Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
Công Ty TNHH Tư Vấn Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công , Hoàng Mai, Hà Nội
So sánh giá sản phẩm cùng loại
STT |
Logo |
Gian hàng |
Địa chỉ Website |
Giá bán |
Đặt mua |
|
Chi tiết sản phẩm
Đầu ghi hình camera IP 8 kênh Vivotek ND8322P
- Đầu ghi hình camera IP 8 kênh với 8 cổng 802.3af PoE.
- Độ phân giải: 1920 x 1080, 1280 x 720.
- Chuẩn nén hình ảnh: MJPEG, H.264.
- Chuẩn nén âm thanh: G.711, G.726.
- Hỗ trợ 2 ổ cứng dung lượng lưu trữ lên đến 6TB mỗi ổ.
- Ngõ ra Video: 1 cổng HDMI, 1 cổng VGA.
- Bộ nhớ: 256MB (Flash), 1GB (RAM).
- Hỗ trợ giao tiếp mạng: 1 RJ-45 10/100/1000Mbps Ethernet.
- Hỗ trợ dung lượng: 2560 x 1920 @ 30 hình/ giây (1 kênh), 1920 x 1080 @ 120 hình/ giây (4 kênh), 1280 x 720 @ 240 hình/ giây (8 kênh).
- Hỗ trợ 3 cổng giao tiếp USB 2.0.
- Hỗ trợ 8 ngõ vào báo động, 4 ngõ ra báo động.
- Hỗ trợ kết nối: 1 cổng eSATA, 1 cổng RS232, 1 cổng RS485.
- Hỗ trợ giao thức: IPv4, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/ RTP/ RTCP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, IP Filter.
- Hỗ trợ hệ điều hành: Embedded Linux OS
- Hỗ trợ các ứng dụng trên điện thoại di động: EZconnect, iViewer (iOS/ Android).
- Nguồn điện: 56VDC, 2.5A.
- Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
- Kích thước: 360 x 311 x 44mm.
- Trọng lượng: 2.7 kg.
Đặc tính kỹ thuật
Model
|
ND8322P
|
System
|
OS
|
Embedded Linux
|
CPU
|
ARM Processor
|
Flash
|
256MB
|
RAM
|
1GB
|
Watchdog
|
Hardware + Software
|
Storage
|
HDD Devices
|
Internal x 2
|
HDD Max. Capacity
|
6TB x 2
|
Video
|
Video Output
|
1 x HDMI, 1 x VGA
|
Resolution
|
1920 x 1080, 1280 x 720
|
Decoding Capacity (H.264)
|
2560 x 1920 @ 30 fps (1-CH)
|
1920 x 1080 @ 120 fps (4-CH)
|
1280 x 720 @ 240 fps (8-CH)
|
External Interface
|
USB Interface
|
Front: 2 (USB 2.0)
|
Back: 1 (USB 2.0)
|
Alarm In
|
8
|
Alarm Out
|
4
|
Audio
|
1 x 3.5 Phone Jack Audio Output 1 x 3.5 Phone Jack Audio Input (Reserved)
|
External HDD
|
1 x eSATA Port
|
RS232
|
1 Port (Reserved)
|
RS485
|
1 Port (Reserved)
|
Network
|
Network Interface
|
1 x RJ-45 10/100/1000Mbps Ethernet interface
|
PoE
|
8 x 802.3af Compliant PoE Ports (Total Max. 80W)
|
Protocols
|
IPv4, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/ RTP/ RTCP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, IP Filter
|
Power
|
Power Input
|
56VDC, 2.5A
|
Power Consumption
|
Max. 120W
|
LED Indicator
|
LED Indicator
|
Power, Status, Record, HDD1, HDD2, eSATA, Ethernet, Port 1~ Port 8
|
General
|
Safety Certifications
|
CE, LVD, FCC, VCCI, C-Tick
|
Client PC Requirements
|
Operating System
|
Microsoft Windows OS: XP/ Vista/ 7/ 8/ 2008/ 2012
|
CPU
|
Intel Celeron or above
|
Memory
|
2 GB or above
|
Ethenet
|
10/100Mbps
|
Display Resolution
|
1024 x 768 pixels or above
|
Web Browser
|
Internet Explorer 10 (32 bit) or above
|
Software AP
|
Installation Wizard 2, ST7501, VAST
|
Mobile APP, Tablet APP
|
EZconnect, iViewer (iOS)
|
EZconnect, iViewer (Android)
|
Record
|
Maximum Channel
|
8
|
Record Throughput (MB)
|
64 Mbps
|
Network Throughput (MB)
|
48 Mbps
|
Audio Format
|
G.711, G.726
|
Video Format
|
MJPEG, H.264
|
Video Resolution
|
VGA, 1MP, 2MP, 3MP and 5MP Camera
|
Recording Time (sec.)
|
Pre-Record: 5 (max. 10)
|
Post-Record: 20 (max. 300)
|
Recording Stream
|
Single
|
Recording Mode
|
Continuous, Schedule, Manual, Event, Activity Adaptive Streaming
|
Recording Setting
|
Recycle (unit: Day)
|
Recording Path
|
Local Path
|
Record Video Format
|
3GP
|
LiveView (Local Display)
|
LiveView Display
|
8 Channel
|
Multi Layout display:
|
1 x 1, 1 x 3 (Corridor View), 2 x 2, 3 x 3, 1 + 5, 1 + 3, 1 + 1 + 3 (1P), 1 + 3 + 3 (1P)
|
Playback (Local Display)
|
Playback Display
|
1 Channel
|
Multi Layout Display: 1x1
|
LiveView (Remote)
|
LiveView Display
|
8 Channel
|
Multi Layout display: 1 x 1, 2 x 2, 3 x 3, 1 + 3, 1 + 5
|
Playback (Remote)
|
Playback Display
|
4 Channel
|
Multi Layout display: 1 x 1, 2 x 2, 1 + 3
|
Alarm Management
|
Schedule Type
|
Continuous, Schedule, Manual
|
Event
|
Motion Detection, PIR Detection, Tampering Detection, Digital Input (Camera), Digital Output (Camera), Connection Abnormal, Storage Abnormal, Storage Full, Camera Network Loss, DI, DO
|
Action
|
Record, Email (Text), Email (Snapshot), FTP, Buzzer, PTZ Control (Go to Preset), NVR DO, Camera DO
|
Recording Time (sec.)
|
Nhận xét sản phẩm
| Chưa có nhận xét gì về sản phẩm |
|
|
|