Thông Số Kỹ Thuật (Technical Parameter):
|
A. Chức năng in (Plotting): - Khổ vẽ (Printing width): 180 cm (71 inches) (có model cỡ nhỏ 120-160cm)
|
- Tốc độ vẽ (Plotting speed): 40 m2/h - Đầu phun (Printed header): 01 đầu HP45
|
- Loại đầu phun (Cartridge type): HP45
|
- Loại giấy in ( Print media/ Paper ): Giấy cuộn/ tấm định lượng 40 - 300g ( Scroll/ single paper, Non-woven paper from 40g to 300g ) - Độ phân giải (Resolution): 300-600 DPI
|
B. Chức năng cắt(Cutting):
|
- Đầu cắt (Cutting head): 01 dao cắt(01 special tungsteng steel blade) - Tốc độ cắt (Cutting speed): 1200 mm/s
|
- Loại giấy cắt (Cutting material): Giấy cuộn/ tấm dùng cắt rập cứng ( Scroll/ single paper, Non-woven paper from 80g to 300g)
|
- Rập thành phẩm (Collecting): Xả tự do/ cuộn lại (Free/ roll collecting)
|
- Kết nối máy tính (Interface type): qua cổng USB (USB port) - Định dạng dữ liệu đầu vào (Data format input): HPGL tương thích với mọi phần mềm thiết kế - Có thể lắp cả 2 cây giấy để in và cắt cùng lúc.
|
- Xuất xứ ( Made in): sản xuất tại TQ ( Made in China).
|