KÍCH THƯỚC:
|
Chiều dài tổng thể: 12,500mm
Chiều rộng tổng thể: 2,500mm
Chiều cao tổng thể: 3,995mm
Khoảng cách trục: 7660+1310 +1310mm
Chiều dài cơ sở: 6510_1310+1310 mm
|
PHỤ TÙNG:
|
Trục: Trục FUWA vuông 150x150mm 15 tấn *3
Phanh: Hệ thống phanh hai dòng khí nén. (phanh hơi)
Phanh đỗ: Loại 30/30 dạng phanh lò xo gắn trên 03 trục.
Bánh xe: 8.5V-20, 10 lỗ thép * 13 chiếc.
Lốp: 12:00R20 * 13 chiếc.
Đinh moóc : Đinh moóc 2inch
Chân chống: JOST D200
Lốp dự phòng: 01 quả
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA TÉC
|
Thể tích của téc 29 m3
Tải trọng cho phép TGGT không phải xin phép: 30,650 kg
01 ngăn.
Vật liệu: Q235, độ dày 5mm, và Q345 4mm
Ống vật liệu: Thép Carbon
Đường kính ống xả: 4inch
Van ống xả: 4inch, van dạng hình con bướm.
Chiều dài ống xả 7.000mm
Cút nối ống dẫn: 4inch
Công xuất xả: ≥1M3/phút
Áp xuất làm việc: 0,2Mpa
Áp xuất kiểm tra: 0,3 Mpa.
Ba cửa cống
Khoảng cách xả tối đa theo chiều ngang: 5.000mm
Khoảng cách xả tối đa theo chiều thẳng đứng: 15.000mm
|