Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
Công Ty TNHH Tư Vấn Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công , Hoàng Mai, Hà Nội
Chi tiết sản phẩm
Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2643G2-IZS
- Camera IP thân trụ dòng AcuSense 4MP sử dụng ngoài trời, hỗ trợ nhiều tính năng thông minh.
- Cảm biến hình ảnh: 1/3-inch Progressive Scan CMOS.
- Độ phân giải: 4.0 Megapixel.
- Ống kính: 2.8 ~12 mm.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 60 mét.
- Chức năng chống ngược sáng 120dB WDR.
- Hỗ trợ các chức năng AGC, BLC, 3D DNR, HLC.
- Tính năng thông minh: Phát hiện xâm nhập, trèo rào; Phát hiện khuôn mặt; Báo hiệu con người/phương tiện.
- Khe cắm thẻ nhớ microSD 256GB (max).
- Nguồn điện: 12VDC, PoE.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
Đặc tính kỹ thuật
Model |
DS-2CD2643G2-IZS |
Camera |
Image Sensor |
1/3-inch Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination |
Color: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), B/W: 0 Lux with IR |
Shutter Speed |
1/3 s to 1/100, 000 s |
Slow Shutter |
Yes |
Wide Dynamic Range |
120 dB |
Day &Night |
IR cut filter |
Angle Adjustment |
Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 90°, rotate: 0° to 360° |
Lens |
Lens Type & FOV |
2.8 to 12 mm, horizontal FOV 95.8° to 29.2°, vertical FOV 50.6° to 16.4°, diagonal FOV 114.6° to 33.4° |
Aperture |
F1.6 |
Lens Mount |
Ø14 |
IR |
IR Range |
Up to 60 m |
Wavelength |
850 nm |
Video |
Max. Resolution |
2688 × 1520 |
Main Stream |
50Hz: 25 fps (2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720) 60Hz: 30 fps (2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720) |
Video Compression |
Main stream: H.265/H.264/H.264+/H.265+ Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG Third stream: H.265/H.264 |
Video Bit Rate |
32 Kbps to 16 Mbps |
Scalable Video Coding (SVC) |
H.264 and H.265 encoding |
Region of Interest (ROI) |
1 fixed region for main stream and sub-stream |
Audio |
Environment Noise Filtering |
Yes |
Audio Compression |
G.711ulaw/ G.711alaw/ G.722.1/ G.726/ MP2L2/ PCM/ MP3/ AAC |
Image |
Day/Night Switch |
Day, Night, Auto, Schedule |
Image Setting |
Rotate, mirror, privacy mask, saturation, brightness, contrast, sharpness, gain, white balance adjustable by client software or web browser |
Image Enhancement |
BLC, HLC, 3D DNR |
Image Parameters Switch |
Yes |
Network |
Protocols |
TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv4, IPv6, UDP, Bonjour, SSL/TLS, PPPoE, SNMP |
API |
Open Network Video Interface (Profile S, Profile G), ISAPI, SDK |
Simultaneous Live View |
Up to 6 channels |
Network Storage |
MicroSD/SDHC/SDXC card (256 GB) local storage, and NAS(NFS, SMB/CIFS), auto network replenishment (ANR) |
User/Host |
Up to 32 users. 3 user levels: administrator, operator and user |
Interface |
On-board Storage |
Built-in micro SD, up to 256 GB |
Ethernet Interface |
1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port |
Audio |
1 input (line in), 1 output (line out) |
Alarm |
1 input, 1 output (max. 12 VDC, 30 mA) |
Hardware Reset |
Yes |
Intelligent |
Basic Event |
Motion detection (human and vehicle targets classification), video tampering alarm, exception |
Face Detection |
Yes |
Perimeter Protection |
Line crossing detection, intrusion detection Supports human and vehicle targets classification |
General |
General Function |
Anti-flicker, heartbeat, password reset via email, pixel counter |
Power Supply |
12 VDC ± 25%; PoE: 802.3at, Class 4 |
Power Consumption and Current |
12 VDC, 1.08 A, max. 13 W PoE: (802.3at, 42.5 V to 57 V), 0.36 A to 0.27 A, max. 15 W |
Ingress Protection |
IP67, IK10 |
Material |
Aluminum alloy body |
Startup and Operating Conditions |
-30 °C to 60 °C. Humidity 95% or less (non-condensing) |
Dimensions |
308.5 mm × 97.9 mm × 93 mm |
Weight |
1390g |
- Bảo hành: 24 tháng.
Nhận xét sản phẩm
| Chưa có nhận xét gì về sản phẩm |
|
|
|