Giới thiệu dòng xe Toyota FDZN/ FGZN Series
TICO Giới thiệu dòng xe nâng TOYOTA FDZN/ FGZN Series tại Triển lãm CeMAT Ấn Độ từ ngày 15-18 tháng 12 năm 2011
Đây là dòng sản phẩm chất lượng cao được lắp ráp bởi Toyota Kunshan - Thượng Hải, Thành viên của tập đoàn công nghiệp Toyota. Với những lợi thế về giá nhân công, và các nguyên vật liệu tại bản địa, xe nâng Toyota FDZN/ FGZN Series mang trong mình sức mạnh mẽ của động cơ và hệ thống truyền động, hệ thống thuỷ lực sản xuất bởi TOYOTA
INDUSTRIES JAPAN và khả năng cạnh tranh cao nhờ giá cả hợp với túi tiền của nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ. Hiện nay, model FDZN/FGZN đã được phân phối trên toàn cầu theo hệ thống đại lý của Toyota Industries Corp.
Ở Việt Nam, các khách hàng đã nồng nhiệt chào đón sự ra đời của xe nâng TOYOTA 2-3 tấn FDZN/ FGZN series, với sự ổn định trong vận hành không khác nhiều với phiên bản sản xuất tại Nhật và giá cả hợp lý, nhiều khách hàng đã lựa chọn dòng xe này và đánh giá cao về sự hợp lý trong lựa chọn và tin tưởng vào thương hiệu toàn cầu Toyota.
Hình ảnh xe nâng hàng FDZN Series
Thông số kỹ thuật xe nâng Toyota FDZN/ FGZN tải trọng 2- 3 tấn
Model |
|
|
FGZN20 |
FDZN20 |
FGZN25 |
FDZN25 |
FGZN30 |
FDZN30 |
Engine Model |
|
|
4Y Gasoline |
1DZ-Ⅱ,Diesel |
4Y Gasoline |
1DZ-Ⅱ,Diesel |
4Y Gasoline |
1DZ-II Diesel |
Rated Capacity |
|
kg |
2000 |
2500 |
3000 |
Load Centre |
|
mm |
500 |
500 |
500 |
Overal Width |
A |
mm |
1150 |
1150 |
1255 |
Turning Radius(outside) |
B |
mm |
2200 |
2260 |
2400 |
Overhead Guard Height |
C |
mm |
2130 |
2130 |
2195 |
Length to fork face |
D |
mm |
2570 |
2650 |
2770 |
Engine Specifications
Model |
|
TOYOTA 4Y Gasoline |
TOYOTA 1DZ-Ⅱ,Diesel |
Piston Displacement |
cc |
2237 |
2486 |
Rated Power/r.p.m |
kW |
30/2000 |
35/2200 |
Rated Torque/r.p.m |
N-m |
153/1600 |
156/2100 |
Kích thước căn bản xe nâng Toyota 2-3 tấn FDZN/FGZN