Xe tải thùng kín Jac 7.25 tấn được bán với giá cả hợp lý, chất lượng hàng đầu, hỗ trợ khách hàng làm thủ tục nhanh chóng, giao xe nhanh, dịch vụ chuyên nghiệp
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Trọng lượng bản thân : |
4320 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
2180 |
kG |
- Cầu sau : |
2140 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
7250 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
11765 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
7900 x 2230 x 3330 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
5740 x 2080 x 780/2100 |
mm |
Chiều dài cơ sở : |
4700 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1680/1690 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
|
Động cơ : |
|
|
Nhãn hiệu động cơ: |
CA4DF2-13 |
|
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
|
Thể tích : |
4752 cm3 |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
100 kW/ 2500 v/ph |
|
Lốp xe : |
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/--- |
|
Lốp trước / sau: |
8.25 - 16 /8.25 - 16 |
|
Hệ thống phanh : |
|
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /khí nén |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /khí nén |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
|
Hệ thống lái : |
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
|
Khách hàng cần tư vấn vui lòng đăng ký tại đây
Mọi chi tiết xin liên hệ Mr Khương
Sdt: 0942.168.113