Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
CÔNG TY TNHH TM DV CƠ ĐIỆN LẠNH NGUYỄN HOÀNG B42 Đường số 2, KDC Kim Sơn, P. Tân Phong, Quận 7, Hồ Chí Minh
Chi tiết sản phẩm
CHILLER CARRIER 30HX AQUAFORCE® ( 246 - 932kW)
Hệ thống lạnh Chiller của Carrier hiện nay được phân phối tại thị trường Việt Nam được rất nhiều khách hàng ưa chuộng, bởi những tính năng vượt trội và tiện ích. Hệ thống Chiller Carrier 30HX có hiệu suất làm việc cao, giải nhiệt và làm làm bằng nước ngọt và cả nước biển. Đặc biệt, hệ thống Chiller Carrier 30HX có thiết kế nhỏ gọn, đơn giản thích hợp cho việc lắp đặt ở môi trường muối biển hoặc trên khoan tàu biển có không gian chật hẹp.
Performance Features
- Chlorine-free HFC-134a refrigerant.
- Low energy consumption during part load and full load operation.
- 208/230 v, 230 v, 460 v, 575 v operational voltages available.
- Wye-delta start is standard on 208/230 v and 230 v 50/60 Hz units (factory-installed option for all other units).
- Leaving-fluid temperature directly controlled to within 0.5° F (0.3° C).
- Entering-fluid temperature continuously monitored to detect flow or load changes.
- Compatible with Carrier Comfort Network® (CCN) communication link.
- Heat recovery capability up to 135°F (57.22°C).
Reliability Features
- Low voltage control circuits.
- Short cycle protection.
- Dual chiller control.
- Temperature reset from return fluid.
- Chilled water flow switch.
- Electronic refrigerant gauges.
- NEMA 4 (IP 56) control panel.
- Cleanable shell-and-tube condenser with copper (freshwater-cooled) or 90/10 Cu/Ni (seawater-cooled) tubes.
Maintenance Features
- Hermetic twin screw compressors.
- Mechanically cleanable condenser and cooler (30HXC).
- Alarm contacts.
- Filter drier.
- Moisture indicating sight glass.
- Accessible service information including suction and discharge pressure and temperature using Navigator™ display module.
- Discharge and liquid line shutoff valves.
- ON/OFF control switch.
Installation Features
- Modular construction.
- Fits through standard doorway.
- Single point electrical connection.
- Easy connections for remote condensers (30HXA).
- Heat mode controls as standard.
Standard Warranty
- One year from start-up or 18 months from shipment.
- Extended warranty.
ARI Capacity Ratings (English)
Size | Capacity (Tons) | Cooler flow (gpm) | Cooler pressure drop (ft. of water) | Condenser flow (gpm) | Condenser pressure drop (ft. of water) |
076 |
75.4 |
181.0 |
14.5 |
226.2 |
8.9 |
086 |
83.0 |
199.3 |
17.2 |
249.1 |
10.7 |
096 |
94.0 |
225.5 |
17.0 |
281.9 |
10.9 |
106 |
104.3 |
250.4 |
15.4 |
313.0 |
13.3 |
116 |
113.5 |
272.3 |
13.3 |
340.4 |
17.0 |
126 |
122.9 |
294.9 |
15.4 |
368.6 |
19.6 |
136 |
136.5 |
327.5 |
14.6 |
409.4 |
18.5 |
146 |
145.6 |
