhật hỗ trợ trực tuyến
Chi tiết sản phẩm

CHILLER CARRIER 30HX AQUAFORCE® ( 246 - 932kW) 


Hệ thống lạnh Chiller của Carrier hiện nay được phân phối tại thị trường Việt Nam được rất nhiều khách hàng ưa chuộng, bởi những tính năng vượt trội và tiện ích. Hệ thống Chiller Carrier 30HX có hiệu suất làm việc cao, giải nhiệt và làm làm bằng nước ngọt và cả nước biển. Đặc biệt, hệ thống Chiller Carrier 30HX có thiết kế nhỏ gọn, đơn giản thích hợp cho việc lắp đặt ở môi trường muối biển hoặc trên khoan tàu biển có không gian chật hẹp.

 

Performance Features

  • Chlorine-free HFC-134a refrigerant.
  • Low energy consumption during part load and full load operation.
  • 208/230 v, 230 v, 460 v, 575 v operational voltages available.
  • Wye-delta start is standard on 208/230 v and 230 v 50/60 Hz units (factory-installed option for all other units).
  • Leaving-fluid temperature directly controlled to within 0.5° F (0.3° C).
  • Entering-fluid temperature continuously monitored to detect flow or load changes.
  • Compatible with Carrier Comfort Network® (CCN) communication link.
  • Heat recovery capability up to 135°F (57.22°C).

Reliability Features

  • Low voltage control circuits.
  • Short cycle protection.
  • Dual chiller control.
  • Temperature reset from return fluid.
  • Chilled water flow switch.
  • Electronic refrigerant gauges.
  • NEMA 4 (IP 56) control panel.
  • Cleanable shell-and-tube condenser with copper (freshwater-cooled) or 90/10 Cu/Ni (seawater-cooled) tubes.

Maintenance Features

  • Hermetic twin screw compressors.
  • Mechanically cleanable condenser and cooler (30HXC).
  • Alarm contacts.
  • Filter drier.
  • Moisture indicating sight glass.
  • Accessible service information including suction and discharge pressure and temperature using Navigator™ display module.
  • Discharge and liquid line shutoff valves.
  • ON/OFF control switch.

Installation Features

  • Modular construction.
  • Fits through standard doorway.
  • Single point electrical connection.
  • Easy connections for remote condensers (30HXA).
  • Heat mode controls as standard.

Standard Warranty

  • One year from start-up or 18 months from shipment.
  • Extended warranty.

 

ARI Capacity Ratings (English)

SizeCapacity
(Tons)
Cooler flow 
(gpm)
Cooler pressure drop 
(ft. of water)
Condenser flow 
(gpm)
Condenser pressure drop 
(ft. of water)
076 75.4 181.0 14.5 226.2 8.9
086 83.0 199.3 17.2 249.1 10.7
096 94.0 225.5 17.0 281.9 10.9
106 104.3 250.4 15.4 313.0 13.3
116 113.5 272.3 13.3 340.4 17.0
126 122.9 294.9 15.4 368.6 19.6
136 136.5 327.5 14.6 409.4 18.5
146 145.6 350.2 16.5 437.8 20.9
161 156.6 375.7 13.7 469.7 21.3
171 165.92 398.0 15.2 497.6 17.2
186 177.1 425.1 13.9 531.4 19.5
206 211.6 507.7 14.7 634.7 20.9
246 248.6 596.5 16.2 745.7 21.9
261 257.2 617.2 17.2 771.5 23.3
271 267.4 641.7 18.5 802.2 25.1

ARI Capacity Ratings (Metric)

SizeCapacity
(kW)
Cooler flow 
(L/s)
Cooler pressure drop 
(kPa)
Condenser flow 
(L/s)
Condenser pressure drop 
(kPa)
076 265.2 11.4 43.2 14.3 26.6
086 292.3 12.6 51.4 15.7 31.8
096 330.5 14.2 50.7 17.8 32.7
106 366.8 15.8 46.0 19.7 39.6
116 399.3 17.2 39.8 21.5 50.6
126 432.1 18.6 45.9 23.3 58.5
136 479.9 20.7 43.7 25.8 55.1
146 513.2 22.1 49.3 27.6 62.4
161 550.6 23.7 40.9 29.6 63.6
171 585.3 25.1 45.4 31.4 51.4
186 623.1 26.8 41.5 33.5 58.1
206 744.0 32.0 43.9 40.0 62.4
246 874.1 37.6 48.3 47.0 65.2
261 904.6 38.9 51.4 48.7 69.5
271 940.3 40.5 55.1 50.6 74.7

Efficiency

SizeInput power 
(kW)
 Full load efficiency 
(kW/Ton)
IPLV† 
(kw/Ton)
076 53.7   0.712 0.512
086 60.4   0.728 .0523
096 67.0   0.714 0.513
106 75.3   0.722 0.520
116 83.2   0.733 0.530
126 92.2   0.750 0.541
136 97.0   0.711 0.527
146 105.1   0.720 0.534
161 111.6   0.713 0.521
171 118.3   0.713 0.539
186 126.7   0.715 0.561
206 146.4   0.692 0.511
246 172.4   0.693 0.525
261 180.4   0.702 0.525
271 189.5   0.709 0.527

 

Factory-Installed Options

  • Wye-delta start
  • Brine
  • Minus-one-pass cooler head
  • Plus-one-pass cooler head
  • Minimum load control
  • Suction service valves
  • EMM (Energy Management Module)

Field-Installed Options

  • Chilled water flow switch
  • Thermistor
  • Control power transformer
  • Remote enhanced display
  • Minimum load control
  • Chillervisor™
  • Outside temperature reset sensor
  • EMM (Energy management module)
  • BACnet translator
  • LONWorks translator

Field-Installed Accessories

  • Neoprene vibration isolators (field-installed accessory)
  • Control power transformer
  • Minimum load control
  • Sound reduction enclosure
  • Vibration isolation
  • Temperature reset sensor
  • Chillervisor™ System Manager III
  • Cooler head insulation
  • EMM (Energy Management Module)

 


 

Nguyenhoang Ree Co., Ltd chuyên Tư vấn - Thiết kế - Phân phối - Thi công - Sửa chữa - Bảo trì các dòng sản phẩm điều hòa Chiller Carrier tại thị trường Việt Nam và các nước lân cận. Khi có nhu cầu Quý khách vui lòng liên hệ chúng tôi theo thông tin sau:

 
Nhận xét sản phẩm
Chưa có nhận xét gì về sản phẩm
Hãy đăng nhập để viết nhận xét cho sản phẩm