Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
CÔNG TY TNHH ĐIỀU HÒA THÔNG GIÓ HRT Số 4, ngõ 6 phố Miêu Nha, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Từ Liêm , Hà Nội
Chi tiết sản phẩm
VRV A, Vượt Qua Mọi Giới Hạn Với, Sự Sáng Tạo Trong Tiết Kiệm Năng Lượng.
- Tiết kiệm năng lượng với Smart VRT
- Tính năng nạp môi chất lạnh tự động
- Độ ồn hoạt động thấp
- Thiết kế nhỏ gọn với hiệu suất cao
Tải tài liệu
Tính năng
Tiết kiệm năng lượng
COP cao
Kết hợp các công nghệ smart VRT
Độ ồn thấp
Nâng cao hiệu suất trao đổi nhiệt giúp giảm độ ồn trong quá trình vận hành
Lắp đặt dễ dàng
Nhờ tích hợp các công nghệ cao, hệ thống VRV IV với dàn nóng nhỏ gọn tận dụng tối đa không gian lắp đặt.
Dãy sản phẩm đa dạng
- Dàn lạnh: Một tổ hợp các dàn lạnh VRV và dàn lạnh dân dụng có thể được kết hợp trong cùng một hệ thống, mở ra thời kỳ mới của các thế hệ dàn lạnh vận hành êm ái, hợp thời trang. Có tổng cộng 20 loại dàn lạnh với 103 model.
- Dàn nóng: công suất dàn nóng lên đến 60 HP gia tăng với gia số 2 HP
Thông số kỹ thuật
Tên Model | RXQ6AYM | RXQ8AYM | RXQ10AYM | RXQ12AYM |
Tổ hợp kết nối | - | - | - | - |
- | - | - | - |
Công suất làm lạnh | Btu/h |
54,600 |
76,400 |
95,500 |
114,000 |
kW |
16.0 |
22.4 |
28.0 |
33.5 |
Công suất điện tiêu thụ | kW |
3.38 |
5.17 |
6.84 |
8.70 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm |
1,657 × 930 × 765 |
Độ ồn | dB(A) |
56 |
56 |
57 |
59 |
Tên Model | RXQ14AYM | RXQ16AYM | RXQ18AYM | RXQ20AYM |
Tổ hợp kết nối | - | - | - | - |
- | - | - | - |
Công suất làm lạnh | Btu/h |
136,000 |
154,000 |
171,000 |
191,000 |
kW |
40.0 |
45.0 |
50.0 |
56.0 |
Công suất điện tiêu thụ | kW |
10.7 |
12.9 |
15.3 |
17.7 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm |
1,657 × 1,240 × 765 |
Độ ồn | dB(A) |
60 |
60 |
61 |
65 |
Tên Model | RXQ18AMYM | RXQ20AMYM | RXQ22AMYM | RXQ24AMYM |
Tổ hợp kết nối | RXQ8AYM | RXQ8AYM | RXQ10AYM | RXQ12AYM |
RXQ10AYM | RXQ12AYM | RXQ12AYM | RXQ12AYM |
Công suất làm lạnh | Btu/h |
172,000 |
191,000 |
210,000 |
229,000 |
kW |
50.4 |
55.9 |
61.5 |
67.0 |
Công suất điện tiêu thụ | kW |
12.0 |
13.9 |
15.5 |
17.4 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm |
(1,657×930×765) + (1,657×930×765) |
Độ ồn | dB(A) |
60 |
61 |
61 |
62 |
Tên Model | RXQ26AMYM | RXQ28AMYM | RXQ30AMYM |
Tổ hợp kết nối | RXQ12AYM | RXQ12AYM | RXQ12AYM |
RXQ14AYM | RXQ16AYM | RXQ18AYM |
Công suất làm lạnh | Btu/h |
251,000 |
268,000 |
285,000 |
kW |
73.5 |
78.5 |
83.5 |
Công suất điện tiêu thụ | kW |
19.4 |
21.6 |
24.0 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm |
(1,657×930×765) + (1,657×1,240×765) |
Độ ồn | dB(A) |
63 |
Tên Model | RXQ32AMYM | RXQ34AMYM | RXQ36AMYM | RXQ38AMYM | RXQ40AMYM |
