Camera IP hồng ngoại SAMSUNG SNO-L6083RP
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.9 inch 2.19 Megapixel CMOS
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG
- Độ phân giải: 2 Megapixel.
- Độ nhạy sáng: Màu: 0.095Lux (1/30sec, F1.4), 0.002Lux (2sec, F1.4), Trắng/ đen: 0Lux (IR LED on)
- Ống kính: 2.8 ~ 12mm (4.3x) varifocal.
- Góc quan sát: H: 103.8°(Wide) ~ 32.4°(Tele) / V: 53.7°(Wide) ~ 18.4°(Tele) / D: 121.9°(Wide) ~ 37.1°(Tele)
- Tầm quan sát hồng ngoại: 20 mét.
- Ethernet: RJ-45 (10/100 Base-T).
- Chức năng quan sát Ngày và Đêm.
- Chức năng chống ngược sáng BLC (BackLight Compensation).
- Chức năng tương cường độ tương phản SSDR.
- Chức năng giảm nhiễu số SSNR.
- Chức năng phát hiện chuyển động.
- Chức năng điều chỉnh độ lợi AGC.
- Tiêu đề camera: 15 ký tự.
- Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (IEEE802.3af, class 2)
- Số người truy cập kết nối đồng thời: 6 người.
- Hỗ trợ hệ điều hành: Windows XP/ VISTA/ 7/ 8/ 8.1, MAC OS X 10.7 ~ 10.0
- Hỗ trợ trình duyệt web: Internet Explorer (phiên bản 8 ~ 11), Mozilla Firefox (phiên bản 9 ~ 35), Google Chorme (phiên bản 15 ~ 40), Apple Safari (phiên bản 8.0.2).
- Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (IEEE802.3af, Class 2).
- Hỗ trợ tiêu chuẩn chống thấm nước: IP66.
- Hố trợ tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- Công suất tiêu thụ: Tối đa 5.9W.
- Kích thước: Ø70.0 x 246.0mm
- Trọng lượng: 700g
Đặc tính kỹ thuật
Cảm biến hình ảnh
|
1/2.9 inch 2.19 Megapixel CMOS
|
Tổng số điểm ảnh
|
2,000(H) x 1,121(V)
|
Hệ thống quét
|
Progressive
|
Độ nhạy sáng
|
Color: 0.095Lux (1/30sec, F1.4), 0.002Lux (2sec, F1.4)
B/W: 0Lux (IR LED on)
|
Tỉ lệ S/N
|
50dB
|
Khẩu độ
|
F1.4
|
Ngõ ra Video
|
CVBS: 1.0 Vp-p / 75Ω composite, 704 x 480(N), 704 x 576(P)
|
Ống kính
|
2.8 ~ 12mm (4.3x) varifocal
|
Góc quan sát
|
H: 103.8˚(Wide) ~ 32.4˚(Tele) / V: 53.7˚(Wide) ~ 18.4˚(Tele) / D: 121.9˚(Wide) ~ 37.1˚(Tele)
|
Tầm quan sát hồng ngoại
|
20m
|
Khoảng cách quan sát tối thiểu
|
0.5m (1.64ft)
|
Kiểm soát tập trung
|
Manual
|
Loại treo tường
|
Board-in type
|
Tiêu đề camera
|
Off / On (Displayed 15 characters)
|
Ngày và đêm
|
Auto (Electrical) / Color / B/W
|
Chống ngược sáng
|
Off / BLC
|
WDR
|
120dB
|
Tăng cường độ tương phản
|
SSDR (Samsung Super Dynamic Range) (Off / On)
|
Giảm nhiễu số
|
SSNR (Off / On)
|
Phát hiện chuyển động
|
Off / On (4ea rectangular zones)
|
Vùng riêng tư
|
Off / On (6ea rectangular zones)
|
Cân bằng ánh sáng trắng
|
ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor
|
Điều chỉnh độ lợi
|
Off / Low / Middle / High
|
Tốc độ màn trập điện tử
|
Minimum / Maximum / Anti flicker
|
Flip/ Mirror
|
Flip / Mirror / Hallway view
|
Kích hoạt báo động
|
Motion detection, Tampering detection, SD card error, NAS error
|
Báo động sự kiện
|
File upload via FTP and E-mail, Local storage recording at event, Notification via E-mail
|
Ethernet
|
RJ-45 (10/100 Base-T)
|
Định dạng chuẩn nén Video
|
H.264, MJPEG
|
Độ phân giải
|
1920 x 1080, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768, 800 x 600, 720 x 576, 640 x 480, 320 x 240
|
Hỗ trợ giao thức
|
TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP, Bonjour, ONVIF Profile S
|
Số người truy cập kết nối đồng thời
|
6 người
|
Hỗ trợ trình duyệt Web
|
Microsoft Internet Explorer, Mozilla Firefox, Google Chrome, Apple Safari
|
Hỗ trợ hệ điều hành
|
Windows XP, Vista, 7, 8, Mac OS x 10.7
|
Chống thấm nước
|
IP66
|
Chống va đập
|
IK10
|
Nhiệt độ hoạt động
|
-30°C ~ +55°C (-22°F ~ +131°F) / Less than 90% RH
|
Nguồn điện
|
PoE (IEEE802.3af, class2)
|
Công suất tiêu thụ
|
Max. 5.9W
|
Kích thước
|
Ø70.0 x 246.0mm
|
Trọng lượng
|
700g
|
- Sản xuất tại Hàn Quốc.
- Bảo hành: 12 tháng.