Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
Công Ty TNHH Tư Vấn Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công , Hoàng Mai, Hà Nội
Chi tiết sản phẩm
Đầu ghi hình Penta-brid 8 kênh DAHUA DH-XVR7208A-4K-X
- Hỗ trợ Camera HDCVI/Analog/IP/TVI/AHD.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.265 với hai luồng dữ liệu.
- Độ phân giải: 4K(1-7fps) 4MP(1-15fps)1080P/720P(25/30fps).
- Tương thích với tín hiệu ngõ ra: 1 HDMI (2560×1440), 1 VGA.
- Chế độ xem lại: 4 kênh đồng thời với chế độ tìm kiếm thông minh.
- Chế độ chia màn hình: 1/4/9.
- Hỗ trợ mở rộng kênh IP (8+8), hỗ trợ camera 8MP băng thông 64/128Mbps.
- Hỗ trợ chức năng IOT và POS.
- Hỗ trợ 2 ổ cứng dung lượng 10TB mỗi ổ.
- Cổng giao tiếp: 2 cổng USB, 1 cổng RJ45(1000M),1 cổng RS485.
- Hỗ trợ điều khiển quay quét 3D thông minh với giao thức Dahua.
- Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động, hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P.
- Hỗ trợ 1 cổng audio vào/ra, đàm thoại hai chiều.
- Quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối.
- Điện áp: 12VDC/5A.
- Công suất (không ổ cứng): <15W.
- Môi trường làm việc: -10 ~ 55°C.
- Kích thước: 375×287×53 mm.
- Trọng lượng (không ổ cứng): 1.7kg.
Đặc tính kỹ thuật
System
|
Main Processor |
Embedded Processor |
Operating System |
Embedded LINUX |
Video and Audio |
Analog Camera Input |
8 Channel, BNC |
HDCVI Camera |
4K, 6MP, 4MP, 1080P@25/30fps, 720P@50/60fps, 720P@25/30fps |
AHD Camera |
5MP, 4MP, 3MP, 1080P@25/30, 720P@25/30fps |
TVI Camera |
5MP, 4MP, 3MP, 1080P@25/30, 720P@25/30fps |
CVBS Camera |
PAL/NTSC |
IP Camera Input |
8+8 Channel, each channel up to 8MP |
Audio In/Out |
4/1, RCA |
Two-way Talk |
Reuse audio in/out, RCA |
Recording |
Compression |
H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
Resolution |
4K, 6MP, 5MP, 4MP, 3MP, 1080P, 720P, 960H, D1, CIF |
Record Rate |
Main stream: 4K(1~15fps); 6MP/5MP(1~20fps); 4MP/3MP/1080P/720P/960H/D1/CIF (1~25/30fps) Sub steram:960H(1~15fps); D1/CIF(1~25/30fps) |
Bit Rate |
32Kbps ~ 8192Kbps Per Channel |
Record Mode |
Manual, Schedule (General, Continuous), MD (Video detection: Motion Detection, Video Loss, Tampering), Alarm, Stop |
Record Interval |
1 ~ 60 min (default: 60 min), Pre-record: 1 ~ 30 sec, Post-record: 10 ~ 300 sec |
Audio Compression |
AAC(only for the 1st channel), G.711A, G.711U, PCM |
Audio Sample Rate |
8KHz, 16 bit Per Channel |
Audio Bit Rate |
64Kbps Per Channel |
Display |
Interface |
1 HDMI, 1 VGA |
Resolution |
HDMI:3840×2160, 2560×1440, 1920×1080, 1280×1024, 1280×720 VGA: 1920×1080, 1280×1024, 1280×720 |
Multi-screen Display |
When IP extension mode not enabled: 1/4/8/9 When IP extension mode enabled: 1/4/8/9/16 |
OSD |
Camera title, Time, Video loss, Camera lock, Motion detection, Recording |
Network |
Interface |
1 RJ-45 Port (1000M) |
Network Function |
HTTP, HTTPS, TCP/IP, IPv4/IPv6, Wi-Fi, 3G/4G, UPnP, RTSP, UDP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, IP Filter, PPPoE,DDNS, FTP, Alarm Server, P2P,IP Search (Supports IP camera, DVR, NVS, etc.) |
Max. User Access |
128 users |
Smart Phone |
iPhone, iPad, Android |
Interoperability |
ONVIF 16.12, CGI Conformant |
Video Detection and Alarm
|
Trigger Events |
Recording, PTZ, Tour, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer and Screen Tips |
Video Detection |
Motion Detection, MD Zones: 396 (22 × 18), Video Loss,Tampering and Diagnosis |
Alarm input |
8 |
Relay Output |
3 |
Playback and Backup |
Playback |
1/4/9 |
Search Mode |
Time /Date, Alarm, MD and Exact Search (accurate to second) |
Playback Function |
Play, Pause, Stop, Rewind, Fast play, Slow Play, Next File, Previous File, Next Camera, Previous Camera, Full Screen, Repeat, Shuffle, Backup Selection, Digital Zoom |
Backup Mode |
USB Device/Network |
Storage |
Internal HDD |
2 SATA Ports, up to 10TB capacity for each disk |
Auxiliary Interface |
USB |
2 USB Ports (1 USB 2.0 , 1 USB 3.0) |
RS232 |
N/A |
RS485 |
1 Port, for PTZ Control |
Electrical |
Power Supply |
DC12V/5A |
Power Consumption |
|
Construction |
Device Dimensions |
1U, 375×287×53 mm |
Net Weight |
1.7kg (without HDD) |
- Sản xuất tại Trung Quốc.
- Bảo hành: 24 tháng.
Nhận xét sản phẩm
| Chưa có nhận xét gì về sản phẩm |
|
|
|