THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN CỦA XE ỦI SD16
Thông số kỹ thuật\Kiểu lưỡi ………Thẳng-nghiêng /Lưỡi nghiêng/ Lưỡi chữ U
Khoảng sáng gầm nhỏ nhất(mm) ……………400 /400/400
Trọng lượng vận hành(kg) ……………17000
Áp lực tiếp đất(MPa) …………………………..0.067/0.067/0.067
Khả năng leo dốc(°) …………………...30/ 30/30
Khổ đường(mm)………………. ……..1880/ 1880/ 1880
Thể tích lưỡi ủi(m3)………………….. 4.5/ 4.4/ 5.0
Chiều rộng lưỡi(mm) ……………….…3388/ 3970/ 3556
Chiều cao lưỡi(mm) …………………....1149/ 1090/ 1120
Mức cày sâu lớn nhất của lưỡi (mm)….. 540/ 540 /530
Điều chỉnh nghiêng lớn nhất(mm)………400/400
ĐỘNG CƠ:
Model………………………………ShangchaiC6121ZG70B/ STEYR WD10G175E15
Làm mát bằng nước, xilanh thẳng hàng, 4-kỳ, điều khiển phun nhiên liệu trực tiếp.
Công suất………………………………………120kW
Vòng quay……………………………………...1850r/min
Số xilanh-đường kính ×hành trình……………..6-126×130mm
Dung tích …………………………………….…9.726L
Suất tiêu hao nhiên liệu…………………………≤ 214g/KW.h
Momen xoắn lớn nhất………………………..…764N.m
TỐC ĐỘ DI CHUYỂN:
Số ………………….…1st/ 2nd /3rd
Tiến(km/h) ………..….0-3.29 /0-5.28 /0-9.63
Lùi(km/h) …………….0-4.28 /0-7.59 /0-12.53
HỆ THỐNG KHUNG GẦM:
Kiểu dao động, chịu ứng lực và dao động khi máy vận hành, trang bị các thanh cân bằng có cấu trúc dạng chờ luôn đảm bảo tính ổn định của thiết bị.
Số lượng ga lê tỳ(một bên)……………………… 2
Số lượng ga lê đỡ(một bên)…………………...… 6
Kiểu bánh xích…………………………………….Liên kết đơn, kiểu khô
Chiều rộng bản mắt xích………………………… 510mm
Chiều dài bước xích……………………………….203.2mm
Có bơm dầu để tăng xích
KÍCH THƯỚC BÊN NGOÀI:
Thẳng—nghiêng 5410×3388×3032mm