TOYOTA LANDCRUISER PRADO 2016
Mẫu xe nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản với 07 chỗ, động cơ 2.7 Dual VVT-i, máy xăng, 2 cầu 4 bánh chủ động toàn thời gian. Tuy sử dụng khối động cơ có dung tích bằng mẫu xe Fortuner nhưng công suất và momen xoắn của Prado lớn hơn. Phiên bản 2016 sử dụng hộp số tự động 6 cấp, nội thất sang trọng với tông màu đen, hàng ghế trước chỉnh điện, giàn âm thanh 9 loa, đầu DVD, màn hình đa thông tin; an toàn với 7 túi khí (có thêm 2 túi khí rèm, 2 túi khí hông và túi khí đầu gối từ tháng 12/2013), phanh ABS, EBD, BA, hệ thống kiểm soát ổn định xe VSC, hệ thống kiểm soát lực kéo TRC, cảm biến lùi và cảm biến góc. Đặc biệt nay prado đã có thêm hộp để làm lạnh đồ uống...
BẢNG GIÁ XE
TOYOTA LAND CRUISER PRADO 2016: 2.331.000.000 VNĐ
Để có giá tốt nhất, vui lòng liên hệ: Mr.Dũng: 0965 92 3333 Zalo/wechat: 0965 92 3333
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KHUNG GẦM ĐỘNG CƠ |
|
Land Cruiser Prado |
Kích thước |
D x R x C(mm x mm x mm) |
4780 x 1885 x 1845 |
Chiều dài cơ sở(mm) |
2790 |
Khoảng sáng gầm xe(mm) |
220 |
Bán kính vòng quay tối thiểu(m) |
5.7 |
Trọng lượng không tải(kg) |
2080 - 2150 |
Trọng lượng toàn tải(kg) |
2850 |
Động cơ |
Loại động cơ |
4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i |
Dung tích công tác(cc) |
2694 |
Công suất tối đa(mã lực @ vòng/phút) |
161 / 5200 |
Mô men xoắn tối đa(Nm @ vòng/phút) |
246 / 3800 |
Hệ thống truyền động |
4 bánh toàn thời gian |
Hộp số |
Tự động 4 cấp |
Hệ thống treo |
Trước |
Độc lập, tay đòn kép |
Sau |
Phụ thuộc, 4 kết nối |
Vành & Lốp xe |
Loại vành |
Vành đúc |
Kích thước lốp |
265/65R17 |
Phanh |
Trước |
Đĩa thông gió |
Sau |
Đĩa |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 3 |
NGOẠI THẤT |
|
Cụm đèn trước |
Đèn chiếu gần |
LED dạng bóng chiếu |
Đèn chiếu xa |
Halogen phản xạ đa chiều |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED |
Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Chế độ tự ngắt |
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
Tự động, loại Chủ động |
Cụm đèn sau |
|
LED |
Đèn phanh thứ ba |
|
LED |
Đèn sương mù |
Trước |
Có |
Sau |
Có |
Gương chiếu hậu ngoài |
Chức năng điều chỉnh điện |
Có |
Chức năng gập điện |
Có |
Tích hợp đèn báo rẽ |
Có |
Chức năng sấy gương |
Có |
Gạt mưa gián đoạn |
|
Điều chỉnh thời gian |
Chức năng sấy kính sau |
Điều chỉnh thời gian |
Ăng ten |
|
Kính sau |
Tay nắm cửa ngoài |
|
Cùng màu thân xe |
Chắn bùn |
|
Trước & sau |
NỘI THẤT |
|
Tay lái |
Loại tay lái |
4 chấu |
Chất liệu |
Da |
Điều chỉnh |
Chỉnh tay 4 hướng |
Trợ lực lái |
Thủy lực biến thiên theo tốc độ |
Gương chiếu hậu trong |
|
Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm |
Ốp trang trí nội thất |
|
Ốp màu đen & bạc |
Tay nắm cửa trong |
|
Nhựa |
Cụm đồng hồ |
Loại đồng hồ |
Loại thường |
Đèn báo chế độ Eco |
Có |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Có |
Chức năng báo vị trí cần số |
Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin |
Đen trắng |
Chất liệu bọc ghế |
|
Da |
Ghế trước |
Loại ghế |
Loại thường |
Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện 10 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách |
Chỉnh điện 4 hướng |
Ghế sau |
Hàng ghế thứ hai |
Gập 40:20:40 |
Hàng ghế thứ ba |
Gập phẳng 50:50 |
Tựa tay hàng ghế thứ hai |
Khay đựng ly |
TiỆN NGHI |
|
|
Hệ thống điều hòa |
|
Tự động 3 vùng độc lập |
Cửa gió sau |
|
Có |
Hệ thống âm thanh |
Loại loa |
Loại thường |
Đầu đĩa |
DVD 1 đĩa |
Số loa |
9 |
Cổng kết nối AUX |
Có |
Cổng kết nối USB |
Có |
Kết nối Bluetooth |
Có |
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Tự động lên/xuống tất cả các cửa |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có |