Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
Công Ty TNHH Tư Vấn Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công , Hoàng Mai, Hà Nội
Chi tiết sản phẩm
Camera IP hồng ngoại 12.0 Megapixel Vivotek MS8391-EV
- Camera nhiều cảm biến hồng ngoại.
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch Progressive CMOS.
- Độ phân giải: 12.0 Megapixel 7552 x 1416.
- Tốc độ khung hình: 7fps @ 7552 x 1416.
- Ống kính: f = 6mm P-iris.
- Góc nhìn Panoramic 180°.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét, hỗ trợ Smart IR.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264/ MJPEG.
- Hỗ trợ Smart IR, Smart Stream.
- Hỗ trợ âm thanh 2 chiều.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- Hỗ trợ Extreme Weather.
- Nguồn điện: 24VAC/ PoE 802.3at.
Specifications
Model |
MS8391-EV |
Camera Features |
Image Sensor |
1/2.8 inch Progressive CMOS |
Maximum Resolution |
7552 x 1416 |
Lens Type |
Fixed-focal |
Focal Length |
f= 6 mm |
Aperture |
F1.6 |
Auto Iris |
DC-iris |
Field of View |
180° (Horizontal), 34° (Vertical) |
Shutter Time |
1/5s ~1/32,000s |
WDR Technology |
WDR Enhanced |
Minimum Illumination |
0.23 Lux @ F1.6 (Color), 0.01 Lux @ F1.6 (B/W) |
Preset Locations |
20 preset locations |
Day/Night |
Removable IR-cut filter for day & night function |
Pan/Tilt/Zoom Functionalities |
ePTZ: 48x digital zoom (4x on IE plug-in,12x built in) |
IR Illuminators |
Built-in IR illuminators, effective up to 30 meters with Smart IR (IR LED*4) |
On-board Storage |
Slot type: MicroSD/SDHC/SDXC card slot; Seamless Recording |
Video |
Compression |
H264, MJPEG |
Maximum Streams |
4 simultaneous streams |
Dynamic Range |
60 dB |
Video Streaming |
Adjustable resolution, quality and bitrate Configurable video cropping for bandwidth saving Smart Stream II |
Image Settings |
Time stamp, text overlay, flip & mirror, scheduled profile settings, configurable brightness/contrast/saturation/sharpness, white balance, exposure control, gain, backlight compensation, privacy masks |
Network |
User |
Live viewing for up to 10 clients |
Protocols |
IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP,ARP, SSL, TLS |
Interface |
10 Base-T/100 BaseTX Ethernet (RJ45) |
Audio |
Audio Capability |
Two-way audio |
Compression |
G711, G726 |
General |
Power Input |
24VAC, IEEE 802.3at PoE Class 4 |
Weather-proof |
IP66 |
Vandal-proof |
IK10 |
Weight |
2.9kg |
- Sản xuất tại Taiwan.
- Bảo hành 24 tháng.
Nhận xét sản phẩm
| Chưa có nhận xét gì về sản phẩm |
|
|
|