Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
Công Ty TNHH Tư Vấn Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công , Hoàng Mai, Hà Nội
Chi tiết sản phẩm
Đầu ghi hình HD-TVI 4 kênh TURBO 4.0 HIKVISION DS-7204HTHI-K1(S)
- Đầu ghi Hybrid TVI-IP 4K hỗ trợ HDTVI/HDCVI/AHD/CVBS và IP camera 8MP.
- Hỗ trợ gán tối đa 8 camera IP.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 ở main stream, và H.265/H.264 ở substream.
- Chuẩn nén H265 Pro+ giúp giảm băng thông và tăng thời gian lưu trữ gấp 4 LẦN so với chuẩn H.265.
- Độ phân giải ghi hình: 8MP@12fps/ 5MP@20fps/ 3MP@18fps, 4MP/ 1080p/ 720p/ WD1/ 4CIF/ VGA/ CIF@25fps (P)/ 30fps (N).
- Tương thích với tín hiệu ngõ ra: HDMI (4K)/ VGA.
- Hỗ trợ 1 ổ cứng dung lượng 10TB.
- Cổng kết nối mạng: 1 RJ45 1000M.
- Tên miền miễn phí trọn đời của Hikvision.
- Nguồn điện: 12VDC.
Đặc tính kỹ thuật
Model |
DS-7204HTHI-K1(S) |
Perimeter Protection |
Line Crossing Detection/ Intrusion Detection |
4-ch |
Recording |
Video Compression |
H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 |
Encoding resolution |
8 MP/5 MP/3K/4 MP/3 MP/1080p/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF |
Frame rate |
Main stream: 8 MP@15 fps/5 MP@20fps/3K@20 fps/3 MP@18 fps 4 MP/1080p/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@25 fps (P)/30 fps (N) |
Video bit rate |
32 Kbps to 16 Mbps |
Dual stream |
Support |
Stream type |
Video, Video & Audio |
Audio Compression |
G.711u |
Audio bit rate |
64 Kbps |
Video/Audio Output |
IP video input |
4-ch (up to 8-ch) up to 8 MP resolution |
Analog video input |
4-ch BNC interface (1.0 Vp-p, 75 Ω), supporting coaxitron connection |
HDTVI input |
8 MP, 5 MP, 4 MP, 3 MP, 1080p30, 1080p25, 720p60, 720p50, 720p30, 720p25 |
AHD input |
5 MP, 4 MP, 3 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 |
HDCVI input |
5 MP, 4 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 |
CVBS input |
PAL/NTSC |
CVBS output |
1-ch, BNC (1.0 Vp-p, 75 Ω), resolution: PAL: 704 × 576, NTSC: 704 × 480 |
VGA output |
1-ch, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
HDMI output |
1-ch, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
Audio input |
4-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) 4-ch via coaxial cable |
Audio output |
1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ) |
Two-way audio |
1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using the first audio input) |
Synchronous playback |
4-ch |
Network |
Total bandwidth |
128 Mbps |
Remote connection |
32 |
Network protocol |
TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS, ONVIF |
Network interface |
1, RJ45 10M/100M/1000M self-adaptive Ethernet interface |
Auxiliary interface |
SATA |
1 SATA interface |
Capacity |
Up to 10 TB capacity for each disk |
Serial interface |
RS-485 (half-duplex) |
USB interface |
Front panel: 1 × USB 2.0 Rear panel: 1 × USB 3.0 |
Alarm in/out |
4/1 |
General |
Power Supply |
12 VDC, 1.5 A |
Power Consumption |
≤ 15W |
Working Temperature |
-10 °C to +55 °C (+14 °F to +131 °F) |
Working Humidity |
10% to 90% |
Dimensions |
315 × 242 × 45 mm |
Weight |
≤ 1.5 kg |
- Bảo hành: 24 tháng.
Nhận xét sản phẩm
| Chưa có nhận xét gì về sản phẩm |
|
|
|