350.2 |
16.5 |
437.8 |
20.9 |
161 |
156.6 |
375.7 |
13.7 |
469.7 |
21.3 |
171 |
165.92 |
398.0 |
15.2 |
497.6 |
17.2 |
186 |
177.1 |
425.1 |
13.9 |
531.4 |
19.5 |
206 |
211.6 |
507.7 |
14.7 |
634.7 |
20.9 |
246 |
248.6 |
596.5 |
16.2 |
745.7 |
21.9 |
261 |
257.2 |
617.2 |
17.2 |
771.5 |
23.3 |
271 |
267.4 |
641.7 |
18.5 |
802.2 |
25.1 |
ARI Capacity Ratings (Metric)
Size | Capacity (kW) | Cooler flow (L/s) | Cooler pressure drop (kPa) | Condenser flow (L/s) | Condenser pressure drop (kPa) |
076 |
265.2 |
11.4 |
43.2 |
14.3 |
26.6 |
086 |
292.3 |
12.6 |
51.4 |
15.7 |
31.8 |
096 |
330.5 |
14.2 |
50.7 |
17.8 |
32.7 |
106 |
366.8 |
15.8 |
46.0 |
19.7 |
39.6 |
116 |
399.3 |
17.2 |
39.8 |
21.5 |
50.6 |
126 |
432.1 |
18.6 |
45.9 |
23.3 |
58.5 |
136 |
479.9 |
20.7 |
43.7 |
25.8 |
55.1 |
146 |
513.2 |
22.1 |
49.3 |
27.6 |
62.4 |
161 |
550.6 |
23.7 |
40.9 |
29.6 |
63.6 |
171 |
585.3 |
25.1 |
45.4 |
31.4 |
51.4 |
186 |
623.1 |
26.8 |
41.5 |
33.5 |
58.1 |
206 |
744.0 |
32.0 |
43.9 |
40.0 |
62.4 |
246 |
874.1 |
37.6 |
48.3 |
47.0 |
65.2 |
261 |
904.6 |
38.9 |
51.4 |
48.7 |
69.5 |
271 |
940.3 |
40.5 |
55.1 |
50.6 |
74.7 |
Efficiency
Size | Input power (kW) | | Full load efficiency (kW/Ton) | IPLV† (kw/Ton) |
076 |
53.7 |
|
0.712 |
0.512 |
086 |
60.4 |
|
0.728 |
.0523 |
096 |
67.0 |
|
0.714 |
0.513 |
106 |
75.3 |
|
0.722 |
0.520 |
116 |
83.2 |
|
0.733 |
0.530 |
126 |
92.2 |
|
0.750 |
0.541 |
136 |
97.0 |
|
0.711 |
0.527 |
146 |
105.1 |
|
0.720 |
0.534 |
161 |
111.6 |
|
0.713 |
0.521 |
171 |
118.3 |
|
0.713 |
0.539 |
186 |
126.7 |
|
0.715 |
0.561 |
206 |
146.4 |
|
0.692 |
0.511 |
246 |
172.4 |
|
0.693 |
0.525 |
261 |
180.4 |
|
0.702 |
0.525 |
271 |
189.5 |
|
0.709 |
0.527 |
Factory-Installed Options
- Wye-delta start
- Brine
- Minus-one-pass cooler head
- Plus-one-pass cooler head
- Minimum load control
- Suction service valves
- EMM (Energy Management Module)
Field-Installed Options
- Chilled water flow switch
- Thermistor
- Control power transformer
- Remote enhanced display
- Minimum load control
- Chillervisor™
- Outside temperature reset sensor
- EMM (Energy management module)
- BACnet translator
- LONWorks translator
Field-Installed Accessories
- Neoprene vibration isolators (field-installed accessory)
- Control power transformer
- Minimum load control
- Sound reduction enclosure
- Vibration isolation
- Temperature reset sensor
- Chillervisor™ System Manager III
- Cooler head insulation
- EMM (Energy Management Module)
Nguyenhoang Ree Co., Ltd chuyên Tư vấn - Thiết kế - Phân phối - Thi công - Sửa chữa - Bảo trì các dòng sản phẩm điều hòa Chiller Carrier tại thị trường Việt Nam và các nước lân cận. Khi có nhu cầu Quý khách vui lòng liên hệ chúng tôi theo thông tin sau:
Nhận xét sản phẩm
| Chưa có nhận xét gì về sản phẩm |
|
|
|