Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
Công Ty TNHH Tư Vấn Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công , Hoàng Mai, Hà Nội
Chi tiết sản phẩm
Bộ ghi và phát tiếng Kỹ thuật số TOA EV-350R
Sử dụng thẻ nhớ để ghi và phát lại. Có thể lắp trên rack chuẩn EIA.
Đặc tính kỹ thuật
Nguồn cung cấp
|
220 - 240 V AC, 50/60 Hz 0.1 A or 24 V DC 0.4 A
|
Nguồn điện tiêu thụ
|
12 W
|
Ngõ ra
|
Outputs 1,2: 0 dB*, 600 Ω, unbalanced, phone jack, M3.5 screw terminal Headphone output: 0 dB*, 100 Ω, unbalanced, phone jack
|
Ngõ vào
|
Microphone: -55 dB*, 600 Ω, unbalanced, phone jack AUX: -20 dB*, 10 kΩ, unbalanced, phone jack/RCA pin jack
|
Đáp ứng tần số
|
20 Hz - 20 kHz ±3 dB (44.1 kHz sampling) 20 Hz - 14 kHz ±3 dB (32 kHz sampling) 50 Hz - 20 kHz ±3 dB (44.1 kHz sampling, IT-450 mounted) 50 Hz - 14 kHz ±3 dB (32 kHz sampling, IT-450 mounted)
|
Độ méo
|
0.3 % hoặc ít hơn (44.1 kHz, recording method: Extremely High)
|
Số thẻ nhớ có thể gắn
|
2 (Ports A-B) (Tùy chọn)
|
Số câu ghi
|
When 1 card is installed: 128 or 512 (có thể thay đổi được) When 2 cards are installed: 256 or 1024 (có thể thay đổi được) 1 emergency sentence, other than the above sentences, can be recorded. When recorded by a control input: 8 (direct mode) or 256 (binary mode) (có thể thay đổi được)
|
Chất lượng âm ghi
|
Sampling frequency: 32 kHz, 44.1 kHz Recording grade: Long (bit rate: 64 kbps), Normal (bit rate: 96 kbps), High (bit rate: 128 kbps), Extremely High (bit rate: 192 kbps)
|
Thời gian ghi (khi ghi 128 câu)
|
EV-CF128M Long: 4 giờ 26 min 46 s, Normal: 2 giờ 57 min 50 s,
|
Chế độ phát lại
|
Single- and dual-source playback (có thể thay đổi được)
|
Số chương trình phát lại
|
Direct control: 8 programs or Binary control: 256 programs 1 emergency message takes precedence over the above programs and is played back.
|
Ngõ vào điều khiển
|
Activations 1-8, playback, pause 1, pause 2, emergency, recording, erasure/clear: No-voltage make contact input, pulse make length: 50 ms hoặc hơn, Điện áp hở: 30 V DC, Dòng ngắn mạch: 10 mA, M3.5 screw terminal RS-232C terminal: D-sub connector (9 pins, male)
|
Ngõ ra điều khiển
|
Shorting outputs 1,2, Error: M3.5 screw terminal, contact capacity: 30 V DC, 0.5 A
|
Hiển thị
|
LCD with backlight (16 characters × 2)
|
Nhiệt độ hoạt động
|
0 độ đến +50 độ (32 độ F to 122 độ F)
|
Độ ẩm hoạt động
|
90 %RH hoặc ít hơn (Không ngưng hơi)
|
Thành phẩm
|
Mặt trước: Nhôm, màu đen, 30 % che phủ, sơn Vỏ: Surface treated Thép, màu đen, 30 % che phủ
|
Kích thước
|
482 (W) × 44 (H) × 315 (D) mm (18.98 × 1.73\' × 12.4\')\'
|
Trọng lượng
|
4 kg (8.82 lb)
|
Phụ kiện
|
Dây nguồn……1, Unbalanced-phone plug cord (2 m (6.56 ft))……2, Rubber foot……4, Rack mounting screw……4, Rack mounting Vòng đệm……4, Đế lắp đặt Rack (pre-fixed to the unit)……2
|
Tùy chọn
|
Memory card: EV-CF128M
|
– Sản xuất tại Nhật.
– Bảo hành: 12 tháng.
Nhận xét sản phẩm
| Chưa có nhận xét gì về sản phẩm |
|
|
|