Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
CÔNG TY HÓA CHẤT HẢI PHÒNG™ 406 Hùng Vương, Hồng Bàng, Hải Phòng
So sánh giá sản phẩm cùng loại
STT |
Logo |
Gian hàng |
Địa chỉ Website |
Giá bán |
Đặt mua |
|
Chi tiết sản phẩm
Tên sản phẩm: DANH MỤC HÓA CHẤT NGÀNH XI MẠ
Mô tả ngoại quan:
|
DANH SÁCH HÓA CHẤT |
|
Số TT |
Tên sản phẩm |
Công thức hóa học |
Xuất xứ |
Đóng gói |
I |
TẨY RỬA |
|
|
|
1 |
Triklone N(Trichloroethylene)-TCE |
C2HCl3 |
Mỹ/Anh/Trung quốc |
290 kg/drum; 296 |
2 |
Tẩy sơn(Pain Remover) |
Hợp chất của các chất |
Anh |
25 kg/can |
3 |
Sodium Hydroxide |
NaOH 99% |
NHẬT |
25kg/bag |
4 |
Sodium Gluconate |
C6H11O7Na |
Trung Quốc |
25kg/bao |
5 |
Sodium Dichromate |
Na2Cr2O7 |
Thổ Nhĩ Kỳ |
25kg/bao |
6 |
Methylen Chloride |
C2HCl2 |
Japan/Taiwan |
290kg/phuy |
II |
HÓA CHẤT MẠ ĐIỆN |
|
|
|
|
Mạ Nickel |
|
|
|
1 |
Acid Boric |
H3BO3 |
Mỹ |
25 kg/bao |
2 |
Nickel Sulphate |
NiSO4. 6H20 |
Đức, Phần Lan |
25 kg/bao |
3 |
Nickel Chloride |
NiCl2. 6 H20 |
Đức, Pháp |
25 kg/bao |
4 |
Nickel kim loại 1''x1'';4''x4'',600 mm |
Nickel metal |
Pháp, Phần Lan, Inco |
5 |
Nickel Sulfamate |
Ni(NH2SO3)2 |
Mỹ |
29,5 kg/can |
6 |
Sodium hypophodphite |
NaH2PO2 |
China |
25kg/bao |
7 |
Nickel Carbonate |
NiCO3 |
Pháp |
20kg/bao |
|
Mạ Đồng |
|
|
|
1 |
Đồng Sulphate |
CuSO4.5 H20 |
Đức/Nhật |
25 kg/bao |
2 |
Đồng dạng bi, tấm |
Copper Metal |
Nhật |
20 kg/hộp; 250 kg |
3 |
Đồng Pyrophosphate |
CuP2O7 |
China |
20 -25 kg/bao |
4 |
Kali Pyrophophate |
K4P2O7 |
China |
25 kg/bao |
5 |
Natri Pyrophosphate |
Na4P2O7 |
China |
25 kg/bao |
6 |
Copper Cyanide |
CuCN |
Hàn Quốc |
15 kg/thùng |
7 |
Sodium Cyanide |
NaCN |
Hàn Quốc |
50 kg/thùng |
8 |
Brass Salt |
CuCN +NaCN |
Hàn Quốc |
15 kg/thùng |
9 |
Imitation Gold/C.H Gold |
CuCN +NaCN |
Hàn Quốc |
15kg/thùng |
|
|
|
|
|
|
Mạ Thiếc |
|
|
|
1 |
Thiếc Sulphate |
SnSO4 |
Japan/Taiwan |
30 kg/thùng |
2 |
Thiếc kim loại dạng tấm |
Tin |
Malaysia |
3-5 kg/tấm |
3 |
Thiếc Chloride |
SnCl2 |
China |
30 kg/thùng |
4 |
Selenium Dioxide |
SeO2 |
Nhật |
50 kg/thùng |
5 |
Sodium Bifluoride |
NaHF2 |
Nhật/Trung Quốc |
25 kg/bao |
6 |
Sodium Stannate |
Na2Sn(OH)6 |
Nhật/Trung Quốc |
25kg/thùng |
7 |
Potassium Stannate |
K2Sn(OH)6 |
Nhật/Trung Quốc |
25kg/thùng |
|
Mạ kẽm |
|
|
|
1 |
Kẽm Kim loại |
Zinc Metal |
Hàn Quốc |
25 kg/thỏi |
2 |
Kẽm Oxide |
ZnOxide |
Thổ Nhĩ Kỳ |
25 kg/bao |
3 |
Kẽm Chloride |
ZnCl2 |
Taiwan |
