Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
Công Ty TNHH Tư Vấn Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công , Hoàng Mai, Hà Nội
Chi tiết sản phẩm
Đầu ghi hình HDCVI/TVI/AHD và IP 4 kênh DAHUA XVR5104C-4M
-Đầu ghi hình camera HDCVI/Analog/IP/TVI/AHD 4 kênh. -Chuẩn nén hình ảnh: H.264+/H.264 với hai luồng dữ liệu với độ phân giải 4MP (1-15fps) 1080P/ 720P (25/30fps). -Hỗ trợ ghi hình tất cả các kênh 4 Megapixel. -Tín hiệu Video ngõ ra đồng thời 1 HDMI (up to 3840x2160), 1 VGA. -Hỗ trợ xem lại 4 kênh đồng thời với chế độ tìm kiếm thông minh. -Hỗ trợ kết nối nhiều nhãn hiệu camera IP (4+2) hỗ trợ lên đến camera 5MP với chuẩn tương tích Onvif 2.4. -Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA dung lượng lưu trữ lên đến 8TB. -Hỗ trợ 2 cổng USB 2.0. -Hỗ trợ 1 cổng mạng RJ45 (10/100Mbps). -Hỗ trợ điều kiển quay quét 3D thông minh với giao thức Dahua. -Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động. -Hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, tên miền miễn phí trọn đời dahuaddns. -1 ngõ vào Audio, 1 ngõ ra Audio. -Hỗ trợ đàm thoại: 2 chiều. -Chế độ chia màn hình: 1/4/6, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối. -Nguồn điện: 12VDC/2A. -Công suất tiêu thụ: 10W (không bao gồm ổ cứng). -Nhiệt độ hoạt động: -10ºC ~ 55ºC. -Chất liệu kim loại. -Kích thước: 205 x 211 x 45mm, Smart 1U. -Trọng lượng: 0.55kg (không bao gồm ổ cứng). Đặc tính kỹ thuật
System |
Main Processor |
Embedded Processor |
Operating System |
Embedded LINUX |
Video and Audio |
Analog Camera Input |
4 Channel, BNC |
HDCVI Camera |
4MP, 1080P@25/30fps, 720P@50/60fps, 720P@25/30fps |
AHD Camera |
5MP, 4MP, 3MP, 1080P@25/30, 720P@25/30fps |
TVI Camera |
5MP, 3MP, 1080P@25/30, 720P@25/30fps |
CVBS Camera |
PAL/NTSC |
IP Camera Input |
4+2 Channel, each channel up to 5MP |
Audio In/Out |
1/1, RCA |
Two-way Talk |
Reuse audio in/out, RCA |
Recording |
Compression |
H.264+/H.264 |
Resolution |
4MP, 3MP, 1080P, 720P, 960H, D1, CIF, QCIF |
Record Rate |
Main stream: 4MP/ 3MP (1~15fps); 1080P/ 720P/ 960H/ D1/ CIF/ QCIF (1~25/30fps) |
Sub steram: 960H (1~12fps); D1/ CIF/ QCIF (1~25/30fps) |
Bit Rate |
1Kbps ~ 6144Kbps Per Channel |
Record Mode |
Manual, Schedule (Regular, Continuous), MD (Video detection: Motion Detection, Video Loss, Tampering), Alarm, Stop |
Record Interval |
1 ~ 60 min (default: 60 min), Pre-record: 1 ~ 30 sec, Post-record: 10 ~ 300 sec |
Display |
Interface |
1 HDMI, 1 VGA |
Resolution |
2560 x 1440, 1920 x 1080, 1280 x 1024, 1280 x 720, 1024 x 768 |
Multi-screen Display |
When IP extension mode not enabled: 1/4. When IP extension mode enabled: 1/4/6 |
OSD |
Camera title, Time, Video loss, Camera lock, Motion detection, Recording |
Network |
Interface |
1 RJ-45 Port (100Mbps) |
Network Function |
HTTP, TCP/IP, IPv4/IPv6, UPnP, RTSP, UDP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, IP Filter, PPPoE,DDNS, FTP, Alarm Server, P2P,IP Search (Support Dahua IP camera, DVR, NVS, etc.) |
Max. User Access |
128 users |
Smart Phone |
iPhone, iPad, Android |
Interoperability |
ONVIF 2.42, CGI Conformant |
Video Detection and Alarm |
Trigger Events |
Recording, PTZ, Tour, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer and Screen Tips |
Alarm input |
Motion Detection, MD Zones: 396 (22 x 18), Video Loss , Tampering and Diagnosis |
Playback and Backup |
Playback |
1/4 |
Search Mode |
Time /Date, Alarm, MD and Exact Search (accurate to second) |
Playback Function |
Play, Pause, Stop, Rewind, Fast play, Slow Play, Next File, Previous File, Next Camera, Previous Camera, Full Screen, Repeat, Shuffle, Backup Selection, Digital Zoom |
Backup Mode |
USB Device/ Network |
Storage |
Internal HDD |
1 SATA Port, up to 8TB capacity |
Auxiliary Interface |
USB |
2 USB Ports (2 USB 2.0) |
Electrical |
Power Supply |
12VDC/ 2A |
Power Consumption |
|
Construction |
Dimensions |
Smart 1U, 205 x 211 x 45mm |
Weight |
0.55kg |
-Sản xuất tại Trung Quốc. -Bảo hành: 24 tháng.
Nhận xét sản phẩm
| Chưa có nhận xét gì về sản phẩm |
|
|
|