Tổ hợp kết nối | RXQ14AYM | RXQ16AYM | RXQ18AYM | RXQ18AYM | RXQ20AYM |
RXQ18AYM | RXQ18AYM | RXQ18AYM | RXQ20AYM | RXQ20AYM |
- | - | - | - | - |
Công suất làm lạnh | Btu/h |
307,000 |
324,000 |
341,000 |
362,000 |
382,000 |
kW |
90.0 |
95.0 |
100 |
106 |
112 |
Công suất điện tiêu thụ | kW |
26.05 |
28.2 |
30.6 |
33.0 |
35.4 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm |
(1,657×1,240×765) + (1,657×1,240×765) |
Độ ồn | dB(A) |
64 |
66 |
68 |
Tên Model | RXQ42AMYM | RXQ44AMYM | RXQ46AMYM | RXQ48AMYM | RXQ50AMYM |
Tổ hợp kết nối | RXQ12AYM | RXQ12AYM | RXQ14AYM | RXQ14AYM | RXQ14AYM |
RXQ12AYM | RXQ12AYM | RXQ14AYM | RXQ16AYM | RXQ18AYM |
RXQ18AYM | RXQ20AYM | RXQ18AYM | RXQ18AYM | RXQ18AYM |
Công suất làm lạnh | Btu/h |
399,000 |
420,000 |
444,000 |
461,000 |
478,000 |
kW |
117 |
123 |
130 |
135 |
140 |
Công suất điện tiêu thụ | kW |
32.7 |
35.1 |
36.7 |
38.9 |
41.3 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm |
(1,657×930×765)+ (1,657×930×765)+ (1,657×1,240×765) |
(1,657×1,240×765) + (1,657×1,240×765) + (1,657×1,240×765) |
Độ ồn | dB(A) |
65 |
67 |
65 |
Tên Model | RXQ52AMYM | RXQ54AMYM | RXQ56AMYM | RXQ58AMYM | RXQ60AMYM |
Tổ hợp kết nối | RXQ16AYM | RXQ18AYM | RXQ18AYM | RXQ18AYM | RXQ20AYM |
RXQ18AYM | RXQ18AYM | RXQ18AYM | RXQ20AYM | RXQ20AYM |
RXQ18AYM | RXQ18AYM | RXQ20AYM | RXQ20AYM | RXQ20AYM |
Công suất làm lạnh | Btu/h |
495,000 |
512,000 |
532,000 |
553,000 |
573,000 |
kW |
145 |
150 |
156 |
162 |
168 |
Công suất điện tiêu thụ | kW |
43.5 |
45.9 |
48.3 |
50.7 |
53.1 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm |
(1,657×1,240×765) + (1,657×1,240×765) + (1,657×1,240×765) |
Độ ồn | dB(A) |
65 |
66 |
68 |
69 |
70 |
Lưu ý:
Những thông số kỹ thuật trên được xác định theo điều kiện sau:
- • Làm lạnh: Nhiệt độ trong phòng: 27°CDB, 19°CWB, nhiệt độ ngoài trời: 35°CDB, chiều dài đường ống tương đương: 7,5m, chênh lệch độ cao: 0m
- • Độ ồn: Giá trị quy đổi trong điều kiện không dội âm, được đo tại điểm cách 1m phía trước và 1,5m phía trên dàn nóng.
Trong quá trình hoạt động thực tế, những giá trị này có thể cao hơn do ảnh hưởng của điều kiện mội trường xung quanh.
5 lý do nên mua điều hoà tại www.hrt.vn / www.hrt.com.vn
- Gía TỐT NHẤT thị trường bán lẻ rẻ như bán buôn
- Đội ngũ tư vấn viên 24/7 nhiệt tình, tận tâm, chuyên nghiệp, uy tín và hiệu quả,
- Giao hàng nhanh chóng, MIỄN PHÍ vận chuyển nội thành Hà Nội,
- Hàng CHÍNH HÃNG, đầy đủ Hoá Đơn công ty.
- Bảo hành chuyên nghiệp theo tiêu chuẩn của Nhà sản xuất.
Thông tin chi tiết vui lòng liên hệ trực tiếp:
Website: www.hrt.vn / www.hrt.com.vn
Số điện thoại: 0923 090 888
Nhận xét sản phẩm
| Chưa có nhận xét gì về sản phẩm |
|
|
|