Nguồn lưu điện UPS EATON 9SX6KiRT
- Công suất: 6000VA/5400W; Rack 3U/Tower.
- Công nghệ chuyển đổi kép trực tuyến (On-line double-conversion).
- Dải điện áp và tần số đầu vào rộng: 176-276VAC, 40-70Hz.
- Điện áp đầu ra: 220VAC±1%.
- Tần số: 50/60Hz (tự động nhận).
- Bao gồm màn hình LCD, cổng kết nối RS232, USB, Dry contact, EPO, khe cắm mở rộng cạc giao tiếp (Network hoặc Modbus hoặc relay).
- Kết nối nguồn vào UPS: bảng đấu nối dây (terminal block).
- Kết nối nguồn ra thiết bị: bảng đấu nối dây (terminal block) + 2 x 4 IEC C13 có thể bật tắt theo 2 nhóm + 2 IEC C19.
- Thời gian lưu điện: 11 phút ở 50% tải, 8 phút ở 70% tải (hệ số công suất 0.7) và có thể mở rộng với modun ắc quy ngoài.
- Phần mềm giám sát UPS (miễn phí), hỗ trợ Window, VMware.
- Kích thước (CxRxS): 440(19”) x 130(3U) x 685 mm.
- Khối lượng: 48kg (bao gồm ắc quy trong).
Đặc tính kỹ thuật
Model |
9SX6KiRT |
Secondary frequency - max |
60 Hz |
Output waveform |
Sine wave |
Max number of battery packs |
6 |
Wattage |
5400 W |
Output power factor |
0.9 |
Form factor |
Rack/tower |
Voltage distortion output (linear load) - max |
2 |
Includes network card |
No |
Input connection |
No |
Input voltage - min |
100 V |
Output voltage - max |
240 V |
Secondary frequency - min |
50 Hz |
Software compatibility |
Eaton Intelligent Power Manager, Eaton Intelligent Power Protector |
Battery replacement |
Hot-swappable internal batteries and extended battery modules (EBMs) |
Battery type |
Sealed, lead-acid |
Efficiency |
94 |
Number of outputs hardwired |
1 |
Special features |
Double conversion topology|Constantly monitors power conditions and regulates voltage and frequency|Provides more real power (watts) to protect more equipment with a 0.9 power factor|Energy Star qualified, provides the highest efficiency level to reduce energy and cooling costs|Internal bypass allows service continuity in case of UPS fault|Next-generation graphical LCD display|Meter energy consumption (at the UPS level)|Hot swappable batteries|Advanced Battery Management (ABM) technology to increase battery lifetime|Long backup time with up to 12 optional EBM|Cable locking system |
Construction type |
482.6 mm (19 inch) device |
Output voltage - min |
200 V |
Extended battery capability |
Yes |
Output voltage range |
200/208/220/230/240 V +/- 1% |
Topology |
Online/Double-conversion |
BTU Rating |
Online: 1105 |
Efficiency (eco-mode) |
98 |
Back-up time |
3 min |
Input nominal voltage |
230V default (200/208/220/230/240/250V) |
Input power factor |
>.99 |
Input frequency range |
40-70 Hz |
Internal bypass |
Yes |
Input voltage - max |
276 V |
Voltage type |
AC |
Phase (output) |
1 |
Battery management |
ABM & Temperature compensated charging method (user selectable)/ Automatic battery test/ Deep discharge protection/ Automatic recognition of external battery units |
Auto shutdown function |
Yes |
Number of outputs C13 |
8 |
Number of outputs C19 |
2 |
VA Rating |
6000 VA |
Potential free switch contact |
Yes |
Receptacle |
(8) C13, (2) C19, Hardwired |
Phase (input) |
1 |
Noise level |
|
Feed type |
1 |
User interface |
Multilingual graphical LCD display |
Battery quantity |
15 |
Rack size |
3U |
Voltage |
230V |
Hot swap power |
No |
Temperature range |
0° to 40°C (32° to 104°F) |
Ethernet interface |
No |
Communication |
USB port (HID compliant), Serial port (RS232), Mini terminal block for remote On/Off, Mini-terminal block for remote power off, Dry contacts (4 outputs, relay, DB9) |
Output frequency |
50/60 Hz |
Runtime at full load |
3 min |
Battery rating |
12 V / 5 Ah |
Output nominal voltage |
230V default (200/208/220/230/240V) |
Expansion slots |
One slot for optional communication card |
Input voltage range |
176-276 V (100-276 V with derating) |
Nominal frequency |
50/60 Hz |
Primary frequency - max |
70 Hz |
Dimensions (LxHxW) |
68.5 x 13 x 44 cm |
Weight |
48kg |
- Bảo hành: 24 tháng.