Camry là mẫu sedan thống trị hạng trung cao cấp tại thị trường Việt nam. Với những đối thủ mạnh như Honad Accord, Ford Mondeo, Hyundai Sonata trong phân khúc này thì có lúc thị phần của Camry lên tới 98%. Thế hệ mới của Camry được cung cấp 3 phiên bản là 2.0 e, 2.5 G và 2.5 Q. Cả 3 phiên bản đều có ngoại thất gần như giống nhau: Thiết kế theo phong cách Lexus, đèn HID, cửa không có nẹp. Nội thất thì bản 2.5 Q nổi bật với tông màu đen, màn hình DVD 7\", điều hòa 3 vùng tự động. 2 phiên bản còn lại với ghế da màu ghi, đầu CD, điều hòa 2 vùng, và đặc biệt thế hệ mới 2017 cả 3 phiên bản đều trang bị smartkey, lazang 17\", tăng độ an toàn với full 7 túi khí.
BẢNG GIÁ XE
Camry 2017 trình làng trong tháng 12/2016 với nhiều thay đổi
TOYOTA CAMRY 2.5 Q:1.383.000.000 VNĐ
TOYOTA CAMRY 2017 G:1.236.000.000 VNĐ
TOYOTA CAMRY 2.0 E : 1.098.000.000 VNĐ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
ĐỘNG CƠ VÀ KHUNG XE |
|
|
|
|
|
Camry2.0E |
Camry 2.5G |
Camry 2.5Q |
Kích thước |
D x R x C(mm x mm x mm) |
4850 x 1825 x 1470 |
4850 x 1825 x 1470 |
4850 x 1825 x 1470 |
Chiều dài cơ sở(mm) |
2775 |
2775 |
2775 |
Khoảng sáng gầm xe(mm) |
150 |
150 |
150 |
Bán kính vòng quay tối thiểu(m) |
5,5 |
5,5 |
5,5 |
Trọng lượng không tải(kg) |
1480 |
1490 - 1505 |
1490 - 1505 |
Trọng lượng toàn tải(kg) |
2000 |
2000 |
2000 |
Động cơ |
Loại động cơ |
4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i |
4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i kép |
4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i kép |
Dung tích công tác(cc) |
1998 |
2494 |
2494 |
Công suất tối đa(mã lực @ vòng/phút) |
165 / 6500 |
178 / 6000 |
178 / 6000 |
Mô men xoắn tối đa(Nm @ vòng/phút) |
199 / 4600 |
231 / 4100 |
231 / 4100 |
Hệ thống truyền động |
Cầu trước |
Cầu trước |
Cầu trước |
Hộp số |
Tự động 6 cấp |
Tự động 6 cấp |
Tự động 6 cấp |
Hệ thống treo |
Trước |
Macpherson với thanh cân bằng |
Macpherson với thanh cân bằng |
Macpherson với thanh cân bằng |
Sau |
Độc lập 2 liên kết với thanh cân bằng |
Độc lập 2 liên kết với thanh cân bằng |
Độc lập 2 liên kết với thanh cân bằng |
Vành & Lốp xe |
Loại vành |
Vành đúc |
Vành đúc |
Vành đúc |
Kích thước lốp |
215/55R17 |
215/55R17 |
215/55R17 |
Phanh |
Trước |
Đĩa thông gió |
Đĩa thông gió |
Đĩa thông gió |
Sau |
Đĩa |
Đĩa |
Đĩa |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 4 |
Euro 4 |
Euro 4 |
NGOẠI THẤT |
|
|
|
|
Cụm đèn trước |
Đèn chiếu gần |
HID dạng thấu kính |
HID dạng thấu kính |
HID dạng thấu kính |
Đèn chiếu xa |
Halogen phản xạ đa chiều |
Halogen phản xạ đa chiều |
Halogen phản xạ đa chiều |
Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Chế độ tự ngắt |
Chế độ tự ngắt |
Có |
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
Tự động |
Tự động |
Tự động |
Cụm đèn sau |
LED |
LED |
LED |
Đèn phanh thứ ba |
LED |
LED |
LED |
Đèn sương mù |
Trước |
Có |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu ngoài |
Chức năng điều chỉnh điện |
Có |
Có |
Có |
Chức năng gập điện |
Có |
Có |
Tự động |
Tích hợp đèn báo rẽ |
Có |
Có |
Có |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi |
- |
- |
Có |
Bộ nhớ vị trí |
- |
- |
Có |
Gạt mưa gián đoạn |
Điều chỉnh thời gian |
Điều chỉnh thời gian |
Điều chỉnh thời gian |
Chức năng sấy kính sau |
Có |
Có |
Có |
Ăng ten |
Kính sau |
Kính sau |
Kính sau |
Tay nắm cửa ngoài |
Mạ crôm |
Cùng màu thân xe |
Mạ crôm |
NỘI THẤT |
|
|
|
|
Tay lái |
Loại tay lái |
4 chấu |
4 chấu |
3 chấu |
Chất liệu |
Da |
Da |
Da & ốp gỗ |
Nút bấm điều khiển tích hợp |
Có |
Có |
Có |
Điều chỉnh |
Chỉnh tay 4 hướng |
Chỉnh tay 4 hướng |
Chỉnh điện 4 hướng |
Trợ lực lái |
Điện |
Điện |
Điện |
Gương chiếu hậu trong |
Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm |
Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm |
Chống chói tự động |
Ốp trang trí nội thất |
Ốp vân gỗ |
Ốp vân gỗ |
Ốp vân gỗ |
Tay nắm cửa trong |
Nhựa |
Nhựa |
Mạ crôm |
Cụm đồng hồ |
Loại đồng hồ |
Optitron |
Optitron |
Optitron |
Đèn báo chế độ Eco |
Có |
Có |
Có |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Có |
Có |
Có |
Chức năng báo vị trí cần số |
Có |
Có |
Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin |
Đen trắng |
Đen trắng |
Đen trắng |
Chất liệu bọc ghế |
Da |
Da |
Da |
Ghế trước |
Loại ghế |
Loại thường |
Loại thường |
Loại thường |
Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh tay 10 hướng |
Chỉnh điện 10 hướng |
Chỉnh điện 10 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách |
Chỉnh tay 8 hướng |
Chỉnh điện 8 hướng |
Chỉnh điện 8 hướng |
Bộ nhớ vị trí |
- |
- |
Ghế người lái |
Ghế sau |
Hàng ghế thứ hai |
Cố định |
Cố định |
Ngả lưng chỉnh điện |
Tựa tay hàng ghế thứ hai |
Khay đựng ly + ốp vân gỗ |
Khay đựng ly + ốp vân gỗ |
Khay đựng ly + ốp vân gỗ + box |
|