Nhà cung cấp (Chưa được xác thực)
Trần Văn Nam Tâng 4, Tòa nhà Thành Công, Dịch Vọng Hậu ,Cầu Giáy, Hà Nội
So sánh giá sản phẩm cùng loại
STT |
Logo |
Gian hàng |
Địa chỉ Website |
Giá bán |
Đặt mua |
|
Chi tiết sản phẩm
Với sự đổi mới về công nghệ sản xuất dòng xe nâng điện đứng lái 1.5 tấn dành riêng cho nhà kho có kích thước lối đi hẹp. Xe được thiết kế kích thước nhỏ gọn, động cơ di chuyển khỏe, bơm thủy lực hoạt động với hiệu suất làm việc vượt trội.
Đặc tính của dòng xe nâng điện đứng lái 1.5 tấn bạn nên biết
-
Hệ thống điều khiển trơn tru nhờ có hệ thống điện xoay chiều
-
Tốc độ di chuyển, nâng và hạ hàng dẫn đầu
-
Kiểm soát tốt đường cua để vào cua an toàn
-
Khả năng quan sát tầm nhìn tối đa
-
Tự động lấy tâm bánh sau mỗi khi khởi động máy
-
Xử lí tải trơn tru và an toàn
-
Màn hình hiển thị tiện lợi thông minh
-
Nhiều chế độ làm việc khác nhau
-
Khoang chứa đồ rộng rãi và thân thiện
-
Đệm khoang vận hành, chiều cao sàn xe thấp
-
Cần điều khiển đa năng
-
Kết cấu bền bỉ, mạnh mẽ nhờ làm bằng thép cường độ cao
-
Phanh điện tử
-
Tháo lắp ắc quy đơn giản, dễ dàng
-
Thiết kế để dễ dàng cho bảo trì
-
Tầm quan sát rộng
Mô tả thông số dòng xe nâng điện đứng lái 1.5 tấn
Dòng |
Đơn vị |
BR18P-7 |
BR20P-7 |
Tải trọng xe |
kg |
1600 |
1800 |
Tâm đặt tải |
mm |
600 |
600 |
Điện áp hệ thống |
V |
36 |
36 |
Khoang ắc quy |
mm |
16.4 |
20.9 |
Chiều dài xe (tính đến mặt fork) |
mm |
1385 |
1500 |
Chiều rộng xe |
mm |
1030 |
1030 |
Chiều cao xe |
mm |
2410 |
2410 |
Bán kính quay nhỏ nhất |
mm |
1763 |
1878 |
Vận tốc di chuyển (có tải) |
km/h |
12 |
12 |
Tốc độ nâng hạ (có tải) |
mm/s |
330 |
330 |
Khoảng cách giữa hai trục |
mm |
2525 |
2640 |
Công suất định mức mô tơ truyền động |
kW |
6.5 |
6.5 |
Công suất định mức mô tơ bơm |
kW |
16 |
16 |
Nhận xét sản phẩm
| Chưa có nhận xét gì về sản phẩm |
|
|
|