Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
Công Ty TNHH Tư Vấn Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công , Hoàng Mai, Hà Nội
Chi tiết sản phẩm
Đầu ghi hình camera IP 128 kênh DAHUA DHI-NVR616-128-4KS2
- Đầu ghi hình camera IP 128 kênh hỗ trợ độ phân giải lên đến 4K.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264 với hai luồng dữ liệu hỗ trợ phân giải lên đến 12MP.
- Băng thông đầu vào tối đa 384Mbps.
- Hỗ trợ Single, Raid 0/1/5/10 (Support global HDD hot-spare).
- Hỗ trợ lên đến camera 12MP.
- Tương thích với tín hiệu ngõ ra: 2HDMI/VGA.
- Chế độ chia hình 1st Screen: 1/4/8/9/16/25/36, 2nd Screen: 1/4/8/9/16.
- Chế độ xem lại đồng thời: 1/4/9/16 camera.
- Hỗ trợ 16 cổng báo động đầu vào và 8 cổng báo động đầu ra.
- Các chế độ cảnh báo theo sự kiện (chuyển động, xâm nhập, mất kết nối) với các chức năng Recording, PTZ, Tour, Alarm, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer & Screen tips
- Hỗ trợ kết nối nhiều thương hiệu camera với chuẩn tương thích Onvif 2.4.
- Hỗ trợ 16 ổ cứng dung lượng mỗi ổ tối đa 8TB.
- Hỗ trợ 1 cổng eSATA, 1 cổng Mini SAS.
- Hỗ trợ 4 cổng USB, 4 cổng RJ45 (10/100/1000M), 1 cổng RS232, 1 cổng audio vào/ra hỗ trợ đàm thoại 2 chiều.
- Hỗ trợ điều khiển quay quét thông minh với giao thức dahua.
- Hỗ trợ công nghệ ANR để nâng cao khả năng lưu trữ linh hoạt khi mạng gặp sự cố.
- Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động.
- Hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P.
- Quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối.
- Nguồn điện: 100~240VAC, 50/60 Hz.
- Công suất không ổ cứng: 16.7W.
- Kích thước: 3U, 485 x 512.9 x 133.2 mm.
- Trọng lượng (không ổ cứng): 17.6kg.
- Chất liệu: kim loại.
- Nhiệt độ hoạt động: -10°C ~ +55°C.
Đặc tính kỹ thuật
Model |
DHI-NVR616-128-4KS2 |
System |
Main Processor |
Intel Quad-core Processor |
Operating System |
Embedded LINUX |
Audio and Video |
IP Camera Input |
128 Channel |
Two-way Talk |
1 Channel Input, 1 Channel Output, RCA |
Display |
Interface |
2 HDMI (up to 3840 x 2160, Different Source), 1 VGA |
Resolution |
3840 × 2160, 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720, 1024 × 768 |
OSD |
Camera title, Time, Video loss, Camera lock, Motion detection, Recording |
Multi-screen Display |
1st Screen: 1/4/8/9/16/25/36 2nd Screen: 1/4/8/9/16 |
Recording |
Compression |
H.265/H.264/MJPEG |
Resolution |
12MP, 8MP, 6MP, 5MP, 4MP, 3MP, 1080P, 1.3MP, 720P etc. |
Record Rate |
384Mbps |
Record Mode |
Manual, Schedule (Regular, MD (Motion Detection), Alarm, IVS), Holiday, Stop |
Record Interval |
1 ~ 120 min (default: 60 min), Pre-record: 1 ~ 30 sec, Post-record: 10 ~ 300 sec |
Video Detection and Alarm |
Trigger Events |
Recording, PTZ, Tour, Alarm Out, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer and Screen Tips |
Video Detection |
Motion Detection, MD Zones: 396 (22 × 18), Video Loss and Tampering |
Alarm Input |
16 Channel, Low Level Effective, Green Terminal Interface |
Alarm Output |
8 Channel, NO/NC Programmable, Green Terminal Interface |
Tracking Trigger Event |
Zoom, Tracking, Recording, Preset, Snapshot, Alarm, etc. |
Playback and Backup |
Playback |
128 Mbps in Raid 5 Mode 64 Mbps in single HDD Mode |
Search Mode |
Time /Date, Alarm, MD and Exact Search (accurate to second) |
Playback Function |
Play, Pause, Stop, Rewind, Fast play, Slow Play, Next File, Previous File, Next Camera, Previous Camera, Full Screen, Repeat, Shuffle, Backup Selection, Digital Zoom |
Backup Mode |
USB Device/Network/eSATA Device |
Network |
Interface |
4 RJ-45 Ports (10/100/1000Mbps) |
Protocols |
HTTP, TCP/IP, IPv4/IPv6, UPnP, RTSP, UDP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, IP Filter, PPPoE,DDNS, FTP, Alarm Server, IP Search (Support Dahua IP camera, DVR, NVS, etc.) |
Optical Fiber Interface |
2 Giga Optical Fiber Interface |
Interoperability |
ONVIF 2.4, CGI Conformant |
Max. User Access |
128 users |
Storage |
Internal HDD |
16 SATA III Ports, Up to 8 TB capacity for each HDD |
HDD Mode |
Single, Raid 0/1/5/10(Enterprise-level HDDs are recommended), Support Global HDD Hot-spare |
eSATA |
1 eSATA Port (Please contact technical engineer to confirm the compatible device) |
SAS |
1 Mini SAS Port, for Storage Expansion |
Auxiliary Interface |
USB |
4 USB Ports (2 USB 2.0, 2 USB 3.0) |
RS232 |
1 Port, for PC Communication and Keyboard |
RS485 |
1 Port, for PTZ Control |
Others |
Power Supply |
AC110V~240V, 50~60Hz |
Power Consumption |
|
Operating Conditions |
-10°C ~ +55°C |
Dimensions |
3U, 485m x 512.9m x 133.2 mm |
Weight |
17.6kg (without HDD) |
- Bảo hành: 24 tháng.
Nhận xét sản phẩm
| Chưa có nhận xét gì về sản phẩm |
|
|
|