- Kiểu động cơ I6, 6 xi lanh thẳng hàng
- Vận tốc tối đa: 235 km/h
- Dung tích động cơ: 2979cc
- Thời gian tăng tốc 0-100 km/h: 6.5 giây
- Công suất cực đại: 225 kw(306Hp) tại 5.800 -6.000 vòng phút
- Tiêu hao nhiên liệu: 8.5 lít/100 km (theo tiêu chuẩn Châu Âu)
- Mômen xoắn cực đại: 400 Nm tại 1.200- 5.000 vòng phút
- Tự trọng: 2.105 kg
- Dài x rộng x cao (mm): 4.886 x 1.938 x 1.762
- Chiều dài cơ sở: 2.933mm
- Khoảng sáng gầm xe: 208 mm
- Thể tích khoang hành lý: 651 l
- Màu sơn có ánh kim (nhiều màu tuỳ chọn)
- Nội thất bọc da cao cấp Dakota
- Mâm hợp kim nhôm thể thao nan hình chữ V kiểu 450, 19inch (2H7)
- Ốp nội thất bạc đậm (4DY)
- Hệ thống treo tự thích ứng (220)
- Tay lái bọc da kiểu thể thao (255)
- Chức năng vỏ xe runflat (258)
- Hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe PDC (Park Distance Control) (508)
- Camera de (3AG)
- Gương trong và ngoài xe tự động điều chỉnh chống chói, chỉnh điện (430)
- Gương chiếu hậu trong xe tự động điều chỉnh chống chói (431)
- Cảm biến mưa và tự động điều chỉnh ánh sáng đèn (521)
- Hệ thống đèn Xenon (522)
- Hệ thống đèn nội & ngoại thất (563)
- Đèn LED sương mù (5A1)
- Ghế trước chỉnh điện với chế độ nhớ (459)
- Hàng ghế thứ 3 (4UB)
- Hệ thống sưởi/thông hơi cho hàng ghế thứ 3 (4NC)
- Hệ thống điều hòa tự động 4 vùng riêng biệt (4NB)
- Cốp sau đóng mở bằng điện (316)
- Màn che nắng chỉnh bằng tay cho kính cửa sổ hai bên chỉnh cơ (417)
- Thàm sàn (423)
- Trang bị gạt tàn và mồi lửa (441)
- Bộ trang bị khoang hành lý (493)
- Ổ cắm điện 12-volts (575)
- Đồng hồ hiển thị km (548)
- Chức năng kết nối điện thoại thông minh với tiện ích mở rộng (6NS)
- Hệ thống âm thanh HiFi (676)
- Chức năng đọc đĩa cho khu vực Châu Á (699)
- Điều khiển sóng âm thanh (825)
- Phiên bản tiếng Anh (853)
- Hệ thống mã hóa code dữ liệu có sẵn theo xe (861)
- Sổ tay hướng dẫn sử dụng (880)
- Chức năng tự động lock cửa xe khi vận hành (8S3)
|