Camera chuông cửa màn hình màu HIKVISION DS-KD8002-VM
-Cảm biến hình ảnh: CMOS Low Illumination 1.3 MP HD Colorful Camera.
-Chuẩn nén hình ảnh: H.264.
-Chuẩn nén âm thanh: G.711U.
-Độ phân giải Video: 1280 x 720.
-Hợp kim nhôm.
-Màn hình màu LCD: 3.5-inch Colorful TFT LCD.
-Độ phân giải màn hình: 480 x 320.
-Ngõ vào Audio: Tích hợp Omnidirectional Microphone.
-Ngõ ra Audio: Tích hợp Loudspeaker.
-Kết nối cổng mạng: 10M/100Mbps.
-Cổng kết nối: RS-485.
-8 kênh báo động ngõ vào, 4 kênh báo động ngõ ra.
-Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP65 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
-Hỗ trợ đèn ban đêm.
-Nguồn điện: 12VDC.
-Kích thước: 418 x 145 x 61mm.
Đặc tính kỹ thuật
System Parameters |
Processor |
High-Performance Embedded SOC Processor |
Operation System |
Embedded Linux Operation System |
Video Parameters |
Camera |
CMOS Low Illumination 1.3 MP HD Colorful Camera |
Video Compression Standard |
H.264 |
Resolution |
1280 x 720 |
Video frame rate |
PAL: 25 fps, NTSC: 30 fps |
Display Parameters |
Display Screen |
3.5-Inch Colorful TFT LCD |
Display Resolution |
480 x 320 |
Operation Method |
Physical Keypad |
Operation interface |
LCD Display, Easy Menu |
Audio Parameters |
Audio Input |
Built-in Omnidirectional Microphone |
Audio Output |
Built-in Loudspeaker |
Audio Compression Standard |
G.711U |
Audio Compression Rate |
64 Kbps |
Audio Quality |
Noise Suppression and Echo Cancellation |
Network Parameters |
Ethernet |
10/100/1000Mbps Self-Adaptive Ethernet |
Network Protocol |
TCP/IP, RTSP |
Access Control Parameters |
Internal Card Reader |
Built-in IC Card Reader |
External Card Reader |
Wiegand 26, Wiegand 34, or RS-485 IC Reader |
Door Magnetic Detection |
Detects Door Magnetic Status |
IR Human Detection |
Approaching Detection |
Supporting IR Detection, Vertical Distance: from 60 cm to 80 cm |
Light Supplement |
Light Supplement Mode |
Visible Light Supplement |
Alarm Parameters |
Alarm Input |
Door Magnetic Alarm, Tampering Alarm |
Device Interfaces |
Network Interface |
1 RJ-45 10/100 Mbps Self-Adaptive Ethernet Interface |
RS-485 |
1 RS-485 Half-Duplex Port |
I/O Input |
8 |
I/O Output |
4 |
Wiegand |
1 Wiegand Port for Accessing Wiegand IC Card Reader |
USB |
1 USB 2.0, Supporting U-Disk |
General |
Material |
Aluminum Alloy |
Power Supply |
12VDC |
Power Consumption |
≤15 W |
Working Temperature |
-40° C to +70° C (-40° F to 158° F) |
IP Protection Level |
IP65 |
Working Humidity |
10% to 90% |
Dimensions |
418 x 145 x 61mm |
Certification |
FCC, IC, CE, C-TICK, ROHS, REACH, WEEE |