Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
Công Ty TNHH Tư Vấn Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công , Hoàng Mai, Hà Nội
Chi tiết sản phẩm
Camera IP SAMSUNG SNZ-6320P
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch 2.38 Megapixel CMOS
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG
- Độ phân giải: 2 Megapixel (1920 x 1080).
- Độ nhạy sáng: Color: 0.3Lux (1/30sec, F1.6, 50IRE), B/W: 0.03Lux (1/30sec, F1.6, 50IRE).
- Ống kính: 4.44 ~ 142.6mm (Optical 32x).
- Góc quan sát theo chiều ngang là: 62.8º (Wide) ~ 2.23º (Tele), theo chiều dọc là: 36.80º (Wide) ~ 1.26º (Tele).
- Tiêu đề camera: 45 ký tự.
- Ethernet: RJ-45 (10/100 Base-T).
- Hỗ trợ giao thức: IPv4, IPv6.
- Hỗ trợ Zoom số: 16x
- Chức năng quan sát Ngày và Đêm.
- Chức năng chống ngược sáng BLC (BackLight Compensation).
- Chức năng tương cường độ tương phản SSDR.
- Chức năng giảm nhiễu số SSNR III.
- Chức năng ổn định hình ảnh số.
- Chức năng chống sương mù Defog.
- Chức năng phát hiện chuyển động.
- Chức năng điều chỉnh độ lợi AGC.
- Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (IEEE802.3af, Class3)
- Số người truy cập kết nối đồng thời: 10 người.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ: Micro SD/ SDHC/ SDXC.
- Công suất tiêu thụ: Tối đa 9.0W (12VDC), 10W (PoE).
- Kích thước: 72.0 x 59.9 x 135.4mm
- Trọng lượng: 540g.
Đặc tính kỹ thuật
Cảm biến hình ảnh
|
1/2.8 inch 2.38 Megapixel CMOS
|
Tổng số điểm ảnh
|
1952(H) x 1116(V), 2.18M / 1944(H) x 1104(V), 2.14M
|
Hệ thống quét
|
Progressive
|
Độ nhạy sáng
|
Color: 0.3Lux (1/30sec, F1.6, 50IRE), B/W: 0.03Lux (1/30sec, F1.6, 50IRE).
|
Khẩu độ
|
F1.6(Wide) / F4.4(Tele)
|
Ống kính
|
4.44 ~ 142.6mm (Optical 32x)
|
Góc quan sát
|
H: 62.8°(Wide) ~ 2.23°(Tele) / V: 36.80°(Wide) ~ 1.26°(Tele)
|
Khoảng cách quan sát tối thiểu
|
1.5m (4.92ft)
|
Loại treo tường
|
DC auto iris / Board-in type
|
Tiêu đề camera
|
Off / On (Displayed 45 characters)
|
Ngày và đêm
|
Auto (ICR) / Color / B/W / External / Schedule
|
Chống ngược sáng
|
Off / BLC
|
Tăng cường độ tương phản
|
SSDR (Samsung Super Dynamic Range) (Off / On)
|
Giảm nhiễu số
|
SSNRIII (2D+3D noise filter) (Off / On)
|
Ổn định hình ảnh số
|
Off/ On
|
Defog (chống sương mù)
|
Off / Auto / Manual
|
Phát hiện chuyển động
|
Off / On (4ea 4 points polygonal zones)
|
Vùng riêng tư
|
Off / On (32 zones with 2 points of rectangle)
|
Cân bằng ánh sáng trắng
|
ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor
|
LDC (Lens Distortion Correction)
|
Off / On (5 levels with min / max)
|
Điều chỉnh độ lợi
|
Off / Low / Middle / High
|
Tốc độ màn trập điện tử
|
Minimum / Maximum / Anti flicker(2 ~ 1/12,000sec)
|
Zoom số
|
16x
|
Flip/ Mirror
|
Flip / Mirror / Hallway view
|
Phân tích Video thông minh
|
Tampering, Virtual line, Enter / Exit, (Dis)Appear, Audio detection, Face detection
|
Báo động ngõ vào/ ngõ ra
|
1 ngõ vào
|
Kích hoạt báo động
|
Motion detection, Tampering, Audio detection, Face detecton, Video analytics, Alarm input, Network disconnection
|
Báo động sự kiện
|
File upload via FTP and E-mail, Notification via E-mail, Local storage(SD/SDHC/SDXC) or NAS recording at Network disconnected & Event (Alarm Triggers), External output
|
Ethernet
|
RJ-45 (10/100 Base-T)
|
Định dạng chuẩn nén Video
|
H.264, MJPEG
|
Độ phân giải
|
1920 x 1080, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768, 800 x 600, 720 x 576, 640 x 480, 320 x 240
|
Tốc độ khung tối đa
|
H.264: Max. 60fps at all resolutions
MJPEG: 1920 x 1080, 1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768: Max. 15fps 800 x 600, 800 x 450, 720 x 576, 640 x 480, 640 x 360, 320 x 240, 320 x 180 : Max. 30fps
|
IP
|
IPv4, IPv6
|
Hỗ trợ giao thức
|
TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP, Bonjour
|
Số người truy cập kết nối đồng thời
|
10 người
|
Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ
|
Micro SD/ SDHC/ SDXC
|
Đa ngôn ngữ
|
English, French, German, Spanish, Italian, Chinese, Korean, Russian, Japanese, Swedish, Danish, Portuguese, Turkish, Polish, Czech, Rumanian, Serbian, Dutch, Croatian, Hungarian, Greek, Finnish, Norwegian
|
Hỗ trợ trình duyệt Web
|
Microsoft Internet Explorer, Mozilla Firefox, Google Chrome, Apple Safari
|
Hỗ trợ hệ điều hành
|
Windows XP, Vista, 7, 8, 8.1, Mac OS X 10.7/ 10.8
|
Nhiệt độ hoạt động
|
-10°C ~ +55°C (+14°F ~ +131°F) / Less than 90% RH
|
Nguồn điện
|
12VDC, PoE (IEEE802.3af class 3)
|
Công suất tiêu thụ
|
Max. 9.0W (12V DC) / Max. 10.0W (PoE)
|
Kích thước
|
72.0 x 59.9 x 135.4mm
|
Trọng lượng
|
540g
|
- Sản xuất tại Hàn Quốc.
- Bảo hành: 12 tháng.
Nhận xét sản phẩm
| Chưa có nhận xét gì về sản phẩm |
|
|
|