Bộ lưu điện UPS APC SRT3000RMXLI
- Công nghệ: Double Conversion Online.
- Công suất: 2.7 KWatts / 3.0 kVA.
- Nguồn điện ngõ ra: 230VAC.
- Tần số ngõ ra: 50/60Hz +/- 3 Hz.
- Dạng sóng: Sóng sine.
- Chiều dài dây kết nối: 2.44 mét.
- Thời gian sạc: 3 giờ.
- Ắc quy (Battery Volt-Amp-Hour Capacity): 505VAh.
- Ắc quy thay thế: APCRBC152.
- Cổng kết nối: RJ-45 Serial, Smart-Slot, USB.
- Rack Height: 2U.
- Có thể lắp được trên rack 19 inch.
- Thích hợp sử dụng cho các thiết bị như: Máy vi tính, máy in, Wifi, máy chấm công, máy tính tiền, tổng đài điện thoại, máy Fax, cửa từ, thiết bị viễn thông, thiết bị mạng, camera,…
- Kích thước: 85 x 432 x 635mm.
- Trọng lượng: 31.3kg.
Đặc tính kỹ thuật
Output
|
Output power capacity
|
2.7 KWatts / 3.0 kVA
|
Max Configurable Power (Watts)
|
2.7 KWatts / 3.0 kVA
|
Nominal Output Voltage
|
230V
|
Output Voltage Note
|
Configurable for 220: 230 or 240 nominal output voltage
|
Output Voltage Distortion
|
Less than 2%
|
Output Frequency (sync to mains)
|
50/60Hz +/- 3 Hz
|
Other Output Voltages
|
220, 240
|
Load Crest Factor
|
3 : 1
|
Topology
|
Double Conversion Online
|
Waveform type
|
Sine wave
|
Output Connections
|
(8) IEC 320 C13 (Battery Backup)
(2) IEC 320 C19 (Battery Backup)
(2) IEC Jumpers (Battery Backup)
|
Bypass
|
Internal Bypass (Automatic and Manual)
|
Input
|
Nominal Input Voltage
|
230VAC
|
Input frequency
|
40 - 70 Hz (auto sensing)
|
Input Connections
|
British BS1363A, IEC-320 C20, Schuko CEE 7/EU1-16P
|
Cord Length
|
2.44meters
|
Input voltage range for main operations
|
160 - 275V
|
Input voltage adjustable range for mains operation
|
100 - 275 (half load)V
|
Number of Power Cords
|
1
|
Other Input Voltages
|
220, 240
|
Batteries & Runtime
|
Battery type
|
Maintenance-free sealed Lead-Acid battery with suspended electrolyte: leakproof
|
Typical recharge time
|
3hour(s)
|
Nominal Battery Voltage
|
96V
|
Replacement Battery
|
APCRBC152
|
Expected Battery Life (years)
|
3 – 5
|
RBC Quantity
|
1
|
Extendable Run Time
|
1
|
Battery Volt-Amp-Hour Capacity
|
505
|
Communications & Management
|
Interface Port(s)
|
RJ-45 Serial , Smart-Slot , USB
|
Control panel
|
Multi-function LCD status and control console
|
Audible Alarm
|
Audible and visible alarms prioritized by severity
|
Emergency Power Off (EPO)
|
Yes
|
Available SmartSlot™ Interface Quantity
|
1
|
Rack Height
|
2U
|
Dimension
|
85 x 432 x 635mm
|
Weight
|
31.3kg
|
- Sản xuất tại Philippines, Ấn Độ và Trung Quốc.
- Bảo hành: 3 năm cho thiết bị (electronics) và 2 năm cho pin (battery).