divivu logo
Thông Số Kỹ Thuật VRV Daikin Loại hiệu suất cao
| Chia sẻ |
Thông Số Kỹ Thuật VRV Daikin Loại hiệu suất cao
Cập nhật cuối lúc 10:56 ngày 24/05/2021, Đã xem 316 lần
  Đơn giá bán: Liên hệ
  Model: VRV IV   Bảo hành: 12 Tháng
  Tình trạng: Còn hàng
Hãng vận chuyển Xem chi tiết
Từ: Hà Nội Chuyển đến:
Số lượng: Cái Khối lượng: 0 g
Phí vận chuyển: 0 Gộp vào đơn hàng
Tổng chi phí: 0 đ
Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
CÔNG TY TNHH ĐIỀU HÒA THÔNG GIÓ HRT
CÔNG TY TNHH ĐIỀU HÒA THÔNG GIÓ HRT
Số 4, ngõ 6 phố Miêu Nha, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Từ Liêm , Hà Nội
http://www.hrt.com.vn
0903.080.080
Sales@hrt.vn
Chưa cập nhật hỗ trợ trực tuyến
Chi tiết sản phẩm

Loại hiệu suất cao

Tên ModelRXQ12THY1(E)RXQ14THY1(E)RXQ16THY1(E)RXQ18THY1(E)
Tổ hợp kết nốiRXQ6TY1(E)RXQ6TY1(E)RXQ8TY1(E)RXQ6TY1(E)
RXQ6TY1(E)RXQ8TY1(E)RXQ8TY1(E)RXQ6TY1(E)
---RXQ6TY1(E)
Công suất làm lạnhBtu/h 109,000 131,000 153,000 164,000
kW 32.0 38.4 44.8 48.0
Công suất điện tiêu thụkW 7.26 8.84 10.4 10.9
Kích thước
(Cao x Rộng x Dày)
mm (1,657 x 930 x 765)+
(1,657 x 930 x 765)
(1,657 x 930 x 765)+
(1,657 x 930 x 765)
(1,657 x 930 x 765)+
(1,657 x 930 x 765)
(1,657 x 930 x 765)+
(1,657 x 930 x 765)+
(1,657 x 930 x 765)
Độ ồndB(A) 58 59 59 60
Tên ModelRXQ20THY1(E)RXQ22THY1(E)RXQ24THY1(E)RXQ26THY1(E)
Tổ hợp kết nốiRXQ6TY1(E)RXQ6TY1(E)RXQ8TY1(E)RXQ8TY1(E)
RXQ6TY1(E)RXQ8TY1(E)RXQ8TY1(E)RXQ8TY1(E)
RXQ8TY1(E)RXQ8TY1(E)RXQ8TY1(E)RXQ10TY1(E)
Công suất làm lạnhBtu/h 186,000 207,000 229,000 248,000
kW 54.4 60.8 67.2 72.8
Công suất điện tiêu thụkW 12.5 14.1 15.6 17.7
Kích thước
(Cao x Rộng x Dày)
mm (1,657 x 930 x 765)+
(1,657 x 930 x 765)+
(1,657 x 930 x 765)
(1,657 x 930 x 765)+
(1,657 x 930 x 765)+
(1,657 x 930 x 765)
(1,657 x 930 x 765)+
(1,657 x 930 x 765)+
(1,657 x 930 x 765)
(1,657 x 930 x 765)+
(1,657 x 930 x 765)+
(1,657 x 930 x 765)
Độ ồndB(A) 60 60 61 61
Tên ModelRXQ28THY1(E)RXQ30THY1(E)RXQ32THY1(E)RXQ34THY1(E)
Tổ hợp kết nốiRXQ8TY1(E)RXQ8TY1(E)RXQ8TY1(E)RXQ8TY1(E)
RXQ8TY1(E)RXQ10TY1(E)RXQ12TY1(E)RXQ12TY1(E)
RXQ12TY1(E)RXQ12TY1(E)RXQ12TY1(E)RXQ14TY1(E)
Công suất làm lạnhBtu/h 267,000 286,000 305,000 327,000
kW 78.3 83.9 89.4 95.9
Công suất điện tiêu thụkW 19.4 21.5 23.2 25.1
Kích thước
(Cao x Rộng x Dày)
mm (1,657 x 930 x 765)+
(1,657 x 930 x 765)+
(1,657 x 930 x 765)
(1,657 x 930 x 765)+
(1,657 x 930 x 765)+
(1,657 x 930 x 765)
(1,657 x 930 x 765)+
(1,657 x 930 x 765)+
(1,657 x 930 x 765)
(1,657 x 930 x 765)+
(1,657 x 930 x 765)+
(1,657 x 1,240 x 765)
Độ ồndB(A) 62 62 63 63
Tên ModelRXQ36THY1(E)RXQ38THY1(E)RXQ40THY1(E)RXQ42THY1(E)
