Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
Công Ty TNHH Tư Vấn Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công , Hoàng Mai, Hà Nội
Chi tiết sản phẩm
Đầu ghi hình HDCVI/TVI/AHD và IP 16 kênh DAHUA XVR5116HS-X
- Đầu ghi hình 16 kênh, hỗ trợ camera HDCVI/TVI/AHD/Analog/IP.
- Chuẩn nén hình ảnh H265+/H265 với hai luồng dữ liệu độ phân giải 5M-N, 4M-N/1080P(1-15fps), 1080N(1-25fps).
- Hỗ trợ ghi hình tất cả các kênh 5M-N, 4M-N/1080P.
- Tương thích với tín hiệu video cổng ra đồng thời HDMI/VGA.
- Hỗ trợ kết nối nhiều nhãn hiệu camera IP (16+8) lên đến camera 6 Megapixel với chuẩn tương tích Onvif 16.12.
- Hỗ trợ 1 ổ cứng với dung lượng tối đa 10TB.
- Hỗ trợ 2 cổng USB 2.0, 1 cổng mạng RJ45 (100M), 1 cổng RS485.
- Hỗ trợ điều kiển quay quét 3D thông minh với giao thức Dahua.
- Hỗ trợ chế độ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động.
- Hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P.
- Hỗ trợ 1 cổng audio vào và 1 cổng audio ra.
- Hỗ trợ đàm thoại hai chiều, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối.
- Hỗ trợ truyền tải âm thanh, báo động qua cáp đồng trục.
- Hỗ trợ kết nối camera PIR cho hiệu quả báo động chuyển động cao hơn.
- Thiết kế nút reset cứng trên mainboard.
Đặc tính kỹ thuật
System |
Main Processor |
Embedded Processor |
Operating System |
Embedded LINUX |
Video and Audio |
Analog Camera Input |
16 Channel, BNC |
HDCVI Camera |
5MP, 4MP, 1080P@25/30fps, 720P@50/60fps, 720P@25/30fps |
AHD Camera |
5MP, 4MP, 1080P@25/30, 720P@25/30fps |
TVI Camera |
5MP, 4MP, 1080P@25/30, 720P@25/30fps |
CVBS Camera |
PAL/NTSC |
IP Camera Input |
8+4/16+8 Channel, each channel up to 6MP |
Audio In/Out |
1/1, RCA |
Two-way Talk |
Reuse audio in/out, RCA |
Recording |
Video Compression |
H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
Resolution |
5M-N, 4M-N, 1080P, 1080N, 720P, 960H, D1, CIF |
Record Rate |
Main stream: the 1st & 2nd channels 5M-N(1~10fps), other channels 4M-N/1080P(1~15fps); 1080N/720P/960H/D1/CIF (1~25/30fps) Sub stream: D1/CIF(1~15fps) |
Video Bit Rate |
32Kbps ~ 6144Kbps Per Channel |
Record Mode |
Manual, Schedule (General, Continuous), MD (Video detection: Motion Detection, Video Loss, Tampering), Alarm, Stop |
Record Interval |
1 ~ 60 min (default: 60 min), Pre-record: 1 ~ 30 sec, Post-record: 10 ~ 300 sec |
Audio Compression |
AAC (only for the 1st channel), G.711A, G.711U, PCM |
Audio Sample Rate |
8KHz, 16 bit Per Channel |
Audio Bit Rate |
64Kbps Per Channel |
Display |
Interface |
1 HDMI ,1 VGA |
Resolution |
HDMI: 3840×2160, 2560×1440, 1920×1080, 1280×1024, 1280×720 VGA: 1920×1080, 1280×1024, 1280×720 |
Multi-screen Display |
When IP extension mode not enabled: 1/4/8/9/16 When IP extension mode enabled: 1/4/8/9/16/25 |
OSD |
Camera title, Time, Video loss, Camera lock, Motion detection, Recording |
Network |
Interface |
1 RJ-45 Port (1000M) |
Network Function |
HTTP, HTTPS, TCP/IP, IPv4/IPv6, Wi-Fi, 3G/4G, SNMP, UPnP, RTSP, UDP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, IP Filter, PPPoE, DDNS, FTP, Alarm Server, P2P, IP Search (Supports Dahua IP camera, DVR, NVS, etc.) |
Max. User Access |
128 users |
Smart Phone |
iPhone, iPad, Android |
Interoperability |
ONVIF 16.12, CGI Conformant |
Video Detection and Alarm |
Trigger Events |
Recording, PTZ, Tour, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer and Screen Tips |
Video Detection |
Motion Detection, MD Zones: 396 (22 × 18), Video Loss, Tampering and Diagnosis |
Playback and Backup |
Playback |
1/4/9/16 |
Search Mode |
Time /Date, Alarm, MD and Exact Search (accurate to second) |
Playback Function |
Play, Pause, Stop, Rewind, Fast play, Slow Play, Next File, Previous File, Next Camera, Previous Camera, Full Screen, Repeat, Shuffle, Backup Selection, Digital Zoom |
Backup Mode |
USB Device/Network |
Storage |
Internal HDD |
1 SATA Port, up to 10TB capacity |
Auxiliary Interface |
USB |
1 USB 2.0, 1 USB 3.0 |
RS485 |
1 Port, for PTZ Control |
Electrical |
Power Supply |
DC12V/2A |
Power Consumption (Without HDD) |
15W |
Construction |
Dimensions |
Compact 1U, 260×236×48 mm (10.2×9.3×1.9 inch) |
Net Weight (without HDD) |
1.1kg (2.9 lb) |
- Sản xuất tại Trung Quốc.
- Bảo hành: 24 tháng.
Nhận xét sản phẩm
| Chưa có nhận xét gì về sản phẩm |
|
|
|