Xe đầu kéo chạy động cơ xăng, dầu TOYOTA
Dòng xe đầu kéo của Toyota 2TG/2TD20-25,3TG/3TD35-45 chuyên dùng trong việc vận chuyển các khối hàng lớn, tốc độ nhanh, quãng đường di chuyển dài mà vẫn đảm bảo khả năng vận hành êm ái, ưu việt.
Hình ảnh xe đầu kéo Toyota
Dòng xe đầu kéo Toyota 2TG/2TD20-25 chạy xăng/dầu có một số đặc điểm sau:
1. Vào số tự động
Tay nắm bằng nhựa rộng và kết cấu rõ ràng thuận lợi cho quá trình hoạt động của xe đầu kéo. Sự truyền lực tự động này thay đổi từ L đến 2 rồi đến D.
2. Vào số bằng tay
Loại truyền lực này cung cấp cho bốn số tiến. Chiếc cần đẩy ở sàn cũng có liên kết và dược đồng bộ hóa đầy đủ đảm bảo việc tăng tốc độ.
Truyền lực tự động và truyền lực bằng tay
3. Cần phanh xe
Chiếc phanh xe này đảm bảo an toàn cho việc dừng xe đầu kéo. Cần nắm dược định hình rõ ràng giúp đảm bảo tay phanh mỗi khi sử dụng.
Cần phanh xe đầu kéo chạy xăng dầu Toyota 2TG/2TD20-25
4. Đèn pha
Khối ô vuông đèn pha kín kết nối phù hợp với kiểu dáng của xe đầu kéo và có khả năng chiếu sáng với công suất khoảng 40-60W giúp tầm nhìn ban đêm cho xe được rõ rảng.
Đèn pha xe đầu kéo Toyota 2TG/2TD20-25 với thết kế vuông khối
5. Xe đầu kéo với tay lái thiết kế nghiêng
Tay lái xe đầu kéo chạy xăng, diesel 2TG/2TD20-25 được thiết kế dạng nghiêng khoảng 15 độ giúp tối đa vị trí ngồi lái cho mỗi lái xe. Người lái cũng có thể điều chỉnh dễ dàng độ nghiêng của tay lái bằng cách giật mạnh cần khóa liên tục cho đến khi cảm thấy phù hợp.
6. Cần đòn kéo
Tay nắm làm bằng nhựa dẻo khiến người lái xe đầu kéo có thể phanh một cách an toàn, thậm chí khi đeo găng tay. Chiếc cần này được bố trí ngay gần ghế của người lái để có thể dễ dàng với tới.
7. Chốt móc kéo
Thông thường các loại xe đầu kéo sẽ có chốt móc kéo đơn, tuy nhiên chốt móc kéo đôi cũng có thể sử dụng để thay thế.
Model
|
Maximum Drawbar Pull
Đòn kéo tối đa
|
Gradability *
Khả năng leo dốc
|
Overrall Width
Chều rộng tổng thể
|
Turning Radius (Outside)
Bán kính vòng quay (Bên ngoài)
|
Overall Height
Chiều cao tổng thể
|
Overall Length
Chiều dài tổng thể
|
kg
|
% (tanθ)
|
mm
|
mm
|
mm
|
mm
|
2TG10
|
1000
|
47
|
1130
|
2300
|
1275
|
2380
|
02-2TG20 02-2TD20
|
2000
|
46
|
1420
|
3050
|
1390
|
3020
|
02-2TG25 02-2TD25
|
2500
|
46
|
1420
|
3050
|
1390
|
3020
|
3TG35 3TD35
|
3500
|
46
|
1900
|
4500
|
1730
|
3835
|
3TD45
|
4500
|
46
|
1900
|
4500
|
1730
|
3835
|
|
* At forward 1st speed G:Gasoline D:Diesel
|
Hotline: Ms.Thúy 0919.159.338
Rất hân hạnh được phục vụ Quý khách!