Bộ tiền khuếch đại công suất BOSCH PLE-10M2-EU
- Bộ tiền khuếch đại có hiệu suất cao, tính năng tiên tiến, hoạt động mạnh mẽ và linh hoạt.
- Tính năng ghi đè khẩn cấp được kích hoạt bằng giọng nói.
- Có 6 micro/ line ngõ vào, 3 ngõ vào nguồn âm nhạc.
- 1 ngõ vào khẩn cấp/ điện thoại.
- 1 ngõ vào trạm gọi có chức năng ưu tiên và VOX.
- Đầu nối XLR 3 chốt, cân bằng.
- Gồm 2 zones và hoạt động 2 kênh.
- Xây dựng 2 giai điệu chuông báo, hơn 7 chuông báo tùy chọn với bàn gọi.
- Nguồn điện: 115 - 230 VAC.
- Công suất tiêu thụ: 24VA.
- Kích thước: 100 x 430 x 270 mm.
- Trọng lượng: 4.5kg.
Đặc tính kỹ thuật
Voltage
|
115 - 230 VAC ±10%, 50/60 Hz
|
Power consumption
|
24 VA
|
Battery power supply
|
|
Voltage
|
24 VDC, +10% / -15%
|
Current
|
1A
|
Performance
|
|
Frequency response
|
50 Hz to 20 kHz (+0/‑3 dB)
|
Distortion
|
|
Low Control
|
Max -12/+12 dB (frequency is setting dependent)
|
Hi Control
|
Max -12/+12 dB (frequency is setting dependent)
|
RJ-45 input
|
2 x
|
Call station input
|
For PLE-2CS(MM)
|
Wall panel input
|
For PLE-WP3S2Z
|
Mic/line input
|
6 x
|
Input 1 (Push-to-talk contact with ducking functionality)
|
5-pin Euro style, balanced, phantom 3-pin XLR, balanced, phantom
|
Input 2-6 (VOX with ducking functionality on input 2)
|
3-pin XLR, balanced, phantom
|
Sensitivity
|
1 mV (mic); 1 V (line)
|
Impedance
|
>1 KΩ (mic); >5 KΩ (line)
|
Dynamic range
|
100 dB
|
S/N (flat at max volume)
|
>63 dB (mic) >70 dB (line)
|
S/N (flat at min volume/muted)
|
>75 dB
|
CMRR (mic)
|
>40 dB (50 Hz to 20 kHz)
|
Speech filter
|
-3 dB @ 315 Hz, high-pass, 6 dB/oct
|
VOX (input 1 & 2)
|
attack time 150 ms; release time 2 s
|
Music inputs
|
3 x
|
Connector
|
Cinch, stereo converted to mono
|
Sensitivity
|
300 mV
|
Impedance
|
22 KΩ
|
S/N (flat at max volume)
|
>70 dB
|
S/N (flat at min volume/muted)
|
>75 dB
|
Headroom
|
>25 dB
|
Emergency / telephone
|
1 x
|
Connector
|
7-pin Euro style pluggable screw terminal
|
Sensitivity telephone input
|
1 V – 10 V adjustable
|
Sensitivity emergency input
|
100 V adjustable
|
Impedance
|
>10KΩ
|
S/N (flat at max volume)
|
>65 dB
|
VOX
|
Threshold 50 mV; attack time 150 ms; release time 2 s
|
Insert
|
1 x
|
Connector
|
Cinch
|
Nominal level
|
1 V
|
Impedance
|
>10 KΩ
|
Zone/Master/Music output
|
3 x
|
Connector
|
3-pin XLR, balanced
|
Nominal level
|
1 V
|
Impedance
|
<100Ω
|
Mounting
|
Stand-alone, 19 inch rack
|
Color
|
Charcoal
|
Dimensions
|
100 x 430 x 270 mm
|
Weight
|
4.5 kg
|
- Sản xuất tại Trung Quốc.
- Bảo hành: 12 tháng.