TOYOTA FORTUNER 2017
Mẫu xe SUV địa hình việt dã luôn chiếm thị phần thống trị (trên 50%) của Toyota được ra mắt lần đầu năm 2009. Tháng 03/2013, với thay đổi về tiện ích và đặc biệt là công suất của xe máy dầu. Theo đó phiên bản máy dầu mới có công suất tăng thêm 40% và mô men xoắn tăng 42%, giúp cho chiếc xe đáp ứng được tốt hơn nhu cầu vượt nhiều loại địa hình của khách hàng. Tháng 03/2014, Toyota Fortuner được cải tiến về nội thất tại bản máy xăng 4x4 (nội thất đen sang trọng). Sang tháng 05/2014, ra mắt các phiên bản thể thao màu trắng sứ của 2 phiên bản máy xăng.
Màu : Đen, Bạc, Xám đá, Trắng
BẢNG GIÁ XE
FORTUNER V 2.7 4x4 (2 cầu máy xăng) :1.308.000.000 VNĐ
FORTUNER X 2.7 4x2 (1 cầu máy xăng): 1.149.000.000 VNĐ
FORTUNER G 2.5 4x2 (1 cầu máy dầu) : 981.000.000 VNĐ
Để có giá tốt nhất, vui lòng liên hệ: Mr.Dũng: 0965 92 3333 Zalo/wechat: 0906263117
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KHUNG GẦM ĐỘNG CƠ
|
Model |
Fortuner 2.7V (4×2) |
Fortuner 2.7V (4×4) |
Fortuner 2.5G (4×2) |
Kích thước |
D x R x C(mm x mm x mm) |
4705 x 1840 x 1850 |
4705 x 1840 x 1850 |
4705 x 1840 x 1850 |
Chiều dài cơ sở(mm) |
2750 |
2750 |
2750 |
Khoảng sáng gầm xe(mm) |
220 |
220 |
220 |
Bán kính vòng quay tối thiểu(m) |
5,9 |
5,9 |
5,9 |
Trọng lượng không tải(kg) |
1710 - 1770 |
1825 - 1875 |
1780 - 1820 |
Trọng lượng toàn tải(kg) |
2350 |
2450 |
2380 |
Động cơ |
Loại động cơ |
4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i |
4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i |
DOHC Common rail |
Dung tích công tác(cc) |
2694 |
2694 |
2494 |
Công suất tối đa(mã lực @ vòng/phút) |
158 / 5200 |
158 / 5200 |
142 / 3400 |
Mô men xoắn tối đa(Nm @ vòng/phút) |
241 / 3800 |
241 / 3800 |
343 / 2800 |
Hệ thống truyền động |
Cầu sau |
4 bánh |
Cầu sau |
Hộp số |
|
Tự động 4 cấp |
Tự động 4 cấp |
Số tay 5 cấp |
Hệ thống treo |
Trước |
Độc lập, tay đòn kép |
Độc lập, tay đòn kép |
Độc lập, tay đòn kép |
Sau |
Phụ thuộc, 4 kết nối |
Phụ thuộc, 4 kết nối |
Phụ thuộc, 4 kết nối |
Vành & Lốp xe |
Loại vành |
Vành đúc |
Vành đúc |
Vành đúc |
Kích thước lốp |
265/65R17 |
265/65R17 |
265/65R17 |
Phanh |
Trước |
Đĩa thông gió |
Đĩa thông gió |
Đĩa thông gió |
|
Sau |
Tang trống |
Tang trống |
Tang trống |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 2 |
Euro 2 |
Euro 2 |
NGOẠI THẤT |
|
|
|
|
Cụm đèn trước |
Đèn chiếu gần |
Halogen phản xạ đa chiều dạng bóng chiếu |
HID dạng bóng chiếu |
Halogen phản xạ đa chiều dạng bóng chiếu |
Đèn chiếu xa |
Halogen phản xạ đa chiều |
Halogen phản xạ đa chiều |
Halogen phản xạ đa chiều |
Hệ thống rửa đèn |
- |
Có |
- |
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
- |
Tự động |
- |
Cụm đèn sau |
|
LED |
LED |
LED |
Đèn phanh thứ ba |
LED |
LED |
LED |
Đèn sương mù |
Trước |
Có |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu ngoài |
Chức năng điều chỉnh điện |
Có |
Có |
Có |
Chức năng gập điện |
Có |
Có |
Có |
Tích hợp đèn báo rẽ |
Có |
Có |
Có |
Gạt mưa gián đoạn |
Điều chỉnh thời gian |
Điều chỉnh thời gian |
Điều chỉnh thời gian |
Ăng ten |
Kính cửa sổ sau |
Kính cửa sổ sau |
Kính cửa sổ sau |
Tay nắm cửa ngoài |
Mạ crôm |
Mạ crôm |
Mạ crôm |
Chắn bùn |
|
Có |
- |
Có |
NỘI THẤT |
|
|
|
|
Tay lái |
Loại tay lái |
4 chấu |
4 chấu |
4 chấu |
Chất liệu |
Da |
Da |
Giả da |
Nút bấm điều khiển tích hợp |
Có |
Có |
Có |
Điều chỉnh |
Chỉnh tay |
Chỉnh tay |
Chỉnh tay |
Trợ lực lái |
Thủy lực |
Thủy lực |
Thủy lực |
Gương chiếu hậu trong |
Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm |
Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm |
Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm |
Ốp trang trí nội thất |
Ốp vân gỗ |
Ốp vân gỗ |
Ốp nhựa |
Tay nắm cửa trong |
Mạ crôm |
Mạ crôm |
Mạ crôm |
Cụm đồng hồ |
Loại đồng hồ |
Optitron |
Optitron |
Optitron |
Chức năng báo vị trí cần số |
Có |
Có |
- |
Màn hình hiển thị đa thông tin |
Đen trắng |
Đen trắng |
Đen trắng |
Chất liệu bọc ghế |
Da |
Da |
Nỉ |
Ghế trước |
Loại ghế |
Loại thường |
Loại thường |
Loại thường |
Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện 8 hướng |
Chỉnh điện 8 hướng |
Chỉnh tay 8 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách |
Chỉnh tay 6 hướng |
Chỉnh tay 6 hướng |
Chỉnh tay 6 hướng |
Ghế sau |
Hàng ghế thứ hai |
Gập 60:40 |
Gập 60:40 |
Gập 60:40 |
Hàng ghế thứ ba |
Gập 50:50 sang 2 bên |
Gập 50:50 sang 2 bên |
Gập 50:50 sang 2 bên |
Tựa tay hàng ghế thứ hai |
Có |
Có |
Có |
TIỆN NGHI |
|
|
|
|
Hệ thống điều hòa |
Tự động |
Tự động |
Chỉnh tay |
Cửa gió sau |
|
Có |
Có |
Có |
Hệ thống âm thanh |
Loại loa |
Loại thường |
Loại thường |
Loại thường |
Đầu đĩa |
CD 1 đĩa |
DVD 1 đĩa |
CD 1 đĩa |
Số loa |
6 |
6 |
6 |
Cổng kết nối AUX |
Có |
Có |
Có |
Cổng kết nối USB |
Có |
Có |
Có |
Kết nối Bluetooth |
Có |
- |
- |
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có |
Có |
Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Tự động lên/xuống vị trí người lái |
Tự động lên/xuống vị trí người lái |
Tự động lên/xuống vị trí người lái |
Hệ thống báo động |
Có |
Có |
Có |