Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
Công Ty TNHH Tư Vấn Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công , Hoàng Mai, Hà Nội
Chi tiết sản phẩm
Camera IP hồng ngoại 3.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2635FWD-IZS
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch Progressive Scan CMOS.
- Độ phân giải camera IP: 3.0 Megapixel (2048×1536@25fps).
- Ống kính tự động thay đổi tiêu cự: 2.8~12mm.
- Độ nhạy sáng: 0.005Lux@F1.2.
- Tầm camera quan sát hồng ngoại: 50 mét.
- Chức năng chống ngược sáng WDR 120dB.
- Chức năng điều chỉnh độ lợi AGC.
- Chức năng giảm nhiễu số 3D DNR.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ microSD 128GB (max).
- Chức năng phát hiện khuôn mặt, cổng âm thanh.
- Nguồn điện: 12VDC.
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
- Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…
- Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí…
- Kích thước: Φ144.13×332.73mm.
- Trọng lượng: 1890g.
Đặc tính kỹ thuật
Model |
DS-2CD2635FWD-IZS |
Camera |
Image Sensor |
1/2.8 inch Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination |
Color: 0.005 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0 Lux with IR |
Color: 0.009 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux with IR |
Shutter Speed |
1/3 s to 1/100,000 s |
Slow Shutter |
Yes |
Auto-Iris |
Support |
Day & Night |
IR Cut Filter |
Digital Noise Reduction |
3D DNR |
WDR |
120dB |
3-Axis Adjustment |
Pan: 0°to 360°, tilt: 0°to 90°, rotate: 0°to 360° |
Lens |
Focal length |
2.8 to 12 mm |
Lens Type |
Motorized |
Aperture |
F1.4 |
Focus |
Auto |
FOV |
Horizontal field of view: 98°to 33° |
Vertical field of view: 69°to 25° |
Diagonal field of view: 130°to 41° |
Lens Mount |
Φ14 |
IR |
IR Range |
Up to 50 m |
Wavelength |
850nm |
Compression Standard |
Video Compression |
Main stream: H.265/H.265+/H.264/H.264+ |
Sub stream: H.265/H.264/MJPEG |
Third stream: H.265/H.264 |
H.264 Type |
Main Profile/High Profile |
H.264+ |
Main stream supports |
H.265 Type |
Main Profile |
H.265+ |
Main stream supports |
Video Bit Rate |
32 Kbps to 16 Mbps |
Audio Compression |
G.711/G.711a/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM |
Audio Bit Rate |
64Kbps(G.711)/16Kbps(G.722.1)/16Kbps(G.726)/32-192Kbps(MP2L2) |
Smart Feature-set |
Behavior Analysis |
Line crossing detection, intrusion detection, unattended baggage detection, object removal detection |
Exception Detection |
Scene change detection |
Face Detection |
Support |
Region of Interest |
Support 1 fixed region for main stream and sub stream |
Image |
Max. Resolution |
2048 × 1536 |
Main Stream |
50Hz: 25fps (2048 × 1536, 1920 × 1080, 1280 × 720) |
60Hz: 30fps (2048 × 1536, 1920 × 1080, 1280 × 720) |
Sub Stream |
50Hz: 25fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240) |
60Hz: 30fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240) |
Third Stream |
50Hz: 25fps (1280 × 720, 640 × 360, 352 × 288) |
60Hz: 30fps (1280 × 720, 640 × 360, 352 × 240) |
Image Enhancement |
AWB/BLC/3D DNR/ROI/HLC |
Image Setting |
Rotate mode, saturation, brightness, contrast, sharpness and white balance adjustable by client software or web browser |
Day/Night Switch |
Day/Night/Auto/Schedule/Triggered by Alarm In |
Network |
Network Storage |
Support Micro SD/SDHC/SDXC card (128G), local storage and NAS (NFS,SMB/CIFS), ANR |
Alarm Trigger |
Motion detection, video tampering, network disconnected, IP address conflict, illegal login, HDD full, HDD error, Alarm input, Alarm output |
Protocols |
TCP, UDP, TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour, PSIA,CGI, ARP, Multicast, IPv4/v6, ICMP |
General Function |
One-key reset, anti-flicker, three streams, heartbeat, password protection, privacy mask, watermark, IP address filter |
API |
ONVIF (PROFILE S, PROFILE G), ISAPI |
Simultaneous Live View |
Up to 6 channels |
User/Host |
Up to 32 users |
3 levels: Administrator, Operator and User |
Client |
iVMS-4200, Hik-Connect, iVMS-5200, iVMS-4500 |
Web Browser |
Plug-in required live view: IE8+, Chrome 41.0-44, Firefox 30.0-51, Safari 8.0-11. Plug-in free live view: Chrome 45.0+, Firefox 52.0+ |
Interface |
Audio |
1 input (line in, 3.5 mm), 1 output (3.5 mm), mono sound |
Communication Interface |
1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port |
Alarm |
1 input, 1 output (max. 12 VDC, 30 mA), terminal block |
Video Output |
1Vp-p composite output (75 Ω) (For adjustment only |
On-board storage |
Built-in Micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 128 GB |
SVC |
Support H.264 and H.265 encoding |
Reset Button |
Yes |
Audio |
Environment Noise Filtering |
Yes |
Audio Sampling Rate |
8kHz/16kHz/32kHz/44.1kHZ/48kHz |
General |
Operating Conditions |
-40 °C to +60 °C, Humidity 95% or less (non-condensing) |
Power Supply |
24VDC± 25%, PoE (802.3at) |
Terminal block for DC input |
Power Consumption and |
24VDC, 0.65A, max. 15.5W |
Current |
PoE (802.3at, 42.5V to 57V), 0.5A to 0.1A, max. 17.5W |
Protection Level |
IP67, IK10 |
Material |
Metal |
Dimensions |
Φ144.13 × 332.73 mm |
Weight |
Camera: Approx. 1890 g |
- Bảo hành: 24 tháng.
Nhận xét sản phẩm
| Chưa có nhận xét gì về sản phẩm |
|
|
|