Tổ hợp kết nốiRXQ8TY1(E)RXQ12TY1(E)RXQ12TY1(E)RXQ14TY1(E)
RXQ14TY1(E)RXQ12TY1(E)RXQ14TY1(E)RXQ14TY1(E)
RXQ14TY1(E)RXQ14TY1(E)RXQ14TY1(E)RXQ14TY1(E)
Công suất làm lạnhBtu/h 348,000 365,000 389,000 409,000
kW 102 107 114 120
Công suất điện tiêu thụkW 27.0 28.9 30.8 32.7
Kích thước
(Cao x Rộng x Dày)
mm (1,657 x 930 x 765)+
(1,657 x 1,240 x 765)+
(1,657 x 1,240 x 765)
(1,657 x 930 x 765)+
(1,657 x 930 x 765)+
(1,657 x 1,240 x 765)
(1,657 x 930 x 765)+
(1,657 x 1,240 x 765)+
(1,657 x 1,240 x 765)
(1,657 x 1,240 x 765)+
(1,657 x 1,240 x 765)+
(1,657 x 1,240 x 765)
Độ ồndB(A) 64 64 64 65
Tên ModelRXQ44THY1(E)RXQ46THY1(E)RXQ48THY1(E)RXQ50THY1(E)
Tổ hợp kết nốiRXQ14TY1(E)RXQ14TY1(E)RXQ16TY1(E)RXQ16TY1(E)
RXQ14TY1(E)RXQ16TY1(E)RXQ16TY1(E)RXQ16TY1(E)
RXQ16TY1(E)RXQ16TY1(E)RXQ16TY1(E)RXQ18TY1(E)
Công suất làm lạnhBtu/h 427,000 444,000 461,000 478,000
kW 125 130 135 140
Công suất điện tiêu thụkW 34.8 36.9 39.0 41.4
Kích thước
(Cao x Rộng x Dày)
mm (1,657 x 1,240 x 765)+
(1,657 x 1,240 x 765)+
(1,657 x 1,240 x 765)
(1,657 x 1,240 x 765)+
(1,657 x 1,240 x 765)+
(1,657 x 1,240 x 765)
(1,657 x 1,240 x 765)+
(1,657 x 1,240 x 765)+
(1,657 x 1,240 x 765)
(1,657 x 1,240 x 765)+
(1,657 x 1,240 x 765)+
(1,657 x 1,240 x 765)
Độ ồndB(A) 65 65 66 66
  • Lưu ý:
    • 1.Các model tính năng (E) một số bộ phận được xử lí chịu nhiệt và chống ăn mòn như mặt nạ bên ngoài, động cơ quạt và hộp điện, ngoài ra còn có cánh tản nhiệt của bộ trao đổi nhiệt. Các model này được thiết kế để chuyên dùng tại các khu vực bị nhiễm mặn và ô nhiễm không khí. Vui lòng liên hệ Daikin để biết thêm chi tiết.
    • 2.Những thông số kĩ thuật trên được xác định trong các điều kiện sau;
      • Làm lạnh: Nhiệt độ trong nhà: 27°CDB, 19°CWB, Nhiệt độ ngoài trời: 35°CDB, Chiều dài đường ống tương đương: 7.5 m, Chênh lệch độ cao: 0 m.
      • Độ ồn: giá trị quy đổi trong điều kiện không dội âm, được đo tại vị trí cách 1.5m hướng xuống từ trung tâm dàn nóng. Trong suốt quá trình vận hành thực tế, những giá trị trên có thế cao hơn do ảnh hưởng của điều kiện xung quanh.
 

5 lý do nên mua điều hoà tại www.hrt.vn / www.hrt.com.vn 

  • Gía TỐT NHẤT thị trường bán lẻ rẻ như bán buôn
  • Đội ngũ tư vấn viên 24/7 nhiệt tình, tận tâm, chuyên nghiệp, uy tín và hiệu quả,
  • Giao hàng nhanh chóng, MIỄN PHÍ vận chuyển nội thành Hà Nội,
  • Hàng CHÍNH HÃNG, đầy đủ Hoá Đơn công ty.
  • Bảo hành chuyên nghiệp theo tiêu chuẩn của Nhà sản xuất. 

Thông tin chi tiết vui lòng liên hệ trực tiếp:  

Website: www.hrt.vn / www.hrt.com.vn 

Số điện thoại: 0923 090 888


Nhận xét sản phẩm
Chưa có nhận xét gì về sản phẩm
Hãy đăng nhập để viết nhận xét cho sản phẩm