Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
CÔNG TY TNHH TOYOTA HÀ ĐÔNG Do Lộ - Yên Nghĩa-Hà Đông-Hà Nội, Hà Đông , Hà Nội
Chi tiết sản phẩm
Model 2016 2017 ra mắt tại Việt nam vào tháng 10/2016. Đây là mẫu xe 05 chỗ hatchback cỡ nhỏ của Toyota. Mẫu xe này sử dụng động cơ mới 1.5 lít công nghệ Dual VVT-i, công suất 107 mã lực. Dòng xe này rất được ưa chuộng trên thế giới và được Toyota Việt nam nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan. Với hộp số tự động vô cấp mới giúp lái xe êm ái hơn, tay lái trợ lực điện và khả năng tiết kiệm xăng khiến cho dòng xe này rất được các chị em phụ nữ ưa chuộng. Mẫu xe này cũng gây bất ngờ với giá rẻ ngoài dự kiến của người tiêu dùng Việt. Màu : Đỏ, Bạc, Xám, Xanh, Trắng
BẢNG GIÁ XE
Xe Yaris mới dài hơn xe Toyota Yaris cũ 33cm với phong cách thiết kế \"gân guốc\" hơn.
TOYOTA YARIS 1.3E: 636.000.000 VNĐ
TOYOTA YARIS 1.3G (bản nâng cấp): 688.000.000VNĐ
Để có giá tốt nhất, vui lòng liên hệ: Mr.Dũng: 0965 92 3333 Zalo/wechat: 0965 92 3333
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model |
Yaris E |
Yaris G |
Kích thước |
D x R x C(mm x mm x mm) |
4115 x 1700 x 1475 |
4115 x 1700 x 1475 |
Chiều dài cơ sở(mm) |
2550 |
2550 |
Khoảng sáng gầm xe(mm) |
149 |
149 |
Bán kính vòng quay tối thiểu(m) |
5,1 |
5,1 |
Trọng lượng không tải(kg) |
1040 - 1055 |
1050 - 1065 |
Trọng lượng toàn tải(kg) |
1500 |
1500 |
Động cơ |
Loại động cơ |
2 NR-FE, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, VTT-i kép |
2 NR-FE, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, VTT-i kép |
Dung tích công tác(cc) |
1496 |
1496 |
Công suất tối đa(mã lực @ vòng/phút) |
84/6000 |
84/6000 |
Mô men xoắn tối đa(Nm @ vòng/phút) |
121/4400 |
121/4400 |
Hệ thống truyền động |
|
Cầu trước |
Cầu trước |
Hộp số |
|
Tự động vô cấp CVT |
Tự động vô cấp CVT |
Hệ thống treo |
Trước |
Độc lập, kiểu Macpherson |
Độc lập, kiểu Macpherson |
Sau |
Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn |
Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn |
Vành & Lốp xe |
Loại vành |
Vành đúc |
Vành đúc |
Kích thước lốp |
185/60R15 |
185/60R15 |
Phanh |
Trước |
Đĩa thông gió |
Đĩa thông gió |
Sau |
Đĩa |
Đĩa |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 4 |
Euro 4 |
NGOẠI THẤT |
|
|
Cụm đèn trước |
Đèn chiếu gần |
Halogen phản xạ đa chiều |
Halogen dạng bóng chiếu |
Đèn chiếu xa |
Halogen phản xạ đa chiều |
Halogen phản xạ đa chiều |
Cụm đèn sau |
Loại thường |
Loại thường |
Đèn phanh thứ ba |
LED |
LED |
Đèn sương mù |
Trước |
Có |
Có |
Sau |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu ngoài |
Chức năng điều chỉnh điện |
Có |
Có |
Chức năng gập điện |
- |
Có |
Tích hợp đèn báo rẽ |
- |
Có |
Gạt mưa gián đoạn |
Có |
Có |
Chức năng sấy kính sau |
Có |
Có |
Ăng ten |
Cột ngắn trên nóc |
Cột ngắn trên nóc |
Tay nắm cửa ngoài |
Cùng màu thân xe |
Mạ crôm |
NỘI THẤT |
|
|
Tay lái |
Loại tay lái |
3 chấu |
3 chấu |
Chất liệu |
Da |
Da |
Nút bấm điều khiển tích hợp |
- |
Có |
Điều chỉnh |
Chỉnh tay cao thấp |
Chỉnh tay cao thấp |
Trợ lực lái |
Điện |
Điện |
Gương chiếu hậu trong |
Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm |
Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm |
Ốp trang trí nội thất |
Nhựa |
Ốp nhựa & màu Bạc |
Tay nắm cửa trong |
Nhựa |
Mạ crôm |
Cụm đồng hồ |
Loại đồng hồ |
