-------------------------------o0o--------------------------------
Kính gửi Quý khách hàng!
Chúng tôi, đơn vị chuyên cung cấp các loại xe tải: Xe tải nhẹ máy xăng, Tải nhẹ máy dầu, Xe tải trung, Xe tải nặng, Xe Xitec, Xe nâng đầu, Xe ép rác, Xe tải cẩu và các loại xe chuyên dụng khác.
Chúng tôi xin gửi tới quý khách hàng thông tin sản phẩm xe tải chi tiết như sau:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE:
STT
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
|
THACO AUMAN D300
|
1
|
KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION)
|
Kích thước tổng thể (D x R x C)
|
mm
|
8970x2500x3250 (mm)
|
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)
|
mm
|
5900x2300x1070 (mm)
|
Chiều dài cơ sở
|
mm
|
1860+3000+1350 mm
|
Vệt bánh xe
|
trước/sau
|
1960 /1860
|
Khoảng sáng gầm xe
|
mm
|
275
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất
|
m
|
-
|
Khả năng leo dốc
|
%
|
-
|
Tốc độ tối đa
|
km/h
|
80
|
Dung tích thùng nhiên liệu
|
lít
|
350
|
2
|
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
|
Trọng lượng bản thân
|
Kg
|
12.170
|
Tải trọng cho phép
|
Kg
|
17.700
|
Trọng lượng toàn bộ
|
Kg
|
30.000
|
Số chỗ ngồi
|
Chỗ
|
02
|
3
|
ĐỘNG CƠ (ENGINE)
|
Kiểu
|
WP10.340E32
|
Loại động cơ
|
Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh, tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát bằng khí nạp
|
Dung tích xi lanh
|
cc
|
9726
|
Đường kính x Hành trình piston
|
mm
|
126 x 130
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay
|
Ps/rpm
|
340/2200 vòng/phút
|
Mô men xoắn cực đại
|
N.m/rpm
|
1500/1200~1500 vòng/phút
|
|
|
|
|
|
MỘT SỐ HÌNH ẢNH SẢN PHẨM:
__________________________o0o________________________________
THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ:
Hotline bán hàng: 0978.104.504
- Liên hệ ngay để được báo giá tốt nhất
- Cam kết báo giá chính xác, đúng sản phẩm
- Thủ tục hành chính minh bạch
- Hỗ trợ trả góp lên đến 75 %, lãi suất ưu đãi, thời gian vay đến 5 năm
- Phục vụ 24/7.
Ước mong được phục vụ.
http://khoxetai.com/
------------------------------------------------------------------------------------------