Lưới (Mesh) nghĩa là số lỗ trên 1 inhs
( ví dụ 100 mesh nghĩa là 100 lỗ/1 inhs dài.
quý khách có nhu cầu cần tư vấn hoặc đặt hàng hãy gọi vào hot line
(+84)- 0942321133 - 0983822130 email: thietbimaykt@gmail.com
Bảng chuyển đổi giữa các đơn vị
MESH
|
INCHS
|
MICRONS
|
MILIMETERS
|
MESH
|
INCHS
|
MICRONS
|
MILIMETERS
|
3
|
0.2650
|
6730
|
6.730
|
4
|
0.1870
|
4760
|
4.760
|
5
|
0.1570
|
4000
|
4.000
|
6
|
0.1320
|
3360
|
3.360
|
7
|
0.1110
|
2830
|
2.830
|
8
|
0.0937
|
2380
|
2.380
|
10
|
0.0787
|
2000
|
2.000
|
12
|
0.0661
|
1680
|
1.680
|
14
|
0.0555
|
1410
|
1.410
|
16
|
0.0469
|
1190
|
1.190
|
18
|
0.0394
|
1000
|
1.000
|
20
|
0.331
|
841
|
0.841
|
25
|
0.0280
|
707
|
0.707
|
30
|
0.0232
|
595
|
0.595
|
35
|
0.0197
|
500
|
0.500
|
40
|
0.0165
|
400
|
0.400
|
45
|
0.0138
|
354
|
0.354
|
50
|
0.0117
|
297
|
0.297
|
60
|
0.0098
|
250
|
0.250
|
70
|
0.0083
|
210
|
0.210
|
80
|
0.0070
|
177
|
0.177
|
100
|
0.0059
|
149
|
0.149
|
120
|
0.0049
|
125
|
0.125
|
140
|
0.0041
|
105
|
0.105
|
170
|
0.0035
|
88
|
0.088
|
200
|
0.0029
|
74
|
0.074
|
230
|
0.0024
|
63
|
0.063
|
270
|
0.0021
|
53
|
0.053
|
325
|
0.0017
|
44
|
0.044
|
400
|
0.0015
|
37
|
0.37
|
Nếu bạn muốn tìm hiểu nhiều hơn về sản phẩm và những sản phẩm khác của công ty Sơn Giang sản xuất phụ tùng và thiết bị máy móc . Bạn hãy vào trang web: http://www.thietbimaycn.com.vn hoặc gọi điện thoại(+84).983.822.130 (+84).94.232.11.33 Email:thietbimaycn.ptt@gmail.com