divivu logo
Xe nâng dầu 10 tấn | Doosan Chính hãng
xe nâng dầu 10 tấn thương hiệu Doosan
| Chia sẻ |
Xe nâng dầu 10 tấn | Doosan Chính hãng
Cập nhật cuối lúc 10:20 ngày 07/06/2018, Đã xem 1 030 lần
  Đơn giá bán: Liên hệ
  Model: D110/130/160S-5   Bảo hành: 12 Tháng
  Tình trạng: Còn hàng
Hãng vận chuyển Xem chi tiết
Từ: Hà Nội Chuyển đến:
Số lượng: Cái Khối lượng: 0 g
Phí vận chuyển: 0 Gộp vào đơn hàng
Tổng chi phí: 0 đ
Nhà cung cấp (Chưa được xác thực)
Trần Văn Nam
Trần Văn Nam
Tâng 4, Tòa nhà Thành Công, Dịch Vọng Hậu ,Cầu Giáy, Hà Nội
http://www.doosan-iv.vn/
01686885192
maiyeuem1596@gmail.com
Chưa cập nhật hỗ trợ trực tuyến
Chi tiết sản phẩm

TST Corporation cung cấp xe nâng 10 tấn thương hiệu xe nâng Doosan sử dụng động cơ đốt trong chạy dầu diesel. Xe nâng dầu 10 tấn được tin dùng ở Việt Nam cùng nhiều quốc gia khác trong khu vực.

Một số đặc điểm nổi bật của dòng xe nâng dầu 10 tân Doosan

  • Dòng xe này có ghế da tiện nghi

  • Được tích hợp bảng điều khiển

  • Điều khiển bằng hệ thống thủy lực với control vavle và lever

  • Chỗ bước chân rộng và có thanh vịn

  • Có hệ thống điều hòa nhiệt độ (Trong phần tùy chọn cabin vận hành)

  • Hệ thống thủy lực với hệ thống quạt làm mát

  • Động cơ Diesel mạnh mẽ của DOOSAN đem lại hiệu quả vượt trội trong quá trình vận hành

  • Mạnh mẽ và hiệu quả Doosan Động cơ Diesel

  • Hệ thống phanh Full Air Actuated

  • Tích hợp các bảng điều khiển

  • Điều khiển bằng hệ thống thủy lực với control vavle và lever

  • Lượng khí thải mà động cơ phát ra ở mức thấp

  • Dòng xe nâng dầu 10 tấn trở lên có tùy chọn khoang vận hành có hoặc không có cabin

Mô tả thông số dòng xe nâng dầu 10 tấn

Dòng xe nâng dầu 10 tấn Doosan có những thông số khá đặc biệt và nổi trội so với nhiều dòng xe nâng khác các bạn có thể tham khảo:

Dòng Đơn vị D110S-5 D130S-5 D160S-5
Tải trọng xe kg 11000 13000 16000
Tâm nâng mm 600 600 600
Chiều dài xe (tính đến mặt fork) mm 4340 4340 4715
Chiều rộng xe mm 2350 2350 2490
Chiều cao xe mm 2765 2765 2928
Bán kính quay nhỏ nhất mm 4040 4040 4400
Vận tốc di chuyển (có tải) km/h 33 33 29
Tốc độ nâng hạ (có tải) mm/s 410 400 370
Khoảng cách giữa hai trục mm 2850 2850 3150
Models động cơ   DE08TS DL06 DE08TS DL06 DE08TS DL06
Công suất định mức kW (HP)/rpm 103 (138)/ 2200 103 (138)/ 2100 103 (138)/ 2200 103 (138)/ 2100 118 (160)/ 2200 118 (160)/ 2100
Mô men lớn nhất kgf.m (N-m)/rpm 55 (539)/1400 59 (578)/1400 55 (539)/1400 59 (578)/1400 63 (621)/1400 67 (660)/1400
Dung tích buồng đốt cc 8071 5890 8071 5890 8071 5890
Số dải tốc độ (tiến/lùi)   3/3 3/3 3/3 3/3 3/3 3/3
Nhận xét sản phẩm
Chưa có nhận xét gì về sản phẩm
Hãy đăng nhập để viết nhận xét cho sản phẩm