25 kg/bao |
4 |
Kẽm Ammoni |
NH4Cl |
Đức |
25 kg/bao |
5 |
Kẽm Cyanide |
Zn(CN)2 |
Korea |
15kg/thùng |
|
Mạ Chrome |
|
|
|
1 |
Acid Chromic |
HCRO3 |
Thổ Nhĩ Kỳ |
50 kg/thùng |
2 |
Acid Sulphuric 99% |
H2SO4 |
Malaysia/China |
40kg/can;500 ml/lo |
3 |
Phụ gia chống bay mùi |
mixed |
Japan/Taiwan |
20 lit/can |
III |
MẠ PCB/MẠ KIM LOẠI QUÝ |
|
|
|
1 |
Kali Vàng Cyanide 68,3% |
KAu(CN)2 |
Đức/Thụy sĩ |
100 gram/chai |
2 |
Kali Bac Cyanide 54% |
KAg(CN)2 |
Đức/Thụy sĩ |
1000 gram/túi |
3 |
Bạc Cyanide |
AgCN |
Đức/Thụy sĩ |
1000 gram/túi |
4 |
Kali Cyanide |
KCN |
Mỹ |
50 kg/thùng |
5 |
Rhodium Solution K40 |
Rhodium K40 |
Đức |
100 ml/chai |
6 |
Platinized Titanium Anode |
Pt/Ti Anode |
Đức |
dm2 |
7 |
Silver Bar 999,9% |
Silver |
Đức |
theo yêu cầu |
|
|
|
|
|
III |
KHAI THÁC VÀNG & ĐẤT HIẾM |
|
|
|
1 |
Natri Cyanide |
NaCN |
China,Mỹ, Đức |
50 kg/thùng |
2 |
Thủy ngân |
Hg |
China/Nhật |
34.5kg/binh;17lo/ho/1,5kg |
3 |
Canxi Oxide |
CaO |
Việt Nam |
50 kg/bao |
4 |
Sắt Sulphate |
Fe(SO4)3 |
China |
25 kg/bao |
5 |
Javen |
NaClO |
Việt Nam |
30 -40 kg/can |
6 |
Kali Cyanide |
KCN |
U.S.A |
50 kg/thùng |
7 |
Acid Oxalic |
C2H2O4 |
China |
25 kg/bao |
8 |
D2EHPA |
(C8H17O)2PO2H |
Đức |
180kg/drum |
9 |
Hydro Peroxide |
H2O2 |
Thai lan, Hàn Quốc |
30kg/can |
|
Copper Sulphate |
CuSO4 |
Taiwan, Germany |
25kg/bao |
10 |
Sodium Amyl Xanthate(NAX) |
CH3CH2OCS2Na |
China/Europe |
850 kg/Box; 120 kg/drum |
11 |
Potassium Ethyl Xanthate(PEX) |
CH3CH2OCS2K |
China/Europe |
850 kg/Box; 120 kg/drum |
12 |
Sodium isopropyl xanthate (SIPX) |
(CH3)2CHOCSSNa |
China/Europe |
850 kg/Box; 120 kg/drum |
14 |
Sodium/Potassium isobutyl xanthate (SIBX) |
(CH3)2CHCH2OCSSNa(K) |
China/Europe |
850 kg/Box; 120 kg/drum |
15 |
Potassium Amyl Xanthate(PEX) |
C5H11OCS2K |
China/Europe |
850 kg/Box; 120 kg/drum |
16 |
Sodium Ethyl Xanthate(NEX) |
C2H5OCS2Na |
China/Europe |
850 kg/Box; 120 kg/drum |
17 |
Polyacrylamide |
(C3H5NO)n |
Anh, Ý |
25kg/bao |
IV |
XÂY DỰNG |
|
|
|
1 |
Bentonite |
|
Úc, Indonesia… |
50 kg/bao |
2 |
Polimer(Polyacrylamide) |
các phân tử rất dài |
Anh, Ý |
25 kg/bao |
3 |
Sodium Gluconate |
C6H11O7Na |
China |
25 kg/bao |
4 |
Acid Boric |
H3BO3 |
Mỹ |
25 kg/bao |
5 |
Diethylene Glycol |
C4H10O3 |
Thái lan, Taiwan |
225 kg/phuy |
6 |
Triisopropanolamine |
C9H21NO3 |
China,Mỹ, Đức |
200 kg/phuy |
7 |
Triethanolamine |
C6H15NO3 |
Malaysia, Đức, Thai land |
