Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
Daikin Viet Nam - Nhà phân phối Điều hòa Daikin chính hãng tại Việt Nam 234 Hoang Quoc Viet Street, Tu Liem North District, Ha Noi, Viet Nam, Từ Liêm , Hà Nội
Chi tiết sản phẩm
Điều hòa DAIKIN INVERTER FTKC25UAVMV
Công suất: 9000BTU/h
Loại điều hòa: 1 chiều Công nghệ: Inverter
Sử dụng dung môi làm lạnh mới Gas R32 - Xuất xứ Vietnam
Cảnh báo: Trên mạng Internet có 1 số website giả mạo www.DaikinVietnam.vn nhằm cạnh tranh không lành mạnh. Để tránh nhầm lẫn, xin liên hệ: 024.6675.9999 để được tư vấn và mua hàng chính hãng
THOẢI MÁI HƠN VỚI LUỒNG GIÓ COANDA |
Bạn đã từng nghe về hiệu ứng "Coanda"?
Đây là một hiện tượng vật lý để giải thích tại sao máy bay có thể bay trên không khí và Daikin dã vận dụg điều này vào dòng sản phẩm mới. Hiệu ứng Coanda là hiện tượng quỹ đạo chuyển động của dòng khí bị thay đổi để xuôi theo hướng về mặt cong mà dòng khí đó tiếp xúc. Chúng tôi đã vận dụng hiện tượng này để điều khiển luồng gió chuyển động sát bề mặt của tường hoặc trần trong phòng.
|
|
Điều hòa thông thường mất nhiều thời gian để đạt được nhiệt độ cài đặt, nhiệt độ không đồng nhất ở các góc phòng.
|
Điều hòa mặt nạ Coanda nhanh chóng đạt được nhiệt độ cài đặt, nhiệt độ đồng nhất ở các góc phòng.
|
TIẾT KIỆM NĂNG LƯỢNG VỚI CÔNG NGHỆ INVERTER |
Inverter là công nghệ tiết kiệm điện năng do loại bỏ được quá trình hoạt động lãng phí của máy điều hòa không khí bằng cách điều khiển hiệu quả tốc độ động cơ máy nén. |
|
|
1. Động cơ DC từ trở
Sử dụng lợi thế của nam châm để giảm hóa đơn tiền điện cho bạn.
2.Máy nén Swing
Ma sát và rò rỉ môi chất lạnh được giảm thiểu đến mức thấp nhất để tiết kiệm năng lượng nhiều hơn.
|
TIẾT KIỆM NĂNG LƯỢNG VỚI MẮT THẦN THÔNG MINH |
Mắt thần thông minh tiết kiệm điện năng bằng cách phát hiện sự hiện diện của người trong phòng. Nếu không có người trong vòng 20 phút, máy sẽ tự động tăng nhiệt độ cài đặt khoảng 2 độ C để tránh lãng phí điện. |
|
TINH LỌC KHÔNG KHÍ |
Loại bỏ hoàn toàn mùi hôi và chất gây dị ứng với 3 lớp phin lọc
1 Phin lọc bắt bụi chống mốc
2 Phin lọc khử mùi APATIT TITAN
3 Phin lọc PM2.5 (Giúp loại bỏ các hạt bụi kích thước siêu nhỏ với đường kính
|
HOẠT ĐỘNG ÊM |
Tất cả các dòng máy đều được trang bị quạt 5 cấp độ, cho phép bạn điều khiển tốc độ quạt chính xác theo nhu cầu sử dụng. Vi thế, tính năng vận hành êm giúp bạn ngủ ngon hơn vào ban đêm. |
|
ĐỘ BỀN CAO |
|
Nguồn điện không ổn định?
Dòng sản phẩm FTKC được trang bị mạch điện tử có độ bền cao có thể chịu đựng được điện áp lên đến 440V.
|
|
Lắp đặt máy ở môi trường bị ăn mòn?
Các cánh trao đổi nhiệt của dàn nóng được xử lý chống ăn mòn đặc biệt.
Bề mặt được phủ một lớp nhựa Acrylic mỏng để tăng khả năng chống mưa axit và sự ăn mòn của muối.
|
THÂN THIỆN MÔI TRƯỜNG VỚI MÔI CHẤT LẠNH R-32 |
Chất làm lạnh R-32 không phá hủy tầng Ozone (ODP). Chỉ số làm nóng lên toàn cầu (GWP) chỉ bằng 1/3 so với chất làm lạnh R-410A và R-22 |
Máy lạnh Daikin FTKC25UAVMV hoạt động công suất mạnh mẽ
Model dàn lạnh |
FTKC25UAVMV |
Model dàn nóng |
RKC25UAVMV |
Loại |
Một chiều |
Inverter/Non-inverter |
Inverter |
Công suất chiều lạnh (KW) |
2,5 (1,0-3,4) |
Công suất chiều lạnh (Btu) |
8.500 (3.400-11.600) |
Công suất chiều nóng (KW) |
- |
Công suất chiều nóng (Btu) |
- |
EER chiều lạnh (Btu/Wh) |
- |
EER chiều nóng (Btu/Wh) |
- |
Pha (1/3) |
1 pha |
Hiệu điện thế (V) |
220-240, 220-230 |
Dòng điện chiều lạnh (A) |
3,4 |
Dòng điện chiều nóng (A) |
- |
Công suất tiêu thụ chiều lạnh (W/h) |
680 (210-1100) |
Công suất tiêu thụ chiều nóng (W/h) |
- |
COP chiều lạnh (W/W) |
3.67 |
COP chiều nóng (W/W) |
- |
Phát lon |
không |
Hệ thống lọc không khí |
Lọc xúc tác quang Apatit Titan |
Dàn lạnh |
|
Màu sắc dàn lạnh |
Sáng bóng |
Lưu không khí chiều lạnh (m3/phút) |
9,0 |
Lưu không khí chiều nóng (m3/phút) |
- |
Khử ẩm (L/h) |
- |
Tốc độ quạt |
5 tốc độ và tự động |
Độ ồn chiều lạnh (dB(A)) |
38/33/25/19 |
Độ ồn chiều nóng (dB(A)) |
- |
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) |
283 x 770 x 226 |
Trọng lượng (kg) |
8 |
Dàn nóng |
|
Màu sắc dàn nóng |
Trắng |
Loại máy nén |
swing dạng kín |
Công suất mô tơ (W) |
860 |
Môi chất lạnh |
R32 - 0,5kg |
Độ ồn chiều lạnh (dB(A)) |
47/44 |
Độ ồn chiều nóng (dB(A)) |
- |
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) |
550 x 658 x 275 |
Trọng lượng (kg) |
23 |
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều lạnh (CWB - độ) |
10 đến 46 |
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều nóng (CWB - độ) |
- |
Đường kính ống lỏng (mm) |
6 |
Đường kính ống gas (mm) |
10 |
Đường kính ống xả (mm) |
|
Chiều dài đường ống tối đa (m) |
15 |
Chiều lệch độ cao tối đa (m) |
12 |
Nhận xét sản phẩm
| Chưa có nhận xét gì về sản phẩm |
|
|
|