Đầu ghi hình camera IP Wifi 8 kênh DAHUA NVR1108HS-W-S2
- Đầu ghi hình camera IP WIFI 8 kênh.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.264.
- Hỗ trợ hiển thị 4CH@1080P.
- Chế độ xem lại đồng thời: 8 kênh.
- Băng thông đầu vào max 40Mbps.
- Hỗ trợ lên đến camera 6MP.
- Tính năng tự động kết nối camera IP Wifi Dahua chỉ với 1-click.
- Hỗ trợ kết nối chuẩn tương thích Onvif 2.4.
- Hỗ trợ 1 ổ cứng 16TB.
- Hỗ trợ 2 cổng USB 2.0, 1 cổng RJ45 (10/100M), 1 cổng audio vào ra.
- Hỗ trợ đàm thoại 2 chiều.
- Quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối.
- 2 Ăng-ten wifi giúp phát sóng mạnh hơn, lên đến 100m.
- Chất liệu: kim loại.
- Nguồn điện: DC12V/1.5A.
- Phù hợp lắp đặt trong gia đình, quán cafe, siêu thị mini, cửa hàng bán lẻ, văn phòng...
Thông số kỹ thuật
System |
Main Processor |
Industrial-grade embedded processor |
Operating System |
Embedded Linux |
Operating Interface |
Web; Local GUI |
Audio and Video |
Access Channel |
8 channels |
Network Bandwidth |
Wired mode: 40 Mbps incoming, 40 Mbps recording and 20 Mbps outgoing Wireless mode: 16 Mbps incoming, 16 Mbps recording |
Resolution |
6 MP; 5 MP; 4 MP; 3 MP; 2 MP; 720p; D1 |
Decoding Capability |
1-channel 6 MP@25 fps; 1-channel 5 MP@25 fps; 2-channel 4 MP@25 fps; 2-channel 3 MP@25 fps; 4-channel 1080p@25 fps |
Video Output |
1 × VGA, 1 × HDMI (simultaneous) |
Multi-screen Display |
1, 4, 8, 9 views |
Third-party Camera Access |
Onvif |
Compression Standard |
Video Compression |
Smart H.265; H.265; Smart H.264; H.264; MJPEG |
Audio Compression |
PCM; G711A; G711U; G726 |
Network |
Network Protocol |
HTTP; HTTPS; TCP/IP; IPv4; RTSP; UDP; NTP; DHCP; DNS; Alarm Server; P2P |
Mobile Phone Access |
Android; iOS |
Interoperability |
ONVIF (profile T/S/G); CGI; SDK |
Browser |
Chrome; IE 9 or later; Firefox |
Recording Playback |
Multi-channel Playback |
Up to 8 channels |
Record Mode |
Manual record; alarm record; motion detection record; schedule record |
Storage Method |
Local HDD and network |
Backup Method |
USB device |
Playback Mode |
Instant playback, general playback, event playback, tag playback, smart playback (motion detection) |
Alarm |
General Alarm |
Motion detection; privacy masking; video loss; PIR alarm |
Anomaly Alarm |
Camera offline; storage error; disk full; IP conflict; MAC conflict; login lock; cyber security exception |
Alarm Linkage |
Recording; snapshot; buzzer; log; preset; tour |
Port |
Audio Input |
1 |
Audio Output |
1 |
HDD Interface |
1 SATA port, up to 16 TB. The maximum HDD capacity varies with environment temperature |
USB |
1 front USB 2.0 port, 1 rear USB 2.0 port |
HDMI |
1 |
VGA |
1 |
Network Port |
1 × RJ-45, 10/100 Mbps self-adaptive Ethernet port |
General |
Power Supply |
12 VDC, 1.5 A |
Power Consumption |
Total output of NVR is ≤ 10 W (without HDD) |
Net Weight |
0.824 kg (1.82 lb) |
Product Dimensions |
260.3 × 247.3 × 44.7 mm (W × L × H) |
Operating Temperature |
–10 °C to +55 °C (14 °F to +131 °F) |
Operating Humidity |
10%–93% (RH) |
Installation |
Rack or desktop |
- Bảo hành: 24 tháng.