232kg/phuy |
8 |
Sodium Lignosulphonate |
MIXED |
China |
25kg/bao |
9 |
SNF |
MIXED |
China |
25kg/bao |
10 |
Poly Carboxylate |
MIXED |
China; Korea; |
190kg/drum;25kg/bao |
11 |
Diethanol Isopropanolamine 85% |
C7H17NO3 |
India |
210 kg/phuy |
12 |
Diethanolamine 99% |
C4H11NO2 |
Đức; Malaysia |
225 kg/phuy |
V |
XỬ LÝ NƯỚC |
|
|
|
1 |
Poly aluminium Chloride |
[Al2(OH)nC16-n]m |
China |
25 kg/bao |
2 |
Polymer Anion |
(C3H5NO)n |
Anh, Ý |
25 kg/bao |
3 |
Polymer Cation |
(C3H5NO)n |
Anh, Ý |
25 kg/bao |
4 |
Canxi hypochlorite |
Ca(ClO)2 |
China; Nhật |
40 -50 kg/thùng |
5 |
Natri Hydroxide dạng rắn, lỏng |
NaOH |
China |
25/300 |
5 |
H2SO4 98% |
H2SO4 |
Việt Nam |
40 kg/can |
6 |
Sodium Gluconate |
C6H11O7Na |
China |
25 kg/bao |
7 |
Sodium Hydrosulphite |
NaHSO3 |
China |
50 kg/thùng |
|
…………….. |
|
|
|
VI |
DẦU KHÍ |
|
|
|
1 |
Active Bentonite |
cấu trúc phân tử |
china |
25 kg/bao |
2 |
Zeolite 3A,5A |
cấu trúc phân tử |
china |
20 kg/hộp |
3 |
Catalysta |
MeOH |
Europe |
25kg/bao |
3 |
Sodium Hydroxyde |
NaOH |
Japan/Taiwan |
25kg/bao |
4 |
Polyacrylamide |
(C3H5NO)n |
Anh, Ý |
25kg/bao |
VII |
NẾN NGHỆ THUẬT -ĐÈN CẦY |
|
|
|
1 |
Dầu Parafin |
CnH2n+2 |
India |
170 kg/phuy |
2 |
Sáp P.E(Propylene Wax) |
CnH2n+2 |
|
25 kg/hộp |
3 |
Sáp Parafin |
CnH2n+2 |
China |
50 kg/bao |
4 |
Sáp cọ |
CnH2n+2 |
Indonesia |
25kg/bao |
5 |
|
|
|
|
VIII |
THỦY TINH, GỐM XỨ |
|
|
|
1 |
Natri Bichromate |
Na2Cr2O7 |
Thổ Nhĩ Kỳ |
25 kg/bao |
2 |
Cobalt Sulphate |
CoSO4 |
Đức |
25 kg/bao |
3 |
Nickel Sulphate |
NiSO4 |
Đức |
25 kg/bao |
4 |
Nickel Oxide |
NiO |
|
|
5 |
Cobalt Oxide |
CoO |
|
|
7 |
Sodium Nitrate |
NaNO3 |
Đức, Trung Quốc |
25kg/bao |
8 |
Sodium Nitrite |
NaNO2 |
Đức, Trung Quốc |
25kg/bao |
9 |
Sodium Chlorate |
NaClO3 |
Trung Quốc, Ấn độ |
25kg/bao |
10 |
Acid Hydrofluoric |
HF |
China |
30 kg/thùng |
IX |
THỨC ĂN GIA SÚC |
|
|
|
1 |
Cobalt Sulphate |
CoSO4 |
Đức |
25 kg/bao |
2 |
Đồng Sulphate |
CuSO4 |
Đức |
25 kg/bao |
3 |
Calcium Formate |
Ca(HCOO)2 |
China; ý |
25kg/bao |
4 |
Mangie Sulphate |
MgSO4 |
China |
25kg/bao |
5 |
Kẽm Oxide |
ZnO |
Malaysia/Taiwan/Thailand |
25kg/bao |
6 |
Kẽm Sulphate |
ZnSO4 |
China |
25kg/bao |
X |
PHÂN BÓN THUỐC TRỪ SÂU |
|
|
|
1 |
Sodium Thyocyanate |
NaSCN |
China |
25 kg/bao |
2 |
Diethlene Glycol |
C4H10O3 |
Thai lan, Hàn Quốc |
225 kg/phuy |
3<
Nhận xét sản phẩm
| Chưa có nhận xét gì về sản phẩm |
|
|
|
|