KHUNG XE ĐỘNG CƠ |
|
Land Cruiser VX |
Kích thước |
D x R x C(mm x mm x mm) |
4950 x 1970 x 1905 |
Chiều dài cơ sở(mm) |
2850 |
Khoảng sáng gầm xe(mm) |
225 |
Bán kính vòng quay tối thiểu(m) |
5.9 |
Trọng lượng không tải(kg) |
2625 |
Trọng lượng toàn tải(kg) |
3350 |
Động cơ |
Loại động cơ |
V8, VVT-i kép |
Dung tích công tác(cc) |
4608 |
Công suất tối đa(mã lực @ vòng/phút) |
304 / 5500 |
Mô men xoắn tối đa(Nm @ vòng/phút) |
439 / 3400 |
Hệ thống truyền động |
|
4 bánh toàn thời gian |
Hộp số |
|
Tự động 6 cấp |
Hệ thống treo |
Trước |
Độc lập, tay đòn kép |
Sau |
Phụ thuộc, 4 kết nối |
Vành & Lốp xe |
Loại vành |
Vành đúc |
Kích thước lốp |
285/65R17 |
Phanh |
Trước |
Đĩa thông gió |
Sau |
Đĩa |
Tiêu chuẩn khí thải |
|
Euro 3 |
NGOẠI THẤT |
|
|
cụm đèn trước |
Đèn chiếu gần |
HID dạng bóng chiếu |
Đèn chiếu xa |
Halogen phản xạ đa chiều |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED |
Hệ thống rửa đèn |
Có |
Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Có, chế độ tự ngắt |
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
Tự động, loại Chủ động |
Cụm đèn sau |
|
LED |
Đèn phanh thứ ba |
|
LED |
Đèn sương mù |
Trước |
Có |
Gương chiếu hậu ngoài |
Chức năng điều chỉnh điện |
Có |
Chức năng gập điện |
Có |
Tích hợp đèn báo rẽ |
Có |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi |
Có |
Bộ nhớ vị trí |
Có |
Chức năng sấy gương |
Có |
Chức năng chống chói tự động |
Có |
Gạt mưa gián đoạn |
|
Điều chỉnh thời gian |
Chức năng sấy kính sau |
|
Có |
Ăng ten |
|
Kính sau |
Tay nắm cửa ngoài |
|
Cùng màu thân xe |
Chắn bùn |
|
Trước & sau |
NỘI THẤT |
|
Tay lái |
Loại tay lái |
4 chấu |
Chất liệu |
Da |
Nút bấm điều khiển tích hợp |
Có |
Điều chỉnh |
Chỉnh điện 4 hướng |
Bộ nhớ vị trí |
Có |
Trợ lực lái |
Thủy lực |
Gương chiếu hậu trong |
|
Chống chói tự động |
Ốp trang trí nội thất |
|
Ốp vân gỗ |
Tay nắm cửa trong |
|
Mạ crôm |
Cụm đồng hồ |
Loại đồng hồ |
Loại thường |
Đèn báo chế độ Eco |
Có |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Có |
Chức năng báo vị trí cần số |
Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin |
Màu |
Chất liệu bọc ghế |
|
Da |
Ghế trước |
Loại ghế |
Loại thường |
Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện 10 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách |
Chỉnh điện 8 hướng |
Bộ nhớ vị trí |
Ghế người lái |
Chức năng thông gió |
Có |
Chức năng sưởi |
Có |
Ghế sau |
Hàng ghế thứ hai |
Gập 40:20:40 |
Hàng ghế thứ ba |
Gập 50:50 |
Tựa tay hàng ghế thứ hai |
Khay đựng ly + ốp vân gỗ |
TIỆN NGHI |
|
Hệ thống điều hòa |
|
Tự động 2 vùng độc lập |
Cửa gió sau |
|
Có |
Hệ thống âm thanh |
Loại loa |
Loại thường |
Đầu đĩa |
CD 1 đĩa |
Số loa |
6 |
Cổng kết nối AUX |
Có |
Cổng kết nối USB |
Có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có |
Chức năng mở cửa thông minh |
Có |
Chức năng khóa cửa từ xa |
|
Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
Tự động lên/xuống vị trí người lái,điều khiển từ xa |
Hệ thống điều khiển hành trình |
Có |
Hệ thống báo động |
|
Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có |