MÁY CHIẾU PANASONIC PT-LB332
– Máy chiếu đa phương tiện công nghệ LCD.
– Cường độ chiếu sáng: 3300 Ansi Lumens.
– Độ phân giải: XGA (1024 x 768).
– Độ tương phản: 12000:1
– Bóng đèn: 230W UHM.
– Tuổi thọ bóng đèn tối đa: 10000 giờ.
– Công suất loa: 10W.
– Zoom: 1.2x.
– Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông chỉnh.
– Kích thước phóng to màn hình: 30 – 300 inch.
– Cổng kết nối: LAN, HDMI IN, 2 COMPUTER IN, COMPUTER OUT, VIDEO IN, SERIAL, 2 AUDIO IN, AUDIO OUT, USB A&B (memory/ Wireless Module và display).
– Chức năng trình chiếu hình ảnh từ USB.
– Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN.
– Hỗ trợ USB Wireless tùy chọn: ET-WML100 (U, E).
– Nguồn điện cung cấp: 100 – 240VAC.
– Công suất tiêu thụ: 300W.
– Kích thước: 335 x 96 x 252mm.
– Trọng lượng: 2.9kg.
Đặc tính kỹ thuật
Brightness
|
3,300 lm
|
Resolution
|
1,024 x 768 pixels
|
Lamp
|
230 W x 1 lamp
|
Lamp replacement cycle
|
Normal: 5000 h/ Eco1: 6000 h/Eco2: 10,000 h
|
Center-to-corner uniformity
|
80%
|
Contrast
|
12,000:1 (all white/all black, Iris: On)
|
Scanning frequency
|
HDMI IN: 525i (480i) x 4, 625i (576i) x 4, 525p (480p), 625p (576p), 750 (720)/60p, 750 (720)/50p, 1125 (1080)/60i, 1125 (1080)/50i, 1125 (1080)/60p, 1125 (1080)/50p, 1125 (1080)/24p, 1125 (1080)/25p, 1125 (1080)/24sF, 1125 (1080)/30p. VGA size (640 dots x 480 dots)–WUXGA (1,920 dots x 1,200 dots), dot clock: 25 MHz–162 MHz
|
RGB
|
fH: 15–91 kHz, fV: 24–85 Hz, dot clock: 162 MHz or lower
|
Video/S-Video
|
fH: 15.73 kHz, fV: 59.94 Hz [NTSC/NTSC4.43/PAL-M/PAL60], fH: 15.63 kHz, fV: 50 Hz [PAL/SECAM/PAL-N]
|
Power consumption
|
300 W
|
Display method
|
Transparent LCD panel (x 3, R/G/B)
|
Drive method
|
Active matrix method
|
Panel size
|
16 mm (0.63 inches) diagonal (4:3 aspect ratio)
|
Pixels
|
786,432 (1,024 x 768) pixels
|
Lens
|
Manual zoom (1.2 x), manual focus lens. F=2.1–2.25, f=19.11–22.94 mm. Throw Ratio: 1.47–1.77:1
|
Screen size
|
0.76–7.62 m (30–300 inches) diagonally, 4:3 aspect ratio
|
Lamp replacement cycle
|
Normal: 5000 h/ Eco1: 6000 h/ Eco2: 10,000 h
|
Video/S-Video
|
fH: 15.73 kHz, fV: 59.94 Hz [NTSC/NTSC4.43/PAL-M/PAL60], fH: 15.63 kHz, fV: 50 Hz [PAL/SECAM/PAL-N]
|
Keystone correction range
|
Vertical: ±30° (Auto, Manual)
|
Horizontal: ±15° (Manual)
|
Installation
|
Ceiling/floor, front/rear
|
Built-in speaker
|
10W mono
|
Power supply
|
100–240VAC, 50 Hz/60 Hz
|
Power consumption
|
300 W (6 W when Standby mode set to Normal, 0.5 W when Standby mode set to Eco)
|
Operation noise
|
Normal: 37 dB, Eco1: 33 dB, Eco2: 28 dB
|
Cabinet materials
|
Molded plastic (PC)
|
Wireless Module
|
ET-WML100 (U,E)
|
Dimensions
|
335 x 96 x 252mm
|
Weight
|
Approx. 2.9 kg
|
– Sản xuất tại Trung Quốc.
– Bảo hành: 12 tháng thân cho máy, bóng đèn 90 ngày tùy theo điều kiện nào đến trước.