Model |
|
Tính năng |
Inverter - Tiết kiệm điện |
Công suất |
18.000 BTU/h |
Xuất Xứ |
Malaysia |
Loại gas |
R32 |
Bảo hành máy 01 năm
|
Bảo hành máy nén 07 năm |
Hãy liên hệ chúng tôi để được hưởng giá ưu đãi & tư vấn miễn phí
Hotline : 0913.733.557 - 0946.383.557
ĐẶC TÍNH SẢN PHẨM
Kiểu dáng thiết kế tinh xảo và lạ mắt
Máy lạnh Panasonic 2 HP CU/CS-PU18VKH-8 được bầu chọn là dòng máy lạnh đứng đầu trong thiết kế mẫu mã, công nghệ tiên tiến và cả độ bền của máy.
Đập vào mắt trước tiên là kiểu dáng vô cùng lạ mắt, tinh xảo và sang trọng. Panasonic đến từ Nhật Bản hứa hẹn sẽ mang đến cho bạn một không gian sống mát mẻ và hiện đại nhất.
Công suất làm lạnh 2 HP
Máy lạnh Panasonic đạt công suất làm lạnh 2 HP, vì vậy nó rất phù hợp với những căn phòng có diện tích từ 25 m2 trở xuống.
Công nghệ biến tần Inverter
Máy lạnh được trang bị công nghệ biến tần Inverter giúp tăng cường khả năng duy trì công suất mô tơ một cách ổn định theo thời gian, từ đó, bạn không cần phải bật, tắt máy như những chiếc máy lạnh khác, góp phần tiết kiệm điện năng hao phí cho gia đình bạn.
Duy trì nhiệt độ ổn định
Ngoài ra, công nghệ Inverter còn giúp duy trì nhiệt độ trong phòng luôn ổn định, tránh lên xuống thất thường gây khó chịu cho người dùng như các loại máy lạnh thông thường.
Bộ lọc Nanoe-G
Máy điều hòa Panasonic có khả năng lọc sạch không khí nhờ công nghệ lọc Nanoe-G. Loại bỏ bụi bẩn trong không khí bằng hạt Nanoe-G, vô hiệu hóa các vi khuẩn, vi sinh vật bám dính lên đồ vật.
Chế độ làm lạnh nhanh iAUTO
Chệ độ làm lạnh nhanh iAUTO trên máy lạnh sẽ giúp bạn nhanh chóng làm lạnh nhanh căn phòng, từ đó giúp bạn trải nghiệm sự mát lạnh chỉ trong vòng vài phút khi khởi động máy.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model (50Hz) | Khối trong nhà |
CS-PU18VKH-8 |
Khối ngoài trời |
CU-PU18VKH-8 |
Công suất làm lạnh | (nhỏ nhất – lớn nhất) (kW) |
5.15 (1.10-5.80) |
(nhỏ nhất – lớn nhất) (Btu/ giờ) |
17,600 (3,750-19,800) |
Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) |
5.60 |
EER | (nhỏ nhất – lớn nhất) (Btu/hW) |
11.35 (12.93-11.25) |
(nhỏ nhất – lớn nhất) (W/W) |
3.32 (3.79-3.30) |
Thông số điện | Điện áp (V) |
220 |
Cường độ dòng điện (220V / 240V) (A) |
7.4 |
Điện vào (nhỏ nhất – lớn nhất) (W) |
1,550 (290-1,760) |
Khử ẩm | L/giờ |
2.9 |
Pt/ giờ |
6.1 |
Lưu thông khí | Khối trong nhà m³/phút (ft³/phút) |
19.6 (690) |
Khối ngoài trời m³/phút (ft³/phút) |
35.0 (1,240) |
Độ ồn | Khối trong nhà (H/L/Q-Lo) (dB-A) |
44/32/29 |
Khối ngoài trời (H/L/Q-Lo) (dB-A) |
50 |
Kích thước | Khối trong nhà (Cao x Rộng x Sâu) (mm) |
302 x 1.102 x 244 |
Khối ngoài trời (Cao x Rộng x Sâu) (mm) |
619 x 824 x 299 |
Khối lượng tịnh | Khối trong nhà (kg) / (lb) |
12 (26) |
Khối ngoài trời (kg) / (lb) |
32 (71) |
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng (mm) Ống lỏng (inch) |
Ø 6.35 1/4 |
Ống ga (mm) Ống ga (inch) |
Ø 12.70 1/2 |
Nguồn cấp điện |
Khối trong nhà |
Nối dài ống | Chiều dài ống chuẩn |
10m |
Chiều dài ống tối đa |
20m |
Chênh lệch độ cao tối đa |
15m |
Ga nạp bổ sung* |
15g/m |
NOTE |
Chú ý: Đối với CS-PU9/PU12/PU18/PU24UKH-8 (quan trọng), vui lòng không sử dụng ống đồng có độ dày thấp hơn 0.6mm. * Khi chiều dài ống đồng không vượt quá chiều dài tiêu chuẩn, lượng môi chất lạnh đã được cấp sẵn trong máy. |
Nguyenhoang Ree Co., Ltd là Đại lý ủy quyền của PANASONIC trên toàn quốc. Chúng tôi là đơn vị phân phối giá sĩ và thi công các dòng sản phẩm máy lạnh của các thương hiệu PANASONIC. Thông tin liên hệ :