Loại thường |
Loại thường |
Chức năng báo vị trí cần số |
Có (meter) |
Có (meter) |
Màn hình hiển thị đa thông tin |
- |
Có |
Chất liệu bọc ghế |
Nỉ |
Nỉ cao cấp |
Ghế trước |
Loại ghế |
Loại thường |
Loại thường |
Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh tay 6 hướng |
Chỉnh tay 6 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách |
Chỉnh tay 4 hướng |
Chỉnh tay 4 hướng |
Ghế sau |
Hàng ghế thứ hai |
Gập cả băng, ngả lưng ghế |
Gập 60:40, ngả lưng ghế |
TIỆN NGHI |
|
|
Hệ thống điều hòa |
Chỉnh tay |
Tự động |
Hệ thống âm thanh |
Loại loa |
Loại thường |
Loại thường |
Đầu đĩa |
CD 1 đĩa |
DVD 1 đĩa |
Số loa |
4 |
6 |
Cổng kết nối AUX |
Có |
Có |
Cổng kết nối USB |
Có |
Có |
Kết nối Bluetooth |
Có |
Có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
- |
Có |
Chức năng mở cửa thông minh |
- |
Có |
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có |
Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Tự động lên/xuống vị trí người lái |
Tự động lên/xuống vị trí người lái |
Hệ thống báo động |
Có |
Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
- |
Có |
Model |
Yaris E |
Yaris G |
Kích thước |
D x R x C(mm x mm x mm) |
4115 x 1700 x 1475 |
4115 x 1700 x 1475 |
Chiều dài cơ sở(mm) |
2550 |
2550 |
Khoảng sáng gầm xe(mm) |
149 |
149 |
Bán kính vòng quay tối thiểu(m) |
5,1 |
5,1 |
Trọng lượng không tải(kg) |
1040 - 1055 |
1050 - 1065 |
Trọng lượng toàn tải(kg) |
1500 |
1500 |
Động cơ |
Loại động cơ |
2 NR-FE, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, VTT-i kép |
2 NR-FE, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, VTT-i kép |
Dung tích công tác(cc) |
1496 |
1496 |
Công suất tối đa(mã lực @ vòng/phút) |
84/6000 |
84/6000 |
Mô men xoắn tối đa(Nm @ vòng/phút) |
121/4400 |
121/4400 |
Hệ thống truyền động |
|
Cầu trước |
Cầu trước |
Hộp số |
|
Tự động vô cấp CVT |
Tự động vô cấp CVT |
Hệ thống treo |
Trước |
Độc lập, kiểu Macpherson |
Độc lập, kiểu Macpherson |
Sau |
Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn |
Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn |
Vành & Lốp xe |
Loại vành |
Vành đúc |
Vành đúc |
Kích thước lốp |
185/60R15 |
185/60R15 |
Phanh |
Trước |
Đĩa thông gió |
Đĩa thông gió |
Sau |
Đĩa |
Đĩa |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 4 |
Euro 4 |
NGOẠI THẤT |
|
|
Cụm đèn trước |
Đèn chiếu gần |
Halogen phản xạ đa chiều |
Halogen dạng bóng chiếu |
Đèn chiếu xa |
Halogen phản xạ đa chiều |
Halogen phản xạ đa chiều |
Cụm đèn sau |
Loại thường |
Loại thường |
Đèn phanh thứ ba |
LED |
LED |
Đèn sương mù |
Trước |
Có |
Có |
Sau |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu ngoài |
Chức năng điều chỉnh điện |
Có |
Có |
Chức năng gập điện |
- |
Có |
Tích hợp đèn báo rẽ |
- |
Có |
Gạt mưa gián đoạn |
Có |
Có |
Chức năng sấy kính sau |
Có |
Có |
Ăng ten |
Cột ngắn trên nóc |
Cột ngắn trên nóc |
Tay nắm cửa ngoài |
Cùng màu thân xe |
Mạ crôm |
NỘI THẤT |
|
|
Tay lái |
Loại tay lái |
3 chấu |
3 chấu |
Chất liệu |
Da |
Da |
Nút bấm điều khiển tích hợp |
- |
Có |
Điều chỉnh |
Chỉnh tay cao thấp |
Chỉnh tay cao thấp |
Trợ lực lái |
Điện |
Điện |
Gương chiếu hậu trong |
Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm |
Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm |
Nhận xét sản phẩm
| Chưa có nhận xét gì về sản phẩm |
|
|
|
|