1750Mbps Wireless N Dual-Band PCI Express Card TP-LINK Archer T8E
– Phương thức nhỏ gọn để đạt được tốc độ Wi-Fi thế hệ kế tiếp.
– Kết nối băng tần kép cho phép chọn lựa, hỗ trợ tốt dòng Video HD và trò chơi trực tuyến không có độ trễ.
– Trang bị chuẩn Wifi thế hệ kế tiếp 802.11ac, nhanh hơn 3 lần so với tốc độ chuẩn N không dây.
– Tốc độ 1300Mbps ở băng tần 5GHz lý tưởng cho dòng Video HD và trò chơi trực tuyến không có độ trễ, và tốc độ 450Mbps ở băng tần 2.4GHz cho các ứng dụng thông thường như lướt web.
– Hỗ trợ 3 ăng ten tháo rời.
– Mã hóa WEP 64/ 128 bit, WPA-PSK/ WPA2-PSK nâng cao, bảo vệ mạng trước các mối đe dọa bảo mật.
– Tương thích với các thiết bị không dây chuẩn 802.11n/g/b/a/ac khác.
– Hỗ trợ hệ điều hành: Windows 8.1/8 (32/64bits), Windows 7 (32/64bits), Windows XP (32/64bits), Mac OS X 10.7 ~ 10.10, Linux.
– Kích thước: 115.2 x 120.8 x 21.5 mm.
Đặc tính kỹ thuật
Interface
|
PCI Express
|
Antenna Type
|
Omni Directional
|
Wireless Standards
|
IEEE 802.11ac, IEEE 802.11a,
|
IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b
|
Frequency
|
5GHz
|
2.4GHz
|
Signal Rate
|
5GHz
|
11ac: Up to 1300Mbps (dynamic)
|
11n: Up to 150Mbps (dynamic)
|
11a: Up to 54Mbps (dynamic)
|
2.4GHz
|
11n: Up to 450Mbps (dynamic)
|
11g: Up to 54Mbps (dynamic)
|
11b: Up to 11Mbps (dynamic)
|
Reception Sensitivity
|
5GHz:
|
11a 6Mbps: -85dBm
|
11a 54Mbps: -68dBm
|
11ac HT20: -59dBm
|
11ac HT40: -54dBm
|
11ac HT80: -51dBm
|
2.4GHz:
|
11b 11Mbps: -80dBm
|
11g 54Mbps: -68dBm
|
11n HT20: -64dBm
|
11n HT40: -61dBm
|
Transmit Power
|
<20dBm (EIRP)
|
Wireless Modes
|
Ad-Hoc / Infrastructure mode
|
Wireless Security
|
Support 64/128 bit WEP, WPA-PSK/WPA2-PSK, 802.1x
|
Modulation Technology
|
DBPSK, DQPSK, CCK, OFDM, 16-QAM, 64-QAM
|
Certification
|
CE, FCC, RoHS
|
System Requirements
|
Windows 8.1 (32/64bits), Windows 8 (32/64bits), Windows 7 (32/64bits), Windows XP (32/64bits)
|
Dimensions
|
115.2 x 120.8 x 21.5 mm
|
- Hàng chính hãng TP-LINK.
- Bảo hành: 12 tháng.