ĐỘT PHÁ CÔNG NGHỆ
Ranger Mới được trang bị những tính năng thông minh mà bạn khó lòng tìm thấy ở bất kỳ mẫu xe bán tải nào. Ví dụ như SYNC 3 với chức năng thực hiện các cuộc gọi, điều chỉnh nhiệt độ trong xe, hoặc sử dụng các tính năng hữu ích từ các ứng dụng trên chiếc di động của bạn. Hoàn toàn rảnh tay.
SYNC 3 cho phép bạn cùng lúc làm nhiều việc như: hai tay không rời khỏi vô lăng, mắt luôn dõi theo hành trình, bạn vẫn có thể nghe-gọi điện thoại, hoặc bật những bản nhạc yêu thích chỉ bằng vài khẩu lệnh đơn giản.
Hệ thống Kiểm soát Tốc độ Tự động kết hợp Cảnh báo Va chạm phía trước
Bạn không còn phải bật và tắt Chức năng Kiểm soát Hành trình mỗi khi muốn thay đổi tốc độ theo mật độ giao thông trên đường. Với Hệ thống Kiểm soát Tốc độ Tự động trên Ranger Mới, bạn chỉ cần cài đặt tốc độ mặc định, Ranger sẽ tự động giảm tốc khi đường đông và quay về tốc độ mặc định khi đường thông thoáng. Nếu phát hiện nguy cơ va chạm phía trước, hệ thống sẽ lập tức phát tín hiệu cảnh báo bằng âm thanh và ánh đèn nhấp nháy trên kính chắn gió, đồng thời tự động điều chỉnh lực phanh để đảm bảo hiệu quả phanh tối ưu nhất.
Camera lùi và bộ cảm biến: Với Ranger, đỗ xe chưa bao giờ đơn giản đến thế, ngay cả ở những nơi đông đúc. Từ vị trí lái cao, bạn dễ dàng nhìn rõ chướng ngại phía sau khi lùi xe qua màn hình camera sau, trong khi bộ cảm biến trước và sau giúp bạn tự tin đỗ xe trong mọi điều kiện bãi đỗ.
Hệ thống Cảnh báo và Duy trì Làn đường: Hệ thống sử dụng cảm biến đánh dấu làn đường. Nếu bạn vô tình đi chệch làn đường quy định, hệ thống sẽ lập tức rung nhẹ vô-lăng để cảnh báo. Nếu bạn vẫn chưa nhận ra, hệ thống sẽ tác động một lực nhẹ điều chỉnh vô lăng để đưa xe trở về đúng làn đường.
Vui lòng liên hệ Hotline: 0976.81.81.48 để được tư vấn cụ thể nhất!!!
Thông số kỹ thuật Ranger XLT 2.2L 4x4 MT
Động cơ |
Động cơ |
Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi |
Dung tích xi lanh (cc) |
2198 |
Tiêu chuẩn khí thải |
EURO 3 |
Đường kính x Hành trình (mm) |
86 x 94,6 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
385 / 1500-2500 |
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) |
160 (118 KW) / 3700 |
Kích thước & Trọng lượng |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3220 |
Dài x rộng x cao (mm) |
5362 x 1860 x 1815 |
Góc thoát trước (độ) |
25,5 |
Vệt bánh xe trước (mm) |
1560 |
Vệt bánh xe sau (mm) |
1560 |
Khoảng cách gầm xe (mm) |
200 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) |
6350 |
Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn (kg) |
3200 |
Trọng lượng không tải xe tiêu chuẩn (kg) |
2015 |
Tải trọng định mức xe tiêu chuẩn (kg) |
824 |
Góc thoát sau (độ) |
20,9 |
Kích thước thùng hàng (Dài x Rộng x Cao) |
1500 x 1560 / 1150 x 510 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) |
80 lít |
Loại cabin |
Cabin kép |
Bánh xe |
Vành hợp kim nhôm đúc 17” |
Cỡ lốp |
265/65R17 |
Phanh trước |
Đĩa tản nhiệt |
Hệ thống treo |
Hệ thống treo sau |
Loại nhíp với ống giảm chấn |
Hệ thống treo trước |
Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và ống giảm chấn |
Hộp số |
Hộp số |
6 số tay |
Hệ thống truyền động |
Hai cầu chủ động / 4×4 |
Ly hợp |
Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa |
Gài cầu điện |
Có |
Khả năng lội nước (mm) |
800 |
Trang thiết bị bên trong xe |
Vật liệu ghế |
Nỉ cao cấp – Tay lái bọc da |
Ghế lái trước |
Chỉnh tay 6 hướng |
Ghế sau |
Ghế băng gập được có tựa đầu |
Số chỗ ngồi |
5 chỗ |
Khoá cửa điều khiển từ xa |
Có |
Gạt mưa tự động |
Có |
Đèn sương mù |
Có |
Tay nắm cửa mạ crôm |
Crôm |
Gương chiếu hậu mạ crôm |
Crôm |
Gương điều khiển điện |
Có |
Cửa kính điều khiển điện |
Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) |
Hệ thống lái |
Trợ lực lái |
Trợ lực lái điện/ EPAS |
Bán kính vòng quay tối thiểu |
6350 |
Hệ thống giải trí |
Hệ thống âm thanh |
AM/FM, CD 1 đĩa, MP3, Ipod & USB, AUX, Bluetooth |
Màn hình hiển thị đa thông tin |
Màn hình LED chữ xanh |
Kết nối không dây & điều khiển bằng giọng nói |
Điều khiển giọng nói SYNC Gen I |
Hệ thống loa |
6 loa |
Điều khiển âm thanh trên tay lái |
Có |
Hệ thống điều hòa |
Điều hòa nhiệt độ |
Điều chỉnh tay |
Trang thiết bị an toàn |
Túi khí phía trước |
2 Túi khí phía trước |
Túi khí bên |
Không |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe |
Không |
Camera lùi |
Không |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía sau |
Hệ thống chống bó cứng phanh & phân phối lực phanh điện tử (ABS % EBD) |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) |
Không |
Hệ thống kiểm soát chống lật xe |
Không |
Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng |
Không |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Không |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo |
Không |
Hệ thống kiểm soát hành trình |
Có |
Hệ thống cảnh báo chuyển làn và hỗ trợ duy trì làn đường |
Không |
Hệ thống cảnh báo va chạm bằng âm thanh, hình ảnh trên kính lái |
Không |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp |
Không |
Hệ thống chống trộm |
Không |