Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
CÔNG TY TNHH ĐIỀU HÒA THÔNG GIÓ HRT Số 4, ngõ 6 phố Miêu Nha, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Từ Liêm , Hà Nội
Chi tiết sản phẩm
Loại hiệu suất cao
Tên Model | RXQ12THY1(E) | RXQ14THY1(E) | RXQ16THY1(E) | RXQ18THY1(E) |
Tổ hợp kết nối | RXQ6TY1(E) | RXQ6TY1(E) | RXQ8TY1(E) | RXQ6TY1(E) |
RXQ6TY1(E) | RXQ8TY1(E) | RXQ8TY1(E) | RXQ6TY1(E) |
- | - | - | RXQ6TY1(E) |
Công suất làm lạnh | Btu/h |
109,000 |
131,000 |
153,000 |
164,000 |
kW |
32.0 |
38.4 |
44.8 |
48.0 |
Công suất điện tiêu thụ | kW |
7.26 |
8.84 |
10.4 |
10.9 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765) |
Độ ồn | dB(A) |
58 |
59 |
59 |
60 |
Tên Model | RXQ20THY1(E) | RXQ22THY1(E) | RXQ24THY1(E) | RXQ26THY1(E) |
Tổ hợp kết nối | RXQ6TY1(E) | RXQ6TY1(E) | RXQ8TY1(E) | RXQ8TY1(E) |
RXQ6TY1(E) | RXQ8TY1(E) | RXQ8TY1(E) | RXQ8TY1(E) |
RXQ8TY1(E) | RXQ8TY1(E) | RXQ8TY1(E) | RXQ10TY1(E) |
Công suất làm lạnh | Btu/h |
186,000 |
207,000 |
229,000 |
248,000 |
kW |
54.4 |
60.8 |
67.2 |
72.8 |
Công suất điện tiêu thụ | kW |
12.5 |
14.1 |
15.6 |
17.7 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765) |
Độ ồn | dB(A) |
60 |
60 |
61 |
61 |
Tên Model | RXQ28THY1(E) | RXQ30THY1(E) | RXQ32THY1(E) | RXQ34THY1(E) |
Tổ hợp kết nối | RXQ8TY1(E) | RXQ8TY1(E) | RXQ8TY1(E) | RXQ8TY1(E) |
RXQ8TY1(E) | RXQ10TY1(E) | RXQ12TY1(E) | RXQ12TY1(E) |
RXQ12TY1(E) | RXQ12TY1(E) | RXQ12TY1(E) | RXQ14TY1(E) |
Công suất làm lạnh | Btu/h |
267,000 |
286,000 |
305,000 |
327,000 |
kW |
78.3 |
83.9 |
89.4 |
95.9 |
Công suất điện tiêu thụ | kW |
19.4 |
21.5 |
23.2 |
25.1 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
Độ ồn | dB(A) |
62 |
62 |
63 |
63 |
Tên Model | RXQ36THY1(E) | RXQ38THY1(E) | RXQ40THY1(E) | RXQ42THY1(E) |
Tổ hợp kết nối | RXQ8TY1(E) | RXQ12TY1(E) | RXQ12TY1(E) | RXQ14TY1(E) |
RXQ14TY1(E) | RXQ12TY1(E) | RXQ14TY1(E) | RXQ14TY1(E) |
RXQ14TY1(E) | RXQ14TY1(E) | RXQ14TY1(E) | RXQ14TY1(E) |
Công suất làm lạnh | Btu/h |
348,000 |
365,000 |
389,000 |
409,000 |
kW |
102 |
107 |
114 |
120 |
Công suất điện tiêu thụ | kW |
27.0 |
28.9 |
30.8 |
32.7 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
Độ ồn | dB(A) |
64 |
64 |
64 |
65 |
Tên Model | RXQ44THY1(E) | RXQ46THY1(E) | RXQ48THY1(E) | RXQ50THY1(E) |
Tổ hợp kết nối | RXQ14TY1(E) | RXQ14TY1(E) | RXQ16TY1(E) | RXQ16TY1(E) |
RXQ14TY1(E) | RXQ16TY1(E) | RXQ16TY1(E) | RXQ16TY1(E) |
RXQ16TY1(E) | RXQ16TY1(E) | RXQ16TY1(E) | RXQ18TY1(E) |
Công suất làm lạnh | Btu/h |
427,000 |
444,000 |
461,000 |
478,000 |
kW |
125 |
130 |
135 |
140 |
Công suất điện tiêu thụ | kW |
34.8 |
36.9 |
39.0 |
41.4 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm |
(1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
Độ ồn | dB(A) |
65 |
65 |
66 |
66 |
- Lưu ý:
- 1.Các model tính năng (E) một số bộ phận được xử lí chịu nhiệt và chống ăn mòn như mặt nạ bên ngoài, động cơ quạt và hộp điện, ngoài ra còn có cánh tản nhiệt của bộ trao đổi nhiệt. Các model này được thiết kế để chuyên dùng tại các khu vực bị nhiễm mặn và ô nhiễm không khí. Vui lòng liên hệ Daikin để biết thêm chi tiết.
- 2.Những thông số kĩ thuật trên được xác định trong các điều kiện sau;
- Làm lạnh: Nhiệt độ trong nhà: 27°CDB, 19°CWB, Nhiệt độ ngoài trời: 35°CDB, Chiều dài đường ống tương đương: 7.5 m, Chênh lệch độ cao: 0 m.
- Độ ồn: giá trị quy đổi trong điều kiện không dội âm, được đo tại vị trí cách 1.5m hướng xuống từ trung tâm dàn nóng. Trong suốt quá trình vận hành thực tế, những giá trị trên có thế cao hơn do ảnh hưởng của điều kiện xung quanh.
5 lý do nên mua điều hoà tại www.hrt.vn / www.hrt.com.vn
- Gía TỐT NHẤT thị trường bán lẻ rẻ như bán buôn
- Đội ngũ tư vấn viên 24/7 nhiệt tình, tận tâm, chuyên nghiệp, uy tín và hiệu quả,
- Giao hàng nhanh chóng, MIỄN PHÍ vận chuyển nội thành Hà Nội,
- Hàng CHÍNH HÃNG, đầy đủ Hoá Đơn công ty.
- Bảo hành chuyên nghiệp theo tiêu chuẩn của Nhà sản xuất.
Thông tin chi tiết vui lòng liên hệ trực tiếp:
Website: www.hrt.vn / www.hrt.com.vn
Số điện thoại: 0923 090 888
Nhận xét sản phẩm
| Chưa có nhận xét gì về sản phẩm |
|
|
|